diff options
Diffstat (limited to 'po/UTF-8/vi.po')
-rw-r--r-- | po/UTF-8/vi.po | 2835 |
1 files changed, 0 insertions, 2835 deletions
diff --git a/po/UTF-8/vi.po b/po/UTF-8/vi.po deleted file mode 100644 index 98e211f..0000000 --- a/po/UTF-8/vi.po +++ /dev/null @@ -1,2835 +0,0 @@ -# Vietnamese Translation for XSane Catalog. -# Copyright (C) Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: XSANE 0.96\n" -"POT-Creation-Date: 2004-08-21 15:31+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2004-08-26 23:33+0700\n" -"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" - -# Please translate this to the correct directory name (eg. german=>de) -# XSANE_LANGUAGE_DIR -#. Please translate this to the correct directory name (eg. german=>de) -#. XSANE_LANGUAGE_DIR -msgid "language_dir" -msgstr "vi" - -# XSANE_COPYRIGHT_SIGN -#. XSANE_COPYRIGHT_SIGN -msgid "(c)" -msgstr "(c)" - -# can be translated with \251 -# FILENAME_PREFIX_CLONE_OF -#. can be translated with \251 -#. FILENAME_PREFIX_CLONE_OF -msgid "clone-of-" -msgstr "bản sao của" - -# WINDOW_ABOUT_XSANE -#. WINDOW_ABOUT_XSANE -msgid "About" -msgstr "Giới thiệu" - -#. WINDOW_ABOUT_TRANSLATION, MENU_ITEM_ABOUT_TRANSLATION -msgid "About translation" -msgstr "Giới thiệu dịch thuật" - -#. WINDOW_AUTHORIZE -msgid "authorization" -msgstr "Chấp thuận giấy phép" - -#. WINDOW_GPL -msgid "GPL - the license" -msgstr "GPL - giấy phép" - -#. WINDOW_EULA -msgid "End User License Agreement" -msgstr "Chấp thuận giấy phép của người dùng (EULA)" - -#. WINDOW_INFO -msgid "info" -msgstr "thông tin" - -#. WINDOW_LOAD_BATCH_LIST -msgid "load batch list" -msgstr "nạp danh sách batch" - -#. WINDOW_SAVE_BATCH_LIST -msgid "save batch list" -msgstr "lưu danh sách batch" - -#. WINDOW_BATCH_SCAN -msgid "batch scan" -msgstr "quét batch" - -#. WINDOW_BATCH_RENAME -msgid "rename batch area" -msgstr "đổi tên vùng batch" - -#. WINDOW_FAX_PROJECT -msgid "fax project" -msgstr "dự án fax" - -#. WINDOW_FAX_RENAME -msgid "rename fax page" -msgstr "đổi tên trang fax" - -#. WINDOW_FAX_INSERT -msgid "insert ps-file into fax" -msgstr "chèn tập tin ps vào fax" - -#. WINDOW_MAIL_PROJECT -msgid "mail project" -msgstr "dự án thư" - -#. WINDOW_MAIL_RENAME -msgid "rename mail image" -msgstr "đổi tên ảnh thư" - -#. WINDOW_MAIL_INSERT -msgid "insert file into mail" -msgstr "chèn tập tin vào thư" - -# WINDOW_PRESET_AREA_RENAME -#. WINDOW_PRESET_AREA_RENAME -msgid "rename preset area" -msgstr "đổi tên vùng định trước" - -# WINDOW_PRESET_AREA_ADD -#. WINDOW_PRESET_AREA_ADD -msgid "add preset area" -msgstr "thêm vùng định trước" - -# WINDOW_MEDIUM_RENAME -#. WINDOW_MEDIUM_RENAME -msgid "rename medium" -msgstr "đổi tên phương tiện" - -# WINDOW_MEDIUM_ADD -#. WINDOW_MEDIUM_ADD -msgid "add new medium" -msgstr "thêm phương tiện mới" - -#. WINDOW_SETUP -msgid "setup" -msgstr "thiết lập" - -#. WINDOW_HISTOGRAM -msgid "Histogram" -msgstr "Bảng kê" - -#. WINDOW_GAMMA -msgid "Gamma curve" -msgstr "Đường cong gamma" - -#. WINDOW_STANDARD_OPTIONS -msgid "Standard options" -msgstr "Tùy chọn chuẩn" - -#. WINDOW_ADVANCED_OPTIONS -msgid "Advanced options" -msgstr "Tùy chọn nâng cao" - -#. WINDOW_DEVICE_SELECTION -msgid "device selection" -msgstr "chọn thiết bị" - -#. WINDOW_PREVIEW -msgid "Preview" -msgstr "Xem trước" - -#. WINDOW_VIEWER -msgid "Viewer" -msgstr "Trình xem" - -#. WINDOW_VIEWER_OUTPUT_FILENAME -msgid "Viewer: select output filename" -msgstr "Trình xem: chọn tên tập tin đầu ra" - -#. WINDOW_OCR_OUTPUT_FILENAME -msgid "Select output filename for OCR text file" -msgstr "Chọn tên tập tin đầu ra cho tập tin văn bản OCR" - -#. WINDOW_OUTPUT_FILENAME -msgid "select output filename" -msgstr "chọn tên tập tin đầu ra" - -#. WINDOW_SAVE_SETTINGS -msgid "save device settings" -msgstr "lưu thiết lập thiết bị" - -#. WINDOW_LOAD_SETTINGS -msgid "load device settings" -msgstr "nạp thiết lập thiết bị" - -#. WINDOW_CHANGE_WORKING_DIR -msgid "change working directory" -msgstr "thay đổi thư mục làm việc" - -#. WINDOW_TMP_PATH -msgid "select temporary directory" -msgstr "chọn thư mục tạm thời" - -#. WINDOW_SCALE -msgid "Scale image" -msgstr "Cân chỉnh ảnh" - -#. WINDOW_DESPECKLE -msgid "Despeckle image" -msgstr "Xóa vết đốm ảnh" - -#. WINDOW_BLUR -msgid "Blur image" -msgstr "Làm mờ ảnh" - -#. WINDOW_STORE_MEDIUM -msgid "Store medium definition" -msgstr "Lưu trữ định nghĩa phương tiện" - -#. WINDOW_NO_DEVICES -msgid "No devices available" -msgstr "Hiện không có thiết bị" - -#. MENU_FILE -msgid "File" -msgstr "Tệp" - -#. MENU_PREFERENCES -msgid "Preferences" -msgstr "Sở thích" - -#. MENU_VIEW -msgid "View" -msgstr "Xem" - -# MENU_WINDOW -#. MENU_WINDOW -msgid "Window" -msgstr "Cửa sổ" - -#. MENU_HELP -msgid "Help" -msgstr "Trợ giúp" - -# MENU_EDIT -#. MENU_EDIT -msgid "Edit" -msgstr "Hiệu chỉnh" - -#. MENU_FILTERS -msgid "Filters" -msgstr "Trình lọc" - -# MENU_GEOMETRY -#. MENU_GEOMETRY -msgid "Geometry" -msgstr "Hình học" - -#. MENU_ITEM_ABOUT_XSANE -msgid "About XSane" -msgstr "Giới thiệu XSane" - -#. MENU_ITEM_INFO -msgid "Info" -msgstr "Thông tin" - -#. MENU_ITEM_QUIT -msgid "Quit" -msgstr "Thoát" - -#. MENU_ITEM_SAVE_IMAGE -msgid "Save image" -msgstr "Lưu ảnh" - -#. MENU_ITEM_OCR -msgid "OCR - save as text" -msgstr "OCR - lưu theo văn bản" - -#. MENU_ITEM_CLONE -msgid "Clone" -msgstr "Sao chép" - -#. MENU_ITEM_SCALE -msgid "Scale" -msgstr "Cân chỉnh" - -#. MENU_ITEM_CLOSE -msgid "Close" -msgstr "Đóng" - -# MENU_ITEM_UNDO -#. MENU_ITEM_UNDO -msgid "Undo" -msgstr "Hoàn tác" - -#. MENU_ITEM_DESPECKLE -msgid "Despeckle" -msgstr "Xóa vết đốm" - -#. MENU_ITEM_BLUR -msgid "Blur" -msgstr "Làm mờ" - -# MENU_ITEM_ROTATE90 -#. MENU_ITEM_ROTATE90 -msgid "Rotate 90" -msgstr "Xoay 90" - -# MENU_ITEM_ROTATE180 -#. MENU_ITEM_ROTATE180 -msgid "Rotate 180" -msgstr "Xoay 180" - -# MENU_ITEM_ROTATE270 -#. MENU_ITEM_ROTATE270 -msgid "Rotate 270" -msgstr "Xoay 270" - -# MENU_ITEM_MIRROR_X -#. MENU_ITEM_MIRROR_X -msgid "Mirror |" -msgstr "Phản chiếu |" - -# MENU_ITEM_MIRROR_Y -#. MENU_ITEM_MIRROR_Y -msgid "Mirror -" -msgstr "Phản chiếu -" - -#. FRAME_RAW_IMAGE -msgid "Raw image" -msgstr "Ảnh thô" - -#. FRAME_ENHANCED_IMAGE -msgid "Enhanced image" -msgstr "Ảnh cải thiện" - -#. BUTTON_SCAN -msgid "Scan" -msgstr "Quét" - -#. BUTTON_OK -msgid "Ok" -msgstr "OK" - -#. BUTTON_ACCEPT -msgid "Accept" -msgstr "Đồng ý" - -#. BUTTON_NOT_ACCEPT -msgid "Not accept" -msgstr "Không đồng ý" - -#. BUTTON_APPLY -msgid "Apply" -msgstr "Áp dụng" - -#. BUTTON_CANCEL -msgid "Cancel" -msgstr "Bỏ qua" - -#. BUTTON_REDUCE -msgid "Reduce" -msgstr "Giảm" - -#. BUTTON_CONT_AT_OWN_RISK -msgid "Continue at your own risk" -msgstr "Tiếp tục với rủi ro" - -#. BUTTON_BROWSE -msgid "Browse" -msgstr "Duyệt" - -#. BUTTON_OVERWRITE -msgid "Overwrite" -msgstr "Ghi đè" - -#. BUTTON_BATCH_LIST_SCAN -msgid "Scan batch list" -msgstr "Quét danh sách batch" - -#. BUTTON_BATCH_AREA_SCAN -msgid "Scan selected area" -msgstr "Quét vùng chọn" - -#. BUTTON_PAGE_DELETE -msgid "Delete page" -msgstr "Xóa trang" - -#. BUTTON_PAGE_SHOW -msgid "Show page" -msgstr "Hiển thị trang" - -#. BUTTON_PAGE_RENAME -msgid "Rename page" -msgstr "Đổi tên trang" - -#. BUTTON_IMAGE_DELETE -msgid "Delete image" -msgstr "Xóa ảnh" - -#. BUTTON_IMAGE_SHOW -msgid "Show image" -msgstr "Hiển thị ảnh" - -# BUTTON_IMAGE_EDIT -#. BUTTON_IMAGE_EDIT -msgid "Edit image" -msgstr "Hiệu chỉnh ảnh" - -#. BUTTON_IMAGE_RENAME -msgid "Rename image" -msgstr "Đổi tên ảnh" - -#. BUTTON_FILE_INSERT -msgid "Insert file" -msgstr "Chèn tập tin" - -#. BUTTON_CREATE_PROJECT -msgid "Create project" -msgstr "Tạo dự án" - -#. BUTTON_SEND_PROJECT -msgid "Send project" -msgstr "Gửi dự án" - -#. BUTTON_DELETE_PROJECT -msgid "Delete project" -msgstr "Xóa dự án" - -#. BUTTON_ADD_PRINTER -msgid "Add printer" -msgstr "Thêm máy in" - -#. BUTTON_DELETE_PRINTER -msgid "Delete printer" -msgstr "Xóa máy in" - -#. BUTTON_PREVIEW_ACQUIRE -msgid "Acquire preview" -msgstr "Quét xem trước" - -#. BUTTON_PREVIEW_CANCEL -msgid "Cancel preview" -msgstr "Thôi xem trước" - -#. BUTTON_DISCARD_IMAGE -msgid "Discard image" -msgstr "Bỏ ảnh" - -#. BUTTON_DISCARD_ALL_IMAGES -msgid "Discard all images" -msgstr "Bỏ mọi ảnh" - -#. BUTTON_DO_NOT_CLOSE -msgid "Do not close" -msgstr "Không đóng" - -#. BUTTON_SCALE_BIND -msgid "Bind scale" -msgstr "Giới hạn cân chỉnh" - -#. RADIO_BUTTON_FINE_MODE -msgid "Fine mode" -msgstr "Chế độ tinh xảo" - -#. RADIO_BUTTON_HTML_MAIL -msgid "HTML mail" -msgstr "Thư dạng html" - -#. RADIO_BUTTON_SAVE_DEVPREFS_AT_EXIT -msgid "Save device preferences at exit" -msgstr "Lưu các sở thích thiết bị và thoát ra" - -#. RADIO_BUTTON_OVERWRITE_WARNING -msgid "Overwrite warning" -msgstr "Cảnh báo việc ghi đè" - -#. RADIO_BUTTON_SKIP_EXISTING_NRS -msgid "Skip existing filenames" -msgstr "Nhảy qua các tên tập tin hiện có" - -#. RADIO_BUTTON_SAVE_PNM16_AS_ASCII -msgid "Save 16bit pnm in ascii format" -msgstr "Lưu 16bit pnm theo định dạng ascii" - -#. RADIO_BUTTON_REDUCE_16BIT_TO_8BIT -msgid "Reduce 16 bit image to 8 bit" -msgstr "Giảm ảnh 16 bit xuống 8 