summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/UTF-8/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/UTF-8/vi.po')
-rw-r--r--po/UTF-8/vi.po2835
1 files changed, 0 insertions, 2835 deletions
diff --git a/po/UTF-8/vi.po b/po/UTF-8/vi.po
deleted file mode 100644
index 98e211f..0000000
--- a/po/UTF-8/vi.po
+++ /dev/null
@@ -1,2835 +0,0 @@
-# Vietnamese Translation for XSane Catalog.
-# Copyright (C) Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: XSANE 0.96\n"
-"POT-Creation-Date: 2004-08-21 15:31+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2004-08-26 23:33+0700\n"
-"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-
-# Please translate this to the correct directory name (eg. german=>de)
-# XSANE_LANGUAGE_DIR
-#. Please translate this to the correct directory name (eg. german=>de)
-#. XSANE_LANGUAGE_DIR
-msgid "language_dir"
-msgstr "vi"
-
-# XSANE_COPYRIGHT_SIGN
-#. XSANE_COPYRIGHT_SIGN
-msgid "(c)"
-msgstr "(c)"
-
-