bit" - -#. RADIO_BUTTON_WINDOW_FIXED -msgid "Main window size fixed" -msgstr "Kích cỡ cửa sổ chính không đổi" - -#. RADIO_BUTTON_DISABLE_GIMP_PREVIEW_GAMMA -msgid "Disable gimp preview gamma" -msgstr "Tắt gamma xem trước của GIMP" - -#. RADIO_BUTTON_PRIVATE_COLORMAP -msgid "Use private colormap" -msgstr "Dùng bản đồ màu riêng" - -#. RADIO_BUTTON_AUTOENHANCE_GAMMA -msgid "Autoenhance gamma" -msgstr "Tự động cải thiện gamma" - -#. RADIO_BUTTON_PRESELECT_SCANAREA -msgid "Preselect scanarea" -msgstr "Chọn trước vùng quét" - -#. RADIO_BUTTON_AUTOCORRECT_COLORS -msgid "Autocorrect colors" -msgstr "Tự động hiệu chỉnh màu" - -#. RADIO_BUTTON_POP3_AUTHENTIFICATION -msgid "POP3 authentification" -msgstr "Chứng thực POP3" - -#. RADIO_BUTTON_OCR_USE_GUI_PIPE -msgid "Use GUI progress pipe" -msgstr "Dùng pipe tiến trình đồ họa" - -#. TEXT_SCANNING_DEVICES -msgid "scanning for devices" -msgstr "đang rà tìm thiết bị" - -#. TEXT_AVAILABLE_DEVICES -msgid "Available devices:" -msgstr "Thiết bị hiện có:" - -#. TEXT_XSANE_OPTIONS -msgid "XSane options" -msgstr "Tùy chọn XSane" - -#. TEXT_XSANE_MODE -msgid "XSane mode" -msgstr "Chế độ XSane" - -#. TEXT_FILENAME_COUNTER_STEP -msgid "Step" -msgstr "bước" - -#. TEXT_FILETYPE -msgid "Type" -msgstr "Loại" - -#. TEXT_SCANNER_BACKEND -msgid "Scanner and backend:" -msgstr "Máy quét và backend:" - -#. TEXT_VENDOR -msgid "Vendor:" -msgstr "Nhà SX:" - -#. TEXT_MODEL -msgid "Model:" -msgstr "Model:" - -#. TEXT_TYPE -msgid "Type:" -msgstr "Loại:" - -#. TEXT_DEVICE -msgid "Device:" -msgstr "Thiết bị:" - -#. TEXT_LOADED_BACKEND -msgid "Loaded backend:" -msgstr "Backend đã nạp:" - -#. TEXT_SANE_VERSION -msgid "Sane version:" -msgstr "Phiên bản SANE:" - -#. TEXT_RECENT_VALUES -msgid "Recent values:" -msgstr "Giá trị hiện thời:" - -#. TEXT_GAMMA_CORR_BY -msgid "Gamma correction by:" -msgstr "Hiệu chỉnh gamma bởi:" - -#. TEXT_SCANNER -msgid "scanner" -msgstr "máy quét" - -#. TEXT_SOFTWARE_XSANE -msgid "software (XSane)" -msgstr "phần mềm (XSane)" - -#. TEXT_NONE -msgid "none" -msgstr "không" - -#. TEXT_GAMMA_INPUT_DEPTH -msgid "Gamma input depth:" -msgstr "Độ sâu đầu vào gamma:" - -#. TEXT_GAMMA_OUTPUT_DEPTH -msgid "Gamma output depth:" -msgstr "Độ sâu đầu ra gamma:" - -#. TEXT_SCANNER_OUTPUT_DEPTH -msgid "Scanner output depth:" -msgstr "Độ sâu đầu ra máy quét:" - -#. TEXT_OUTPUT_FORMATS -msgid "XSane output formats:" -msgstr "Định dạng đầu ra của XSane:" - -#. TEXT_8BIT_FORMATS -msgid "8 bit output formats:" -msgstr "Định dạng đầu ra 8 bit:" - -#. TEXT_16BIT_FORMATS -msgid "16 bit output formats:" -msgstr "Định dạng đầu ra 16 bit:" - -#. TEXT_GIMP_REDUCE_16BIT_TO_8BIT -msgid "" -"Gimp does not support depth 16 bits/color.\n" -"Do you want to reduce the depth to 8 bits/color?" -msgstr "" -"Gimp không hỗ trợ độ sâu màu 16 bit.\n" -"Có muốn hạ xuống 8 bit không ?" - -#. TEXT_REDUCE_16BIT_TO_8BIT -msgid "" -"Bit depth 16 bits/color is not supported for this output format.\n" -"Do you want to reduce the depth to 8 bits/color?" -msgstr "" -"Không hỗ trợ độ sâu màu 16 bit cho định dạng đầu ra này.\n" -"Có muốn hạ xuống 8 bit không ?" - -#. TEXT_AUTHORIZATION_REQ -msgid "Authorization required for" -msgstr "Yêu cầu chấp thuận giấy phép cho" - -#. TEXT_AUTHORIZATION_SECURE -msgid "Password transmission is secure" -msgstr "Việc truyền mật khẩu được bảo mật" - -#. TEXT_AUTHORIZATION_INSECURE -msgid "Backend requests plain-text password" -msgstr "Backend yêu cầu mật khẩu dạng văn bản đơn thuần" - -#. TEXT_USERNAME -msgid "Username :" -msgstr "Tên người dùng:" - -#. TEXT_PASSWORD -msgid "Password :" -msgstr "Mật khẩu:" - -#. TEXT_INVALID_PARAMS -msgid "Invalid parameters." -msgstr "Tham số không hợp lệ." - -#. TEXT_VERSION -msgid "version:" -msgstr "phiên bản:" - -#. TEXT_PACKAGE -msgid "package" -msgstr "gói tin" - -#. TEXT_WITH_GIMP_SUPPORT -msgid "with GIMP support" -msgstr "có hỗ trợ của GIMP" - -#. TEXT_WITHOUT_GIMP_SUPPORT -msgid "without GIMP support" -msgstr "không có hỗ trợ của GIMP" - -#. TEXT_GTK_VERSION -msgid "compiled with GTK-" -msgstr "được biên dịch với GTK-" - -#. TEXT_GIMP_VERSION -msgid "compiled with GIMP-" -msgstr "được biên dịch với GIMP-" - -#. TEXT_UNKNOWN -msgid "unknown" -msgstr "không xác định" - -#. TEXT_EULA -msgid "" -"XSane is distributed under the terms of the GNU General Public License\n" -"as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the\n" -"License, or (at your option) any later version.\n" -"\n" -"This program is distributed in the hope that it will be useful, but\n" -"WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" -"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" -"Should the program prove defective, you assume the cost of all\n" -"necessary servicing, repair or correction. To use this program you\n" -"have to read, understand and accept the following\n" -"\"NO WARRANTY\" agreement.\n" -msgstr "" -"XSane được phân phối dưới các điều khoản của GNU/GPL do\n" -"Tổ Chức Phần Mềm Tự Do phát hành kể từ phiên bản 2 trở đi.\n" -"\n" -"Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó hữu ích cho bạn\n" -"nhưng không kèm theo bảo đảm nào, thậm chí không có ý là sẽ\n" -"đảm bảo cho việc thương mại hay cho một mục đích đặc biệt nào.\n" -"Chương chình không tránh khỏi có thiếu sót, bạn có thể tốn kém với\n" -"mọi dịch vụ cần thiết, sửa chữa hay hiệu chỉnh. Để dùng chương trình,\n" -"bạn cần đọc để hiểu và chấp thuận cam kết \"KHÔNG ĐẢM BẢO\" sau.\n" - -#. TEXT_GPL -msgid "" -"XSane is distributed under the terms of the GNU General Public License\n" -"as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the\n" -"License, or (at your option) any later version.\n" -"\n" -"This program is distributed in the hope that it will be useful, but\n" -"WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" -"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" -msgstr "" -"XSane được phân phối dưới các điều khoản của GNU/GPL do\n" -"Tổ Chức Phần Mềm Tự Do phát hành kể từ phiên bản 2 trở đi.\n" -"\n" -"Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó hữu ích cho bạn\n" -"nhưng không kèm theo bảo đảm nào, thậm chí không có ý là sẽ\n" -"đảm bảo cho việc thương mại hay cho một mục đích đặc biệt nào.\n" - -#. TEXT_EMAIL -msgid "Email:" -msgstr "Thư:" - -#. TEXT_HOMEPAGE -msgid "Homepage:" -msgstr "Trang chủ:" - -#. TEXT_FILE -msgid "File:" -msgstr "Tập tin:" - -#. TEXT_TRANSLATION -msgid "Translation:" -msgstr "Dịch thuật:" - -#. Please translate this to something like -#. translation to YOUR LANGUAGE\n -#. by YOUR NAME\n -#. Email: your.name@yourdomain.com\n -#. TEXT_TRANSLATION_INFO -msgid "" -"untranslated original english text\n" -"by Oliver Rauch\n" -"Email: Oliver.Rauch@rauch-domain.de\n" -msgstr "" -"Dịch sang tiếng Việt bởi:\n" -"Trịnh Minh Thanh\n" -"Email: tmthanh@yahoo.com\n" - -#. TEXT_INFO_BOX -msgid "0x0: 0KB" -msgstr "0x0: 0KB" - -#. TEXT_ADF_PAGES_SCANNED -msgid "Scanned pages: " -msgstr "Trang đã quét: " - -#. TEXT_MAIL_TEXT -msgid "Email text:" -msgstr "Văn bản email:" - -#. TEXT_ATTACHMENTS -msgid "Attachments:" -msgstr "Đính kèm:" - -#. TEXT_MAIL_STATUS -msgid "Project status:" -msgstr "Tình trạng dự án:" - -# TEXT_MAIL_FILETYPE -#. TEXT_MAIL_FILETYPE -msgid "Mail image filetype:" -msgstr "Loại tập tin đính kèm:" - -#. TEXT_MEDIUM_DEFINITION_NAME -msgid "Medium Name:" -msgstr "Tên phương tiện:" - -#. TEXT_VIEWER_IMAGE_INFO -#, c-format -msgid "" -"Size %d x %d pixel, %d bit/color, %d colors, %1.0f dpi x %1.0f dpi, %1.1f %s" -msgstr "" -"Kích cỡ %d x %d pixel, %d bit/màu, %d màu, %1.0f dpi x %1.0f dpi, %1.1f %s" - -#. TEXT_DESPECKLE_RADIUS -msgid "Despeckle radius:" -msgstr "Xóa vết lốm đốm theo bán kính:" - -#. TEXT_BLUR_RADIUS -msgid "Blur radius:" -msgstr "Làm mờ theo bán kính:" - -#. TEXT_BATCH_AREA_DEFAULT_NAME -msgid "(no name)" -msgstr "(không tên)" - -#. TEXT_BATCH_LIST_AREANAME -msgid "Area name:" -msgstr "Tên vùng:" - -#. TEXT_BATCH_LIST_SCANMODE -msgid "Scanmode:" -msgstr "Chế độ quét:" - -#. TEXT_BATCH_LIST_GEOMETRY_TL -msgid "Top left:" -msgstr "Đỉnh trái:" - -#. TEXT_BATCH_LIST_GEOMETRY_SIZE -msgid "Size:" -msgstr "Kích thước:" - -#. TEXT_BATCH_LIST_RESOLUTION -msgid "Resolution:" -msgstr "Độ phân giải:" - -#. TEXT_BATCH_LIST_BIT_DEPTH -msgid "Bit depth:" -msgstr "Độ sâu bit:" - -#. TEXT_BATCH_LIST_BY_GUI -msgid "as selected" -msgstr "như đã chọn" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_SEL -msgid "Printer selection:" -msgstr "Chọn máy in:" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_NAME -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_CMD, TEXT_SETUP_FAX_CMD -msgid "Command:" -msgstr "Lệnh:" - -#. TEXT_SETUP_COPY_NR_OPT -msgid "Copy number option:" -msgstr "Đặt số bản sao:" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_LINEART_RES -msgid "Lineart resolution (dpi):" -msgstr "Độ phân giải lineart (dpi):" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_GRAYSCALE_RES -msgid "Grayscale resolution (dpi):" -msgstr "Độ phân giải cân bằng xám (dpi):" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_COLOR_RES -msgid "Color resolution (dpi):" -msgstr "Độ phân giải màu (dpi):" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_WIDTH -msgid "Width" -msgstr "Rộng" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_HEIGHT -msgid "Height" -msgstr "Cao" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_LEFT -msgid "Left offset" -msgstr "Offset trái" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_BOTTOM -msgid "Bottom offset" -msgstr "Offset đáy" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA -msgid "Printer gamma value:" -msgstr "Giá trị gamma máy in:" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA_RED -msgid "Printer gamma red:" -msgstr "Đỏ gamma máy in:" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA_GREEN -msgid "Printer gamma green:" -msgstr "Xanh lá cây gamma máy in:" - -#. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA_BLUE -msgid "Printer gamma blue:" -msgstr "Xanh da trời gamma máy in:" - -#. TEXT_SETUP_TMP_PATH -msgid "Temporary directory" -msgstr "Thư mục tạm" - -#. TEXT_SETUP_IMAGE_PERMISSION -msgid "Image-file permissions" -msgstr "Quyền hạn cho tập tin ảnh" - -#. TEXT_SETUP_DIR_PERMISSION -msgid "Directory permissions" -msgstr "Quyền hạn cho thư mục" - -#. TEXT_SETUP_JPEG_QUALITY -msgid "JPEG image quality" -msgstr "Chất lượng ảnh JPEG" - -#. TEXT_SETUP_PNG_COMPRESSION -msgid "PNG image compression" -msgstr "Nén ảnh PNG" - -#. TEXT_SETUP_FILENAME_COUNTER_LEN -msgid "Filename counter length" -msgstr "Độ dài bộ đếm tên tập tin" - -#. TEXT_SETUP_TIFF_COMPRESSION_16 -msgid "TIFF 16 bit image compression" -msgstr "Nén ảnh 16 bit TIFF" - -#. TEXT_SETUP_TIFF_COMPRESSION_8 -msgid "TIFF 8 bit image compression" -msgstr "Nén ảnh 8 bit TIFF" - -#. TEXT_SETUP_TIFF_COMPRESSION_1 -msgid "TIFF lineart image compression" -msgstr "Nén ảnh lineart TIFF" - -#. TEXT_SETUP_SHOW_RANGE_MODE -msgid "Show range as:" -msgstr "Hiển thị khoảng theo:" - -#. TEXT_SETUP_PREVIEW_OVERSAMPLING -msgid "Preview oversampling:" -msgstr "Quá mẫu chuẩn Xem Trước:" - -#. TEXT_SETUP_PREVIEW_GAMMA -msgid "Preview gamma:" -msgstr "Gamma Xem Trước:" - -#. TEXT_SETUP_PREVIEW_GAMMA_RED -msgid "Preview gamma red:" -msgstr "Đỏ gamma Xem Trước:" - -#. TEXT_SETUP_PREVIEW_GAMMA_GREEN -msgid "Preview gamma green:" -msgstr "Xanh lá cây gamma Xem Trước:" - -#. TEXT_SETUP_PREVIEW_GAMMA_BLUE -msgid "Preview gamma blue:" -msgstr "Xanh da trời gamma Xem Trước:" - -#. TEXT_SETUP_LINEART_MODE -msgid "Threshold option:" -msgstr "Tùy chọn ngưỡng:" - -#. TEXT_SETUP_ADF_MODE -msgid "Automatic Document Feeder Modus:" -msgstr "Bộ Khay Nạp Tài Liệu Tự Động:" - -#. TEXT_SETUP_PREVIEW_PIPETTE_RANGE -msgid "Preview pipette range" -msgstr "Xem trước khoảng pipette" - -#. TEXT_SETUP_THRESHOLD_MIN -msgid "Threshold minimum:" -msgstr "Ngưỡng tối thiểu:" - -#. TEXT_SETUP_THRESHOLD_MAX -msgid "Threshold maximum:" -msgstr "Ngưỡng tối đa:" - -#. TEXT_SETUP_THRESHOLD_MUL -msgid "Threshold multiplier:" -msgstr "Ngưỡng bộ nhân:" - -#. TEXT_SETUP_THRESHOLD_OFF -msgid "Threshold offset:" -msgstr "Ngưỡng offset:" - -#. TEXT_SETUP_GRAYSCALE_SCANMODE -msgid "Name of grayscale scanmode:" -msgstr "Tên chế độ quét cân bằng xám:" - -#. TEXT_SETUP_HELPFILE_VIEWER -msgid "Helpfile viewer (HTML):" -msgstr "Trình xem tập tin trợ giúp (html):" - -#. TEXT_SETUP_FAX_RECEIVER_OPTION -msgid "Receiver option:" -msgstr "Tùy chọn người nhận:" - -#. TEXT_SETUP_FAX_POSTSCRIPT_OPT -msgid "Postscriptfile option:" -msgstr "Tùy chọn Postscriptfile:" - -#. TEXT_SETUP_FAX_NORMAL_MODE_OPT -msgid "Normal mode option:" -msgstr "Tùy chọn chế độ bình thường:" - -#. TEXT_SETUP_FAX_FINE_MODE_OPT -msgid "Fine mode option:" -msgstr "Tùy chọn chế độ tinh xảo:" - -#. TEXT_SETUP_FAX_PROGRAM_DEFAULTS -msgid "Set program defaults for:" -msgstr "Đặt mặc định chương trình cho:" - -#. TEXT_SETUP_FAX_VIEWER -msgid "Viewer (Postscript):" -msgstr "Trình xem (Postscript):" - -#. TEXT_SETUP_SMTP_SERVER -msgid "SMTP server:" -msgstr "Máy chủ SMTP:" - -#. TEXT_SETUP_SMTP_PORT -msgid "SMTP port:" -msgstr "Cổng SMTP:" - -#. TEXT_SETUP_MAIL_FROM -msgid "From:" -msgstr "Từ:" - -#. TEXT_SETUP_MAIL_REPLY_TO -msgid "Reply to:" -msgstr "Trả lời:" - -#. TEXT_SETUP_POP3_SERVER -msgid "POP3 server:" -msgstr "Máy chủ POP3:" - -#. TEXT_SETUP_POP3_PORT -msgid "POP3 port:" -msgstr "Cổng POP3:" - -#. TEXT_SETUP_POP3_USER -msgid "POP3 user:" -msgstr "Người dùng POP3:" - -#. TEXT_SETUP_POP3_PASS -msgid "POP3 password:" -msgstr "Mật khẩu POP3:" - -#. TEXT_SETUP_MAIL_VIEWER -msgid "Viewer (png):" -msgstr "Trình xem (png):" - -#. TEXT_SETUP_OCR_COMMAND -msgid "OCR Command:" -msgstr "Lệnh OCR:" - -#. TEXT_SETUP_OCR_INPUTFILE_OPT -msgid "Inputfile option:" -msgstr "Tùy chọn tập tin đầu vào:" - -#. TEXT_SETUP_OCR_OUTPUTFILE_OPT -msgid "Outputfile option:" -msgstr "Tùy chọn tập tin đầu ra:" - -#. TEXT_SETUP_OCR_USE_GUI_PIPE_OPT -msgid "Use GUI progress pipe:" -msgstr "Dùng pipe tiến trình đồ họa:" - -#. TEXT_SETUP_OCR_OUTFD_OPT -msgid "GUI output-fd option:" -msgstr "Tùy chọn output-fd đồ họa:" - -#. TEXT_SETUP_OCR_PROGRESS_KEYWORD -msgid "Progress keyword:" -msgstr "Từ khóa tiến trình:" - -#. TEXT_SETUP_PERMISSION_USER -msgid "user" -msgstr "người dùng" - -#. TEXT_SETUP_PERMISSION_GROUP -msgid "group" -msgstr "nhóm" - -#. TEXT_SETUP_PERMISSION_ALL -msgid "all" -msgstr "toàn bộ" - -msgid "new media" -msgstr "phương tiện mới" - -#. NOTEBOOK_SAVING_OPTIONS -msgid "Save" -msgstr "Lưu" - -#. NOTEBOOK_IMAGE_OPTIONS -msgid "Image" -msgstr "Ảnh" - -#. NOTEBOOK_COPY_OPTIONS -msgid "Copy" -msgstr "Sao chép" - -#. NOTEBOOK_FAX_OPTIONS -msgid "Fax" -msgstr "Fax" - -#. NOTEBOOK_MAIL_OPTIONS -msgid "Mail" -msgstr "Thư" - -#. NOTEBOOK_OCR_OPTIONS -msgid "OCR" -msgstr "OCR" - -#. NOTEBOOK_DISPLAY_OPTIONS -msgid "Display" -msgstr "Hiển thị" - -#. NOTEBOOK_ENHANCE_OPTIONS -msgid "Enhancement" -msgstr "Cải thiện" - -#. MENU_ITEM_MAIL -msgid "Email" -msgstr "Email" - -#. MENU_ITEM_SHOW_TOOLTIPS -msgid "Show tooltips" -msgstr "Hiển thị mẹo sử dụng" - -#. MENU_ITEM_SHOW_PREVIEW -msgid "Show preview" -msgstr "Hiển thị Xem Trước" - -#. MENU_ITEM_SHOW_HISTOGRAM -msgid "Show histogram" -msgstr "Hiển thị bảng kê" - -#. MENU_ITEM_SHOW_GAMMA -msgid "Show gamma curve" -msgstr "Hiển thị đường cong gamma" - -#. MENU_ITEM_SHOW_BATCH_SCAN -msgid "Show batch scan" -msgstr "Hiển thị quét batch" - -#. MENU_ITEM_SHOW_STANDARDOPTIONS -msgid "Show standard options" -msgstr "Hiển thị tùy chọn chuẩn" - -#. MENU_ITEM_SHOW_ADVANCEDOPTIONS -msgid "Show advanced options" -msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao" - -#. MENU_ITEM_SETUP -msgid "Setup" -msgstr "Thiết lập" - -#. MENU_ITEM_LENGTH_UNIT -msgid "Length unit" -msgstr "Đơn vị dài" - -#. SUBMENU_ITEM_LENGTH_MILLIMETERS -msgid "millimeters" -msgstr "millimeter" - -#. SUBMENU_ITEM_LENGTH_CENTIMETERS -msgid "centimeters" -msgstr "centimeter" - -#. SUBMENU_ITEM_LENGTH_INCHES -msgid "inches" -msgstr "inche" - -#. MENU_ITEM_UPDATE_POLICY -msgid "Update policy" -msgstr "Chính sách cập nhật" - -#. SUBMENU_ITEM_POLICY_CONTINUOUS -msgid "continuous" -msgstr "liên tục" - -#. SUBMENU_ITEM_POLICY_DISCONTINU -msgid "discontinuous" -msgstr "không liên tục" - -#. SUBMENU_ITEM_POLICY_DELAYED -msgid "delayed" -msgstr "Để trễ" - -#. MENU_ITEM_SHOW_RESOLUTIONLIST -msgid "Show resolution list" -msgstr "Hiển thị danh sách độ phân giải" - -#. MENU_ITEM_PAGE_ROTATE -msgid "Rotate postscript" -msgstr "Xoay postscript" - -#. MENU_ITEM_EDIT_MEDIUM_DEF -msgid "Edit medium definition" -msgstr "Biên soạn định nghĩa phương tiện" - -#. MENU_ITEM_SAVE_DEVICE_SETTINGS -msgid "Save device settings" -msgstr "Lưu thiết lập thiết bị" - -#. MENU_ITEM_LOAD_DEVICE_SETTINGS -msgid "Load device settings" -msgstr "Nạp thiết lập thiết bị" - -#. MENU_ITEM_CHANGE_WORKING_DIR -msgid "Change directory" -msgstr "Đổi thư mục" - -#. MENU_ITEM_XSANE_EULA -msgid "Show EULA" -msgstr "Hiển thị EULA" - -#. MENU_ITEM_XSANE_GPL -msgid "Show license (GPL)" -msgstr "Hiển thị giấy phép (GPL)" - -#. MENU_ITEM_XSANE_DOC -msgid "XSane doc" -msgstr "Tài liệu XSane" - -#. MENU_ITEM_BACKEND_DOC -msgid "Backend doc" -msgstr "Tài liệu backend" - -#. MENU_ITEM_AVAILABLE_BACKENDS -msgid "Available backends" -msgstr "Backend hiện có" - -#. MENU_ITEM_SCANTIPS -msgid "Scantips" -msgstr "Mẹo quét" - -#. MENU_ITEM_PROBLEMS -msgid "Problems?" -msgstr "Trục trặc?" - -#. MENU_ITEM_COUNTER_LEN_INACTIVE -msgid "inactive" -msgstr "bất hoạt" - -#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_NONE -msgid "no compression" -msgstr "không nén" - -#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_CCITTRLE -msgid "CCITT 1D Huffman compression" -msgstr "Nén CCITT 1D Huffman" - -#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_CCITFAX3 -msgid "CCITT Group 3 Fax compression" -msgstr "Nén CCITT Group 3 Fax" - -#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_CCITFAX4 -msgid "CCITT Group 4 Fax compression" -msgstr "Nén CCITT Group 4 Fax" - -#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_JPEG -msgid "JPEG DCT compression" -msgstr "Nén JPEG DCT" - -#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_PACKBITS -msgid "pack bits" -msgstr "gói các bit" - -#. MENU_ITEM_RANGE_SCALE -msgid "Slider (Scale)" -msgstr "Con trượt (Cân chỉnh)" - -#. MENU_ITEM_RANGE_SCROLLBAR -msgid "Slider (Scrollbar)" -msgstr "Con trượt (Thanh cuộn)" - -#. MENU_ITEM_RANGE_SPINBUTTON -msgid "Spinbutton" -msgstr "Nút xoay" - -#. MENU_ITEM_RANGE_SCALE_SPIN -msgid "Scale and Spinbutton" -msgstr "Nút Xoay và Cân chỉnh" - -#. MENU_ITEM_RANGE_SCROLL_SPIN -msgid "Scrollbar and Spinbutton" -msgstr "Thanh cuộn và Nút xoay" - -#. MENU_ITEM_LINEART_MODE_STANDARD -msgid "Standard options window (lineart)" -msgstr "Cửa sổ tùy chọn chuẩn (lineart)" - -#. MENU_ITEM_LINEART_MODE_XSANE -msgid "XSane main window (lineart)" -msgstr "Cửa sổ chính XSane (lineart)" - -#. MENU_ITEM_LINEART_MODE_GRAY -msgid "XSane main window (grayscale->lineart)" -msgstr "Cửa sổ chính XSane (grayscale->lineart)" - -#. MENU_ITEM_SELECTION_NONE -msgid "(none)" -msgstr "(không)" - -#. MENU_ITEM_FILETYPE_BY_EXT -msgid "by ext" -msgstr "theo phần mở rộng" - -#. MENU_ITEM_PRESET_AREA_ADD_SEL -msgid "Add selection to list" -msgstr "Thêm việc chọn vào danh sách" - -# MENU_ITEM_MEDIUM_ADD -#. MENU_ITEM_MEDIUM_ADD -msgid "Add medium definition" -msgstr "Bổ sung định nghĩa phương tiện" - -# MENU_ITEM_RENAME -#. MENU_ITEM_RENAME -msgid "Rename item" -msgstr "Đổi tên mục" - -# MENU_ITEM_DELETE -#. MENU_ITEM_DELETE -msgid "Delete item" -msgstr "Xóa mục" - -# MENU_ITEM_MOVE_UP -#. MENU_ITEM_MOVE_UP -msgid "Move item up" -msgstr "Chuyển mục lên" - -# MENU_ITEM_MOVE_DWN -#. MENU_ITEM_MOVE_DWN -msgid "Move item down" -msgstr "Chuyển mục xuống" - -#. PROGRESS_SCANNING -msgid "Scanning" -msgstr "Đang quét" - -#. PROGRESS_RECEIVING_FRAME_DATA -#, c-format -msgid "Receiving %s data" -msgstr "Đang nhận dữ liệu %s" - -#. PROGRESS_TRANSFERING_DATA -msgid "Transfering image" -msgstr "Đang truyền ảnh" - -#. PROGRESS_ROTATING_DATA -msgid "Rotating image" -msgstr "Đang xoay ảnh" - -#. PROGRESS_MIRRORING_DATA -msgid "Mirroring image" -msgstr "Đang phản chiếu ảnh" - -#. PROGRESS_PACKING_DATA -msgid "Packing image" -msgstr "Đang đóng gói ảnh" - -#. PROGRESS_CONVERTING_DATA -msgid "Converting image" -msgstr "Đang chuyển đổi ảnh" - -#. PROGRESS_SAVING_DATA -msgid "Saving image" -msgstr "Đang lưu ảnh" - -#. PROGRESS_CLONING_DATA -msgid "Cloning image" -msgstr "Đang sao ảnh" - -#. PROGRESS_SCALING_DATA -msgid "Scaling image" -msgstr "Đang cân chỉnh ảnh" - -#. PROGRESS_DESPECKLING_DATA -msgid "Despeckling image" -msgstr "Đang xóa lốm đốm ảnh" - -#. PROGRESS_BLURING_DATA -msgid "Bluring image" -msgstr "Đang làm mờ ảnh" - -#. PROGRESS_OCR -msgid "OCR in progress" -msgstr "Đang chạy OCR" - -#. DESC_SCAN_START -msgid "Start scan <Ctrl-Enter>" -msgstr "Bắt đầu quét <Ctrl-Enter>" - -#. DESC_SCAN_CANCEL -msgid "Cancel scan <ESC>" -msgstr "Thôi quét <Esc>" - -#. DESC_PREVIEW_ACQUIRE -msgid "Acquire preview scan <Alt-p>" -msgstr "Quét để Xem Trước <Alt-p>" - -#. DESC_PREVIEW_CANCEL -msgid "Cancel preview scan <Alt-ESC>" -msgstr "Thôi quét Xem Trước <Alt-Esc>" - -#. DESC_XSANE_MODE -msgid "" -"save-<Ctrl-s>, view-<Ctrl-v>, photocopy-<Ctrl-c>, fax-<Ctrl-f> or mail-<Ctrl-" -"m>" -msgstr "" -"lưu-<Ctrl-s>, xem-<Ctrl-v>, photocopy-<Ctrl-c>, fax-<Ctrl-f> hay thư-<Ctrl-m>" - -# DESC_XSANE_MEDIUM -#. DESC_XSANE_MEDIUM -msgid "" -"Select source medium type.\n" -"To rename, reorder or delete an entry use context menu (right mouse " -"button).\n" -"To create a medium enable the option edit medium definition in preferences " -"menu." -msgstr "" -"Chọn loại phương tiện nguồn.\n" -"Để đổi tên, yêu cầu lại hoặc xóa một mục, hãy dùng menu ngữ cảnh (nút phải " -"chuột).\n" -"Để tạo phương tiện, hãy bật tùy chọn định nghĩa phương tiện trong menu Tùy " -"Thích." - -#. DESC_FILENAME_COUNTER_STEP -msgid "Value that is added to filenamecounter after scan" -msgstr "Giá trị được thêm vào bộ đếm tên tập tin sau khi quét" - -#. DESC_BROWSE_FILENAME -msgid "Browse for image filename" -msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh" - -#. DESC_FILENAME -msgid "Filename for scanned image" -msgstr "Tên tập tin cho ảnh đã quét" - -#. DESC_FILETYPE -msgid "" -"Type of image format, the suitable filename extension is automatically added " -"to the filename" -msgstr "" -"Loại định dạng ảnh, phần mở rộng thích hợp của tên tập tin được tự động thêm " -"vào tên tập tin" - -#. DESC_FAXPROJECT -msgid "Enter name of fax project" -msgstr "Nhập tên cho dự án Fax" - -#. DESC_FAXPAGENAME -msgid "Enter new name for faxpage" -msgstr "Nhập tên mới cho trang Fax" - -#. DESC_FAXRECEIVER -msgid "Enter receiver phone number or address" -msgstr "Nhập số điện thoại hay địa chỉ người nhận" - -#. DESC_MAILPROJECT -msgid "Enter name of mail project" -msgstr "Nhập tên dự án thư" - -#. DESC_MAILIMAGENAME -msgid "Enter new name for mail image" -msgstr "Nhập tên mới cho ảnh trong thư" - -#. DESC_MAILRECEIVER -msgid "Enter email address" -msgstr "Nhập địa chỉ thư" - -#. DESC_MAILSUBJECT -msgid "Enter subject of email" -msgstr "Nhập chủ đề thư" - -# DESC_MAIL_FILETYPE -#. DESC_MAIL_FILETYPE -msgid "Select filetype for image attachments" -msgstr "Chọn loại tập tin cho ảnh đính kèm" - -# DESC_PRESET_AREA_RENAME -#. DESC_PRESET_AREA_RENAME -msgid "Enter new name for preset area" -msgstr "Nhập tên mới cho vùng định trước" - -# DESC_PRESET_AREA_ADD -#. DESC_PRESET_AREA_ADD -msgid "Enter name for new preset area" -msgstr "Nhập tên cho vùng định trước mới" - -#. DESC_MEDIUM_RENAME -msgid "Enter new name for medium definition" -msgstr "Nhập tên mới cho định nghĩa phương tiện" - -# DESC_MEDIUM_ADD -#. DESC_MEDIUM_ADD -msgid "Enter name for new medium definition" -msgstr "Nhập tên cho định nghĩa phương tiện mới" - -#. DESC_PRINTER_SELECT -msgid "Select printerdefinition <Shift-F1/F2/...>" -msgstr "Chọn định nghĩa máy in <Shift-F1/F2/...>" - -#. DESC_RESOLUTION -msgid "Set scan resolution" -msgstr "Đặt độ phân giải khi quét" - -#. DESC_RESOLUTION_X -msgid "Set scan resolution for x direction" -msgstr "Đặt độ phân giải cho trục X" - -#. DESC_RESOLUTION_Y -msgid "Set scan resolution for y direction" -msgstr "Đặt độ phân giải cho trục Y" - -#. DESC_ZOOM -msgid "Set zoomfactor" -msgstr "Đặt zoomfactor" - -#. DESC_ZOOM_X -msgid "Set zoomfactor for x direction" -msgstr "Đặt zoomfactor cho trục X" - -#. DESC_ZOOM_Y -msgid "Set zoomfactor for y direction" -msgstr "Đặt zoomfactor cho trục Y" - -#. DESC_COPY_NUMBER -msgid "Set number of copies" -msgstr "Đặt số lượng bản sao" - -#. DESC_NEGATIVE -msgid "Negative: Invert colors for scanning negatives <Ctrl-n>" -msgstr "Âm bản: đảo màu để quét âm bản <Ctrl-n>" - -#. DESC_GAMMA -msgid "Set gamma value" -msgstr "Đặt giá trị gamma" - -#. DESC_GAMMA_R -msgid "Set gamma value for red component" -msgstr "Đặt giá trị gamma cho thành phần màu đỏ" - -#. DESC_GAMMA_G -msgid "Set gamma value for green component" -msgstr "Đặt giá trị gamma cho thành phần màu xanh lá cây" - -#. DESC_GAMMA_B -msgid "Set gamma value for blue component" -msgstr "Đặt giá trị gamma cho thành phần màu xanh da trời" - -#. DESC_BRIGHTNESS -msgid "Set brightness" -msgstr "Đặt độ sáng" - -#. DESC_BRIGHTNESS_R -msgid "Set brightness for red component" -msgstr "Đặt độ sáng cho thành phần màu đỏ" - -#. DESC_BRIGHTNESS_G -msgid "Set brightness for green component" -msgstr "Đặt độ sáng cho thành phần màu xanh lá cây" - -#. DESC_BRIGHTNESS_B -msgid "Set brightness for blue component" -msgstr "Đặt độ sáng cho thành phần màu xanh da trời" - -#. DESC_CONTRAST -msgid "Set contrast" -msgstr "Đặt độ tương phản" - -#. DESC_CONTRAST_R -msgid "Set contrast for red component" -msgstr "Đặt độ tương phản cho thành phần màu đỏ" - -#. DESC_CONTRAST_G -msgid "Set contrast for green component" -msgstr "Đặt độ tương phản cho thành phần màu xanh lá cây" - -#. DESC_CONTRAST_B -msgid "Set contrast for blue component" -msgstr "Đặt độ tương phản cho thành phần màu xanh da trời" - -#. DESC_THRESHOLD -msgid "Set threshold" -msgstr "Đặt ngưỡng" - -#. DESC_RGB_DEFAULT -msgid "" -"RGB default: Set enhancement values for red, green and blue to default " -"values <Ctrl-b>:\n" -" gamma = 1.0\n" -" brightness = 0\n" -" contrast = 0" -msgstr "" -"Mặc định RGB: Đặt các giá trị cải thiện cho màu đỏ, xanh lá cây và xanh da " -"trời thành giá trị mặc định <Ctrl-b>:\n" -" gamma = 1.0\n" -" độ sáng = 0\n" -" độ tương phản = 0" - -#. DESC_ENH_AUTO -msgid "Autoadjust gamma, brightness and contrast <Ctrl-e>" -msgstr "Tự động hiệu chỉnh gamma, độ sáng và độ tương phản <Ctrl-e>" - -#. DESC_ENH_DEFAULT -msgid "" -"Set default enhancement values <Ctrl-0>:\n" -"gamma = 1.0\n" -"brightness = 0\n" -"contrast = 0" -msgstr "" -"Đặt giá trị cải thiện mặc định <Ctrl-0>:\n" -"gamma = 1.0\n" -"độ sáng = 0\n" -"độ tương phản = 0" - -#. DESC_ENH_RESTORE -msgid "Restore enhancement values from preferences <Ctrl-r>" -msgstr "Khôi phục các giá trị cải thiện từ các tùy thích <Ctrl-r>" - -#. DESC_ENH_STORE -msgid "Store active enhancement values to preferences <Ctrl-+>" -msgstr "Lưu trữ các giá trị cải thiện hoạt động vào Tùy thích <Ctrl-+>" - -#. DESC_HIST_INTENSITY -msgid "Show histogram of intensity/gray <Alt-i>" -msgstr "Hiển thị bảng kê cường độ/màu xám <Alt-i>" - -#. DESC_HIST_RED -msgid "Show histogram of red component <Alt-r>" -msgstr "Hiển thị bảng kê của thành phần màu đỏ <Alt-r>" - -#. DESC_HIST_GREEN -msgid "Show histogram of green component <Alt-g>" -msgstr "Hiển thị bảng kê của thành phần màu xanh lá cây <Alt-g>" - -#. DESC_HIST_BLUE -msgid "Show histogram of blue component <Alt-b>" -msgstr "Hiển thị bảng kê của thành phần màu xanh da trời <Alt-b>" - -#. DESC_HIST_PIXEL -msgid "Display mode: show histogram with lines instead of pixels <Alt-m>" -msgstr "Chế độ hiển thị: hiển thị bảng kê theo dòng thay vì pixel <Alt-m>" - -#. DESC_HIST_LOG -msgid "Show logarithm of pixelcount <Alt-l>" -msgstr "Hiển thị logarithm của pixelcount <Alt-l>" - -#. DESC_PRINTER_SETUP -msgid "Select definition to change" -msgstr "Chọn định nghĩa để thay đổi" - -#. DESC_PRINTER_NAME -msgid "Define a name for the selection of this definition" -msgstr "Đặt tên cho việc chọn định nghĩa này" - -#. DESC_PRINTER_COMMAND -msgid "Enter command to be executed in copy mode (e.g. \"lpr\")" -msgstr "Nhập lệnh thực thi trong chế độ sao chép (VD: \"lpr\")" - -#. DESC_COPY_NUMBER_OPTION -msgid "Enter option for copy numbers" -msgstr "Nhập số lượng bản sao" - -#. DESC_PRINTER_LINEART_RESOLUTION -msgid "" -"Resolution with which lineart images are printed and saved in postscript" -msgstr "Độ phân giải để in và lưu ảnh lineart theo dạng postscript" - -#. DESC_PRINTER_GRAYSCALE_RESOLUTION -msgid "" -"Resolution with which grayscale images are printed and saved in postscript" -msgstr "Độ phân giải để in và lưu ảnh cân bằng xám theo dạng postscript" - -#. DESC_PRINTER_COLOR_RESOLUTION -msgid "Resolution with which color images are printed and saved in postscript" -msgstr "Độ phân giải để in và lưu ảnh màu theo dạng postscript" - -#. DESC_PRINTER_WIDTH -msgid "Width of printable area" -msgstr "Chiều rộng vùng in được" - -#. DESC_PRINTER_HEIGHT -msgid "Height of printable area" -msgstr "Chiều cao vùng in được" - -#. DESC_PRINTER_LEFTOFFSET -msgid "Left offset from the edge of the paper to the printable area" -msgstr "Offset trái từ mép giấy đến vùng in được" - -#. DESC_PRINTER_BOTTOMOFFSET -msgid "Bottom offset from the edge of the paper to the printable area" -msgstr "Offset đáy từ mép giấy đến vùng in được" - -#. DESC_PRINTER_GAMMA -msgid "Additional gamma value for photocopy" -msgstr "Giá trị gamma thêm cho photocopy" - -#. DESC_PRINTER_GAMMA_RED -msgid "Additional gamma value for red component for photocopy" -msgstr "Giá trị gamma thêm cho thành phần màu đỏ cho photocopy" - -#. DESC_PRINTER_GAMMA_GREEN -msgid "Additional gamma value for green component for photocopy" -msgstr "Giá trị gamma thêm cho thành phần màu xanh lá cây cho photocopy" - -#. DESC_PRINTER_GAMMA_BLUE -msgid "Additional gamma value for blue component for photocopy" -msgstr "Giá trị gamma thêm cho thành phần màu xanh da trời cho photocopy" - -#. DESC_TMP_PATH -msgid "Path to temp directory" -msgstr "Đường dẫn tới thư mục tạm" - -#. DESC_BUTTON_TMP_PATH_BROWSE -msgid "Browse for temporary directory" -msgstr "Duyệt tìm thư mục tạm" - -#. DESC_JPEG_QUALITY -msgid "" -"Quality in percent if image is saved as jpeg or tiff with jpeg compression" -msgstr "" -"Chất lượng theo phần trăm nếu ảnh được lưu là jpeg hay tiff với kiểu nén jpeg" - -#. DESC_PNG_COMPRESSION -msgid "Compression if image is saved as png" -msgstr "Nén nếu ảnh được lưu dạng png" - -#. DESC_FILENAME_COUNTER_LEN -msgid "Minimum length of counter in filename" -msgstr "Độ dài tối thiểu của bộ đếm trong tên tập tin" - -#. DESC_TIFF_COMPRESSION_16 -msgid "Compression type if 16 bit image is saved as tiff" -msgstr "Kiểu nén nếu ảnh 16 bit được lưu là tiff" - -#. DESC_TIFF_COMPRESSION_8 -msgid "Compression type if 8 bit image is saved as tiff" -msgstr "Kiểu nén nếu ảnh 8 bit được lưu là tiff" - -#. DESC_TIFF_COMPRESSION_1 -msgid "Compression type if lineart image is saved as tiff" -msgstr "Kiểu nén nếu ảnh lineart được lưu là tiff" - -#. DESC_SAVE_DEVPREFS_AT_EXIT -msgid "Save device dependant preferences in default file at exit of xsane" -msgstr "" -"Lưu các tùy thích phụ thuộc thiết bị vào tập tin mặc định khi thoát khỏi " -"XSane" - -#. DESC_OVERWRITE_WARNING -msgid "Warn before overwriting an existing file" -msgstr "Cảnh báo trước khi ghi đè tập tin hiện có" - -#. DESC_SKIP_EXISTING -msgid "" -"If filename counter is automatically increased, used numbers are skipped" -msgstr "Nếu bộ đếm tên tập tin được tăng tự động, bỏ qua các số đã dùng" - -#. DESC_SAVE_PNM16_AS_ASCII -msgid "" -"When a 16 bit image shall be saved in pnm format then use ascii format " -"instead of binary format. The binary format is a new format that is not " -"supported by all programs. The ascii format is supported by more programs " -"but it produces really huge files!!!" -msgstr "" -"Khi lưu ảnh 16 bit theo định dạng pnm thì sau đó dùng định dạng ascii thay " -"cho định dạng nhị phân. Định dạng nhị phân là định dạng mới không được các " -"chương trình hỗ trợ. Định dạng ascii được nhiều chương trình hỗ trợ nhưng " -"lại tạo các tập tin ảnh lớn !!!" - -#. DESC_REDUCE_16BIT_TO_8BIT -msgid "If scanner sends image with 16 bits/color save image with 8 bits/color" -msgstr "Nếu máy quét gửi ảnh 16 bit/màu thì lưu thành 8 bit/màu" - -#. DESC_PSFILE_WIDTH -msgid "Width of paper for postscript files" -msgstr "Bề ngang của trang cho tập tin postscript" - -#. DESC_PSFILE_HEIGHT -msgid "Height of paper for postscript files" -msgstr "Chiều cao của trang cho tập tin postscript" - -#. DESC_PSFILE_LEFTOFFSET -msgid "" -"Left offset from the edge of the paper to the usable area for postscript " -"files" -msgstr "Lề trái offset từ mép giấy đến vùng sử dụng cho tập tin postscript" - -#. DESC_PSFILE_BOTTOMOFFSET -msgid "" -"Bottom offset from the edge of the paper to the usable area for postscript " -"files" -msgstr "Đáy offset từ mép giấy đến vùng sử dụng cho tập tin postscript" - -#. DESC_MAIN_WINDOW_FIXED -msgid "Use fixed main window size or scrolled, resizable main window" -msgstr "" -"Dùng cỡ cửa sổ chính cố định hoặc cửa sổ chính cuộn được và có thể đổi cỡ" - -#. DESC_DISABLE_GIMP_PREVIEW_GAMMA -msgid "Disable preview gamma when XSane runs as gimp plugin" -msgstr "Tắt Xem trước gamma khi chạy XSane làm plugin của GIMP" - -#. DESC_PREVIEW_COLORMAP -msgid "Use an own colormap for preview if display depth is 8 bpp" -msgstr "Dùng bản đồ màu cho xem trước nếu độ sâu hiển thị là 8 bit" - -#. DESC_SHOW_RANGE_MODE -msgid "Select how a range is displayed" -msgstr "Chọn cách hiển thị một chuỗi" - -#. DESC_PREVIEW_OVERSAMPLING -msgid "Value with that the calculated preview resolution is multiplied" -msgstr "Giá trị để độ phân giải xem trước đã tính toán được nhân lên" - -#. DESC_PREVIEW_GAMMA -msgid "Set gamma correction value for preview image" -msgstr "Đặt giá trị hiệu chỉnh gamma cho ảnh xem trước" - -#. DESC_PREVIEW_GAMMA_RED -msgid "Set gamma correction value for red component of preview image" -msgstr "Đặt giá trị hiệu chỉnh gamma cho thành phần màu đỏ của ảnh xem trước" - -#. DESC_PREVIEW_GAMMA_GREEN -msgid "Set gamma correction value for green component of preview image" -msgstr "" -"Đặt giá trị hiệu chỉnh gamma cho thành phần màu xanh lá cây của ảnh xem trước" - -#. DESC_PREVIEW_GAMMA_BLUE -msgid "Set gamma correction value for blue component of preview image" -msgstr "" -"Đặt giá trị hiệu chỉnh gamma cho thành phần màu xanh da trời của ảnh xem " -"trước" - -#. DESC_LINEART_MODE -msgid "Define the way XSane shall handle the threshold option" -msgstr "Định nghĩa cách để XSane xử lý tùy chọn ngưỡng" - -#. DESC_GRAYSCALE_SCANMODE -msgid "" -"Select grayscale scanmode. This scanmode is used for lineart preview scan " -"when transformation from grayscale to lineart is enabled" -msgstr "" -"Chọn chế độ quét cân bằng xám, dùng để quét xem trước lineart khi cho phép " -"chuyển dạng từ cân bằng xám thành lineart" - -#. DESC_PREVIEW_THRESHOLD_MIN -#, no-c-format -msgid "The scanner's minimum threshold level in %" -msgstr "Mức ngưỡng tối thiểu của máy quét theo %" - -#. DESC_PREVIEW_THRESHOLD_MAX -#, no-c-format -msgid "The scanner's maximum threshold level in %" -msgstr "Mức ngưỡng tối đa của máy quét theo %" - -#. DESC_PREVIEW_THRESHOLD_MUL -msgid "" -"Multiplier to make XSane threshold range and scanner threshold range the same" -msgstr "Bộ nhân để tạo khoảng ngưỡng của XSane và máy quét là như nhau" - -#. DESC_PREVIEW_THRESHOLD_OFF -msgid "" -"Offset to make XSane threshold range and scanner threshold range the same" -msgstr "Offset để tạo khoảng ngưỡng của XSane và máy quét là như nhau" - -#. DESC_ADF_MODE -msgid "" -"Select scansource for Automatic Document feeder. If this scansource is " -"selected XSane scans until \"out of paper\" or error." -msgstr "" -"Chọn nguồn quét cho khay nạp tài liệu tự động. Nếu nguồn quét này được XSane " -"chọn quét đến khi \"Hết giấy\" hay khi gặp lỗi." - -#. DESC_PREVIEW_PIPETTE_RANGE -msgid "dimension of square that is used to average color for pipette function" -msgstr "Cạnh hình vuông được dùng để dung hòa màu cho hàm pipette" - -#. DESC_DOC_VIEWER -msgid "" -"Enter command to be executed to display helpfiles, must be a html-viewer!" -msgstr "" -"Nhập lệnh thực thi để hiển thị tập tin trợ giúp, phải là trình xem html!" - -#. DESC_AUTOENHANCE_GAMMA -msgid "Change gamma value when autoenhancement button is pressed" -msgstr "Thay đổi giá trị gamma khi nhấn nút tự động cải thiện" - -#. DESC_PRESELECT_SCANAREA -msgid "Select scanarea after preview scan has finished" -msgstr "Chọn vùng quét sau khi kết thúc việc quét xem trước" - -#. DESC_AUTOCORRECT_COLORS -msgid "Do color correction after preview scan has finished" -msgstr "Hiệu chỉnh màu sau khi kết thúc việc quét xem trước" - -#. DESC_FAX_COMMAND -msgid "Enter command to be executed in fax mode" -msgstr "Nhập lệnh thực thi trong chế độ Fax" - -#. DESC_FAX_RECEIVER_OPT -msgid "Enter option to specify receiver" -msgstr "Nhập tùy chọn để chỉ ra người nhận" - -#. DESC_FAX_POSTSCRIPT_OPT -msgid "Enter option to specify postscript files following" -msgstr "Nhập tùy chọn để định ra tập tin postscript sau đây" - -#. DESC_FAX_NORMAL_OPT -msgid "Enter option to specify normal mode (low resolution)" -msgstr "Nhập tùy chọn để định ra chế độ bình thường (độ phân giải thấp)" - -#. DESC_FAX_FINE_OPT -msgid "Enter option to specify fine mode (high resolution)" -msgstr "Nhập tùy chọn để định ra chế độ tinh xảo (độ phân giải cao)" - -#. DESC_FAX_VIEWER -msgid "Enter command to be executed to view a fax" -msgstr "Nhập lệnh thực thi để xem Fax" - -#. DESC_FAX_FINE_MODE -msgid "Send fax with high vertical resolution (196 lpi instead of 98 lpi)" -msgstr "Gửi Fax có độ phân giải dọc cao (196 lpi thay vì 98 lpi)" - -#. DESC_SMTP_SERVER -msgid "IP Address or Domain name of SMTP server" -msgstr "Địa chỉ IP hay tên miền của máy chủ SMTP" - -#. DESC_SMTP_PORT -msgid "port to connect to SMTP server" -msgstr "cổng nối tới máy chủ SMTP" - -#. DESC_MAIL_FROM -msgid "enter your email address" -msgstr "nhập địa chỉ email của bạn" - -#. DESC_MAIL_REPLY_TO -msgid "enter email address for replied emails" -msgstr "nhập địa chỉ email cho các email được trả lời" - -#. DESC_POP3_AUTHENTIFICATION -msgid "Authentificate at POP3 server before sending mail" -msgstr "Chứng thực tại máy chủ POP3 trước khi gửi thư" - -#. DESC_POP3_SERVER -msgid "IP Address or Domain name of POP3 server" -msgstr "Địa chỉ IP hay tên miền của máy chủ POP3" - -#. DESC_POP3_PORT -msgid "port to connect to POP3 server" -msgstr "cổng nối tới máy chủ POP3" - -#. DESC_POP3_USER -msgid "user name for POP3 server" -msgstr "tên người dùng cho máy chủ POP3" - -#. DESC_POP3_PASS -msgid "password for POP3 server" -msgstr "mật khẩu cho máy chủ POP3" - -#. DESC_MAIL_VIEWER -msgid "Enter command to be executed to view a mail image" -msgstr "Nhập lệnh được thực thi để xem ảnh trong thư" - -# DESC_HTML_MAIL -#. DESC_HTML_MAIL -msgid "Mail is sent in html mode, place image with: <IMAGE>" -msgstr "Thư gửi theo phương thức HTML, thay ảnh bằng: <IMAGE>" - -#. DESC_OCR_COMMAND -msgid "Enter command to start ocr program" -msgstr "nhập lệnh chạy chương trình OCR" - -#. DESC_OCR_INPUTFILE_OPT -msgid "Enter option of the ocr program to define input file" -msgstr "Nhập tùy chọn của chương trình OCR để định ra tập tin đầu vào" - -#. DESC_OCR_OUTPUTFILE_OPT -msgid "Enter option of the ocr program to define output file" -msgstr "Nhập tùy chọn của chương trình OCR để định ra tập tin đầu ra" - -#. DESC_OCR_USE_GUI_PIPE_OPT -msgid "Define if the ocr program supports gui progress pipe" -msgstr "Định nghĩa nếu chương trình OCR hỗ trợ pipe tiến trình đồ họa" - -#. DESC_OCR_OUTFD_OPT -msgid "" -"Enter option of the ocr program to define output filedescripor in GUI mode" -msgstr "" -"Nhập tùy chọn của chương trình OCR để định ra output filedescripor trong chế " -"độ đồ họa" - -#. DESC_OCR_PROGRESS_KEYWORD -msgid "Define Keyword that is used to mark progress information" -msgstr "Định ra từ khóa dùng để đánh dấu thông tin tiến trình" - -#. DESC_PERMISSION_READ -msgid "read" -msgstr "đọc" - -#. DESC_PERMISSION_WRITE -msgid "write" -msgstr "ghi" - -#. DESC_PERMISSION_EXECUTE -msgid "execute" -msgstr "thực thi" - -#. DESC_ADD_BATCH -msgid "Add selection for batch scan" -msgstr "Thêm phần chọn cho quét batch" - -#. DESC_PIPETTE_WHITE -msgid "Pick white point" -msgstr "Lấy điểm trắng" - -#. DESC_PIPETTE_GRAY -msgid "Pick gray point" -msgstr "Lấy điểm xám" - -#. DESC_PIPETTE_BLACK -msgid "Pick black point" -msgstr "Lấy điểm đen" - -#. DESC_ZOOM_FULL -msgid "Use full scanarea" -msgstr "Dùng toàn bộ vùng quét" - -# DESC_ZOOM_OUT -#. DESC_ZOOM_OUT -#, no-c-format -msgid "Zoom 20% out" -msgstr "Thu nhỏ 20%" - -#. DESC_ZOOM_IN -msgid "Click at position to zoom to" -msgstr "Nhấp chuột tại vị trí để phóng " - -#. DESC_ZOOM_AREA -msgid "Zoom into selected area" -msgstr "Phóng to vùng chọn" - -#. DESC_ZOOM_UNDO -msgid "Undo last zoom" -msgstr "Thôi việc phóng vừa rồi" - -#. DESC_FULL_PREVIEW_AREA -msgid "Select visible area" -msgstr "Chọn vùng hiển thị" - -#. DESC_AUTOSELECT_SCANAREA -msgid "Autoselect scanarea" -msgstr "Tự động chọn vùng quét" - -#. DESC_AUTORAISE_SCANAREA -msgid "Autoraise scanarea" -msgstr "Tự động nâng vùng quét" - -#. DESC_DELETE_IMAGES -msgid "Delete preview image cache" -msgstr "Xóa cache ảnh xem trước" - -# DESC_PRESET_AREA -#. DESC_PRESET_AREA -msgid "" -"Preset area:\n" -"To add new area or edit an existing area use contect menu (right mouse " -"button)." -msgstr "" -"Vùng định trước:\n" -"Để thêm vùng mới hay hiệu chỉnh vùng hiện có, hãy dùng menu ngữ cảnh (nút " -"phải chuột)." - -#. DESC_ROTATION -msgid "Rotate preview and scan" -msgstr "Xoay ảnh xem trước và quét" - -#. DESC_RATIO -msgid "Aspect ratio of selection" -msgstr "Tỷ lệ cạnh của vùng chọn" - -#. DESC_PAPER_ORIENTATION -msgid "Define image position for printing" -msgstr "Định ra vị trí ảnh để in" - -#. DESC_VIEWER_OCR -msgid "Optical Character Recognition" -msgstr "Nhận Dạng Ký Tự Quang (OCR)" - -# DESC_VIEWER_UNDO -#. DESC_VIEWER_UNDO -msgid "Undo last change" -msgstr "Thôi việc thay đổi vừa rồi" - -#. DESC_VIEWER_CLONE -msgid "Clone image" -msgstr "Sao ảnh" - -#. DESC_ROTATE90 -msgid "Rotate image 90 degree" -msgstr "Xoay ảnh 90 độ" - -#. DESC_ROTATE180 -msgid "Rotate image 180 degree" -msgstr "Xoay ảnh 180 độ" - -#. DESC_ROTATE270 -msgid "Rotate image 270 degree" -msgstr "Xoay ảnh 270 độ" - -#. DESC_MIRROR_X -msgid "Mirror image at vertical axis" -msgstr "Phản chiếu ảnh qua trục dọc" - -#. DESC_MIRROR_Y -msgid "Mirror image at horizontal axis" -msgstr "Phản chiếu ảnh qua trục ngang" - -#. DESC_VIEWER_ZOOM -msgid "Zoom image" -msgstr "Phóng ảnh" - -#. DESC_STORE_MEDIUM -msgid "Store medium" -msgstr "Thiết bị lưu trữ" - -#. DESC_DELETE_MEDIUM -msgid "Delete active medium" -msgstr "Xóa phương tiện hoạt động" - -#. DESC_SCALE_FACTOR -msgid "Scale factor" -msgstr "Tác nhân cân chỉnh" - -#. DESC_X_SCALE_FACTOR -msgid "X-Scale factor" -msgstr "Tác nhân cân chỉnh X" - -#. DESC_Y_SCALE_FACTOR -msgid "Y-Scale factor" -msgstr "Tác nhân cân chỉnh Y" - -#. DESC_SCALE_WIDTH -msgid "Scale image to width [in pixel]" -msgstr "Cân chỉnh ảnh theo chiều ngang [theo pixel]" - -#. DESC_SCALE_HEIGHT -msgid "Scale image to height [in pixel]" -msgstr "Cân chỉnh ảnh theo chiều cao [theo pixel]" - -#. DESC_BATCH_LIST_EMPTY -msgid "Empty batch list" -msgstr "Xóa nội dung danh sách batch" - -#. DESC_BATCH_LIST_SAVE -msgid "Save batch list" -msgstr "Lưu danh sách batch" - -#. DESC_BATCH_LIST_LOAD -msgid "Load batch list" -msgstr "Nạp danh sách batch" - -#. DESC_BATCH_RENAME -msgid "Rename area" -msgstr "Đổi tên vùng" - -#. DESC_BATCH_ADD -msgid "Add selected preview area to batch list" -msgstr "Thêm vùng xem trước được chọn vào danh sách batch" - -#. DESC_BATCH_DEL -msgid "Delete selected area from batch list" -msgstr "Xóa vùng được chọn khỏi danh sách batch" - -# DESC_AUTOMATIC -#. DESC_AUTOMATIC -msgid "Turns on automatic mode" -msgstr "Bật chế độ tự động" - -#. ERR_HOME_DIR -msgid "Failed to determine home directory:" -msgstr "Không xác định được thư mục home:" - -#. ERR_CHANGE_WORKING_DIR -msgid "Failed to change working directory to" -msgstr "Không đổi được thư mục hoạt động thành" - -#. ERR_FILENAME_TOO_LONG -msgid "Filename too long" -msgstr "Tên tập tin quá dài" - -#. ERR_CREATE_TEMP_FILE -msgid "Could not create temporary file" -msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời" - -#. ERR_SET_OPTION -msgid "Failed to set value of option" -msgstr "Không đặt được giá trị tùy chọn" - -#. ERR_GET_OPTION -msgid "Failed to obtain value of option" -msgstr "Không đạt tới được giá trị tùy chọn" - -#. ERR_OPTION_COUNT -msgid "Error obtaining option count" -msgstr "Lỗi khi đạt tới số tùy chọn" - -#. ERR_DEVICE_OPEN_FAILED -msgid "Failed to open device" -msgstr "Không mở được thiết bị" - -#. ERR_NO_DEVICES -msgid "no devices available" -msgstr "không có thiết bị" - -#. ERR_DURING_READ -msgid "Error during read:" -msgstr "Lỗi khi đọc:" - -#. ERR_DURING_SAVE -msgid "Error during save:" -msgstr "Lỗi khi lưu:" - -#. ERR_BAD_DEPTH -msgid "Can't handle depth" -msgstr "Không thể xử lý độ sâu" - -#. ERR_GIMP_BAD_DEPTH -#, c-format -msgid "GIMP can't handle depth %d bits/color" -msgstr "GIMP không thể xử lý độ sâu %d bit/màu" - -#. ERR_UNKNOWN_SAVING_FORMAT -msgid "Unknown file format for saving" -msgstr "Không xác định được định dạng tập tin để lưu" - -#. ERR_OPEN_FAILED -msgid "Failed to open" -msgstr "Không mở được" - -#. ERR_CREATE_SECURE_FILE -msgid "Could not create secure file (may be a link does exist):" -msgstr "Không thể tạo tập tin bảo mật (có thể một liên kết đang tồn tại):" - -#. ERR_FAILED_PRINTER_PIPE -msgid "Failed to open pipe for executing printercommand" -msgstr "Không mở được pipe để thực thi lệnh máy in" - -#. ERR_FAILED_EXEC_PRINTER_CMD -msgid "Failed to execute printercommand:" -msgstr "Không thực thi được lệnh máy in:" - -#. ERR_FAILED_START_SCANNER -msgid "Failed to start scanner:" -msgstr "Không chạy được máy quét:" - -#. ERR_FAILED_GET_PARAMS -msgid "Failed to get parameters:" -msgstr "Không nhận được tham số:" - -#. ERR_NO_OUTPUT_FORMAT -msgid "No output format given" -msgstr "Không có định dạng đầu ra" - -#. ERR_NO_MEM -msgid "out of memory" -msgstr "hết bộ nhớ" - -#. ERR_TOO_MUCH_DATA -msgid "Backend sends more image data than it defined in parameters" -msgstr "Backend gửi nhiều dữ liệu ảnh hơn chỉ định trong tham số" - -#. ERR_LIBTIFF -msgid "LIBTIFF reports error" -msgstr "LIBTIFF báo có lỗi" - -#. ERR_LIBPNG -msgid "LIBPNG reports error" -msgstr "LIBPNG báo có lỗi" - -# ERR_LIBJPEG -#. ERR_LIBJPEG -msgid "LIBJPEG reports error" -msgstr "LIBJPEG báo lỗi" - -#. ERR_UNKNOWN_TYPE -msgid "unknown type" -msgstr "loại không xác định" - -#. ERR_UNKNOWN_CONSTRAINT_TYPE -msgid "unknown constraint type" -msgstr "Kiểu tự chủ không xác định" - -# ERR_OPTION_NAME_NULL -#. ERR_OPTION_NAME_NULL -msgid "Option has empty name (NULL)." -msgstr "Tùy chọn có tên trống (null)." - -# ERR_BACKEND_BUG -#. ERR_BACKEND_BUG -msgid "This is a backend bug. Please inform the author of the backend!" -msgstr "Đây là lỗi của backend. Hãy thông báo cho tác giả biết!" - -#. ERR_FAILED_EXEC_DOC_VIEWER -msgid "Failed to execute documentation viewer:" -msgstr "Không thực thi được trình xem tài liệu:" - -#. ERR_FAILED_EXEC_FAX_VIEWER -msgid "Failed to execute fax viewer:" -msgstr "Không thực thi được trình xem Fax:" - -#. ERR_FAILED_EXEC_FAX_CMD -msgid "Failed to execute fax command:" -msgstr "Không thực thi được lệnh Fax:" - -#. ERR_FAILED_EXEC_MAIL_VIEWER -msgid "Failed to execute mail image viewer:" -msgstr "Không thực thi được trình xem ảnh trong thư:" - -#. ERR_FAILED_EXEC_OCR_CMD -msgid "Failed to execute ocr command:" -msgstr "Không thực thi được lệnh OCR:" - -#. ERR_BAD_FRAME_FORMAT -msgid "bad frame format" -msgstr "định dạng khung hỏng" - -#. ERR_FAILED_SET_RESOLUTION -msgid "unable to set resolution" -msgstr "không thể đặt độ phân giải" - -#. ERR_PASSWORD_FILE_INSECURE -#, c-format -msgid "Password file (%s) is insecure, use permission x00\n" -msgstr "Tập tin mật khẩu (%s) không bảo mật, hãy dùng quyền hạn x00\n" - -#. ERR_ERROR -msgid "error" -msgstr "lỗi" - -#. ERR_MAJOR_VERSION_NR_CONFLICT -msgid "Sane major version number mismatch!" -msgstr "Không khớp số phiên bản chính của SANE!" - -#. ERR_XSANE_MAJOR_VERSION -msgid "XSane major version =" -msgstr "phiên bản chính XSane =" - -#. ERR_BACKEND_MAJOR_VERSION -msgid "backend major version =" -msgstr "phiên bản chính backend =" - -#. ERR_PROGRAM_ABORTED -msgid "*** PROGRAM ABORTED ***" -msgstr "*** HỦY BỎ CHƯƠNG TRÌNH ***" - -#. ERR_FAILED_ALLOCATE_IMAGE -msgid "Failed to allocate image memory:" -msgstr "Không cấp phát bộ nhớ được cho ảnh:" - -#. ERR_PREVIEW_BAD_DEPTH -msgid "Preview cannot handle bit depth" -msgstr "Xem trước không thể xử lý độ sâu bit" - -#. ERR_GIMP_SUPPORT_MISSING -msgid "GIMP support missing" -msgstr "Thiếu hỗ trợ GIMP" - -#. ERR_CREATE_PREVIEW_FILE -msgid "Could not create temporary preview files" -msgstr "Không thể tạo tập tin xem trước tạm thời" - -#. ERR_CREATE_PREVIEW_FILENAME -msgid "Could not create filenames for preview files" -msgstr "Không thể tạo tên cho tập tin xem trước" - -#. ERR_CREATE_FAX_PROJECT -msgid "Could not create faxproject" -msgstr "Không thể tạo dự án fax" - -#. WARN_COUNTER_UNDERRUN -msgid "Filename counter underrun" -msgstr "Chạy dưới bộ đếm tên tập tin" - -#. WARN_NO_VALUE_CONSTRAINT -msgid "warning: option has no value constraint" -msgstr "cảnh báo: tùy chọn không có tính tự chủ giá trị" - -#. WARN_XSANE_AS_ROOT -msgid "" -"You try to run XSane as ROOT, that really is DANGEROUS!\n" -"\n" -"Do not send any bug reports when you\n" -"have any problem while running XSane as root:\n" -"YOU ARE ALONE!" -msgstr "" -"Bạn chạy XSane bằng ROOT, việc này rất NGUY HIỂM!\n" -"\n" -"Không gửi bất kỳ báo lỗi nào nếu có khi chạy bằng root:\n" -"Bạn bị bỏ mặc !" - -#. ERR_HEADER_ERROR -msgid "Error" -msgstr "Lỗi" - -#. ERR_HEADER_WARNING -msgid "Warning" -msgstr "Cảnh báo" - -#. ERR_HEADER_INFO -msgid "Information" -msgstr "Thông tin" - -#. ERR_HEADER_CHILD_PROCESS_ERROR -msgid "Child process error" -msgstr "Lỗi tiến trình con" - -#. ERR_FAILED_CREATE_FILE -msgid "Failed to create file:" -msgstr "Không tạo được tập tin:" - -#. ERR_LOAD_DEVICE_SETTINGS -msgid "Error while loading device settings:" -msgstr "Lỗi khi nạp thiết lập của thiết bị:" - -#. ERR_NO_DRC_FILE -msgid "is not a device-rc-file !!!" -msgstr "không phải device-rc-file !!!" - -#. ERR_NETSCAPE_EXECUTE_FAIL -msgid "Failed to execute netscape!" -msgstr "Không thực thi được Netscape!" - -#. ERR_SENDFAX_RECEIVER_MISSING -msgid "Send fax: no receiver defined" -msgstr "Gửi fax: chưa chỉ định người nhận" - -#. ERR_CREATED_FOR_DEVICE -msgid "has been created for device" -msgstr "đã được tạo ra cho thiết bị" - -#. ERR_USED_FOR_DEVICE -msgid "you want to use it for device" -msgstr "bạn muốn dùng nó cho thiết bị" - -#. ERR_MAY_CAUSE_PROBLEMS -msgid "this may cause problems!" -msgstr "Việc này có thể gây trục trặc!" - -#. WARN_UNSAVED_IMAGES -#, c-format -msgid "There are %d unsaved images" -msgstr "Có %d ảnh chưa được lưu" - -#. WARN_FILE_EXISTS -#, c-format -msgid "File %s already exists" -msgstr "Tập tin %s tồn tại rồi" - -#. ERR_FILE_NOT_EXISTS -#, c-format -msgid "File %s does not exist" -msgstr "Tập tin %s không tồn tại" - -#. ERR_FILE_NOT_POSTSCRIPT -#, c-format -msgid "File %s is not a postscript file" -msgstr "Tập tin %s không phải dạng postscript" - -#. ERR_UNSUPPORTED_OUTPUT_FORMAT -#, c-format -msgid "Unsupported %d-bit output format: %s" -msgstr "Không hỗ trợ định dạng đầu ra %d-bit: %s" - -#. WARN_VIEWER_IMAGE_NOT_SAVED -msgid "viewer image is not saved" -msgstr "Ảnh ở trình xem không được lưu" - -#. TEXT_USAGE -msgid "Usage:" -msgstr "Cách dùng:" - -#. TEXT_USAGE_OPTIONS -msgid "[OPTION]... [DEVICE]" -msgstr "[TÙY CHỌN]... [THIẾT BỊ]" - -#. TEXT_HELP -msgid "" -"Start up graphical user interface to access SANE (Scanner Access Now Easy) " -"devices.\n" -"\n" -"The format of [DEVICE] is backendname:devicefile (e.g. umax:/dev/scanner).\n" -"[OPTION]... can be a combination of the following items:\n" -" -h, --help display this help message and exit\n" -" -v, --version print version information\n" -" -l, --license print license information\n" -"\n" -" -d, --device-settings file load device settings from file (without \".drc" -"\")\n" -"\n" -" -V, --viewer start with viewer-mode active (default)\n" -" -s, --save start with save-mode active\n" -" -c, --copy start with copy-mode active\n" -" -f, --fax start with fax-mode active\n" -" -m, --mail start with mail-mode active\n" -" -n, --no-mode-selection disable menu for XSane mode selection\n" -"\n" -" -F, --Fixed fixed main window size (overwrite preferences " -"value)\n" -" -R, --Resizeable resizable, scrolled main window (overwrite " -"preferences value)\n" -"\n" -" -p, --print-filenames print image filenames created by XSane\n" -" -N, --force-filename name force filename and disable user filename " -"selection\n" -"\n" -" --display X11-display redirect output to X11-display\n" -" --no-xshm do not use shared memory images\n" -" --sync request a synchronous connection with the X11 " -"server" -msgstr "" -"Khởi chạy giao diện đồ họa để truy cập thiết bị SANE (Scanner Access Now " -"Easy)\n" -"\n" -"Định dạng [Thiết Bị] là tên backend: tập tin thiết bị (VD: umax:/dev/" -"scanner).\n" -"[Tùy Chọn]... có thể là phức hợp của các mục sau đây:\n" -" -h, --help hiển thị thông điệp trợ giúp và thoát ra\n" -" -v, --version in lên màn hình thông tin về phiên bản\n" -" -l, --license in ra màn hình thông tin về giấy phép\n" -"\n" -" -d, --device-settings file nạp thiết lập thiết bị từ tập tin (không có \"." -"drc\")\n" -"\n" -" -V, --viewer chạy kèm hoạt động chế độ của trình xem (mặc " -"định)\n" -" -s, --save chạy kèm hoạt động của chế dộ lưu\n" -" -c, --copy chạy kèm hoạt động của chế độ sao chép\n" -" -f, --fax chạy kèm hoạt động của chế độ fax\n" -" -m, --mail chạy kèm hoạt động của chế độ thư\n" -" -n, --no-mode-selection Tắt menu cho việc chọn chế độ của XSane\n" -"\n" -" -F, --Fixed cố định cỡ cửa sổ chính (ghi đè giá trị tùy " -"thích)\n" -" -R, --Resizeable đổi cỡ và cuộn cửa sổ chính (ghi đè giá trị " -"tùy thích)\n" -"\n" -" -p, --print-filenames in tên tập tin ảnh do XSane tạo ra\n" -" -N, --force-filename name ép buộc tên tập tin và tắt việc chọn tên tập " -"tin của người dùng\n" -"\n" -" --display X11-display đổi hướng đầu ra tới X11-display\n" -" --no-xshm không dùng ảnh bộ nh chia sẻ\n" -" --sync yêu cầu kết nối đồng bộ với máy chủ X11" - -#. strings for gimp plugin -#. XSANE_GIMP_INSTALL_BLURB -msgid "Front-end to the SANE interface" -msgstr "Front-end tới giao diện SANE" - -#. XSANE_GIMP_INSTALL_HELP -msgid "" -"This function provides access to scanners and other image acquisition " -"devices through the SANE (Scanner Access Now Easy) interface." -msgstr "" -"Chức năng này cho phép truy cập máy quét và các thiết bị thu ảnh thông qua " -"giao diện của SANE (Scanner Access Now Easy)." - -#. Menu path must not be translated, this is done by the gimp. Only translate the text behind the last "/" -#. XSANE_GIMP_MENU_DIALOG -msgid "<Toolbox>/File/Acquire/XSane: Device dialog..." -msgstr "<Hộp công cụ>/Tập tin/Nhận từ/XSane: Thoại thiết bị..." - -#. XSANE_GIMP_MENU -msgid "<Toolbox>/File/Acquire/XSane: " -msgstr "<Hộp công cụ>/Tập tin/Nhận từ/XSane: " - -#. XSANE_GIMP_MENU_DIALOG_OLD -msgid "<Toolbox>/Xtns/XSane/Device dialog..." -msgstr "<Hộp công cụ>/Xtns/XSane/Thoại thiết bị..." - -#. XSANE_GIMP_MENU_OLD -msgid "<Toolbox>/Xtns/XSane/" -msgstr "<Hộp công cụ>/Xtns/XSane/" - -#. HELP_NO_DEVICES -msgid "" -"Possible reasons:\n" -"1) There really is no device that is supported by SANE\n" -"2) Supported devices are busy\n" -"3) The permissions for the device file do not allow you to use it - try as " -"root\n" -"4) The backend is not loaded by SANE (man sane-dll)\n" -"5) The backend is not configured correct (man sane-\"backendname\")\n" -"6) Possibly there is more than one SANE version installed" -msgstr "" -"Có thể là những nguyên nhân sau:\n" -"1) Thật sự là không có thiết bị nào được SANE hỗ trợ.\n" -"2) Thiết bị được hỗ trợ đang bận\n" -"3) Quyền hạn cho tập tin thiết bị không cho phép bạn chạy - hãy thử bằng " -"root\n" -"4) SANE không nạp backend (man sane-dll)\n" -"5) Chưa cấu hình đúng backend (man sane-\"backendname\")\n" -"6) Có khả năng là có hơn một phiên bản của SANE đã được cài đặt" - -#. strings that are used in structures, so it is not allowed to use _()/gettext() here -#. gettext_noop does mark these texts but does not change the string -#. MENU_ITEM_SURFACE_FULL_SIZE -msgid "full size" -msgstr "To hết cỡ" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A3P -msgid "DIN A3 port." -msgstr "DIN A3 dọc" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A3L -msgid "DIN A3 land." -msgstr "DIN A3 ngang" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A4P -msgid "DIN A4 port." -msgstr "DIN A4 dọc" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A4L -msgid "DIN A4 land." -msgstr "DIN A4 ngang" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A5P -msgid "DIN A5 port." -msgstr "DIN A5 dọc" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A5L -msgid "DIN A5 land." -msgstr "DIN A5 ngang" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_13cmx18cm -msgid "13cm x 18cm" -msgstr "13cm x 18cm" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_18cmx13cm -msgid "18cm x 13cm" -msgstr "18cm x 13cm" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_10cmx15cm -msgid "10cm x 15cm" -msgstr "10cm x 15cm" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_15cmx10cm -msgid "15cm x 10cm" -msgstr "15cm x 10cm" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_9cmx13cm -msgid "9cm x 13cm" -msgstr "9cm x 13cm" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_13cmx9cm -msgid "13cm x 9cm" -msgstr "13cm x 9cm" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_legal_P -msgid "legal port." -msgstr "Giấy chuẩn dọc" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_legal_L -msgid "legal land." -msgstr "Giấy chuẩn ngang" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_letter_P -msgid "letter port." -msgstr "Giấy thư dọc" - -#. MENU_ITEM_SURFACE_letter_L -msgid "letter land." -msgstr "Giấy thư ngang" - -#. MENU_ITEM_MEDIUM_FULL_COLOR_RANGE -msgid "Full color range" -msgstr "Dải màu đầy đủ" - -#. MENU_ITEM_MEDIUM_SLIDE -msgid "Slide" -msgstr "Slide" - -#. MENU_ITEM_MEDIUM_STANDARD_NEG -msgid "Standard negative" -msgstr "Âm bản chuẩn" - -#. MENU_ITEM_MEDIUM_AGFA_NEG -msgid "Agfa negative" -msgstr "Âm bản Agfa" - -#. MENU_ITEM_MEDIUM_AGFA_NEG_XRG200_4 -msgid "Agfa negative XRG 200-4" -msgstr "Âm bản Agfa XRG 200-4" - -#. MENU_ITEM_MEDIUM_AGFA_NEG_HDC_100 -msgid "Agfa negative HDC 100" -msgstr "Âm bản Agfa HDC 100" - -#. MENU_ITEM_MEDIUM_FUJI_NEG -msgid "Fuji negative" -msgstr "Âm bản Fuji" - -#. MENU_ITEM_MEDIUM_KODAK_NEG -msgid "Kodak negative" -msgstr "Âm bản Kodak" - -#. MENU_ITEM_MEDIUM_KONICA_NEG -msgid "Konica negative" -msgstr "Âm bản Konica" - -#. MENU_ITEM_MEDIUM_KONICA_NEG_VX_100 -msgid "Konica negative VX 100" -msgstr "Âm bản Konica VX 100" - -#. MENU_ITEM_MEDIUM_ROSSMANN_NEG_HR_100 -msgid "Rossmann negative HR 100" -msgstr "Âm bản Rossmann HR 100" - -# TEXT_MAIL_STATUS_NOT_CREATED -#. TEXT_MAIL_STATUS_NOT_CREATED -msgid "Mail project not created" -msgstr "Mail project chưa tạo" - -# TEXT_MAIL_STATUS_CREATED -#. TEXT_MAIL_STATUS_CREATED -msgid "Mail project created" -msgstr "Mail project được tạo" - -# TEXT_MAIL_STATUS_CHANGED -#. TEXT_MAIL_STATUS_CHANGED -msgid "Mail project changed" -msgstr "Mail project đã đổi" - -# TEXT_MAIL_STATUS_ERR_READ_PROJECT -#. TEXT_MAIL_STATUS_ERR_READ_PROJECT -msgid "Error reading mailproject" -msgstr "Lỗi đọc mailproject" - -# TEXT_MAIL_STATUS_POP3_CONNECTION_FAILED -#. TEXT_MAIL_STATUS_POP3_CONNECTION_FAILED -msgid "POP3 connection failed" -msgstr "Không kết nối POP3 được" - -# TEXT_MAIL_STATUS_POP3_LOGIN_FAILED -#. TEXT_MAIL_STATUS_POP3_LOGIN_FAILED -msgid "POP3 login failed" -msgstr "Không đăng nhập POP3 được" - -# TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_CONNECTION_FAILED -#. TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_CONNECTION_FAILED -msgid "SMTP connection failed" -msgstr "Không kết nối SMTP được" - -# TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_FROM -#. TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_FROM -msgid "From entry not accepted" -msgstr "Không chấp nhận mục Từ" - -# TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_RCPT -#. TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_RCPT -msgid "Receiver entry not accepted" -msgstr "Không chấp nhận mục người nhận" - -# TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_DATA -#. TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_DATA -msgid "Mail data not accepted" -msgstr "Không chấp nhận dữ liệu thư" - -# TEXT_MAIL_STATUS_SENDING -#. TEXT_MAIL_STATUS_SENDING -msgid "Sending mail" -msgstr "Gửi thư" - -# TEXT_MAIL_STATUS_SENT -#. TEXT_MAIL_STATUS_SENT -msgid "Mail has been sent" -msgstr "Thư đã được gửi" - -# TEXT_FAX_STATUS_NOT_CREATED -#. TEXT_FAX_STATUS_NOT_CREATED -msgid "Fax project not created" -msgstr "Chưa tạo Fax project" - -# TEXT_FAX_STATUS_CREATED -#. TEXT_FAX_STATUS_CREATED -msgid "Fax project created" -msgstr "Fax project đã tạo" - -# TEXT_FAX_STATUS_CHANGED -#. TEXT_FAX_STATUS_CHANGED -msgid "Fax project changed" -msgstr "Fax project đã thay đổi" - -# TEXT_FAX_STATUS_QUEUEING_FAX -#. TEXT_FAX_STATUS_QUEUEING_FAX -msgid "Queueing Fax" -msgstr "Xếp hàng fax" - -# TEXT_FAX_STATUS_FAX_QUEUED -#. TEXT_FAX_STATUS_FAX_QUEUED -msgid "Fax is queued" -msgstr "Fax được xếp hàng" - -#. Sane backend messages -msgid "flatbed scanner" -msgstr "Máy quét để bàn" - -msgid "frame grabber" -msgstr "Trình thu khung ảnh" - -msgid "handheld scanner" -msgstr "Máy quét cầm tay" - -msgid "still camera" -msgstr "camera tĩnh" - -msgid "video camera" -msgstr "video camera" - -msgid "virtual device" -msgstr "thiết bị ảo" - -msgid "Success" -msgstr "Thành công" - -msgid "Operation not supported" -msgstr "Hoạt động không được hỗ trợ" - -msgid "Operation was cancelled" -msgstr "Hoạt động đã bị bỏ qua" - -msgid "Device busy" -msgstr "Thiết bị đang bận" - -msgid "Invalid argument" -msgstr "Đối số không hợp lệ" - -msgid "End of file reached" -msgstr "Đến cuối tập tin" - -msgid "Document feeder jammed" -msgstr "Khay cấp tài liệu bị kẹt" - -msgid "Document feeder out of documents" -msgstr "Khay cấp tài liệu không chứa tài liệu" - -msgid "Scanner cover is open" -msgstr "Nắp máy quét đang mở" - -msgid "Error during device I/O" -msgstr "Lỗi I/O thiết bị" - -msgid "Out of memory" -msgstr "Hết bộ nhớ" - -msgid "Access to resource has been denied" -msgstr "Truy cập đến nguồn bị từ chối" |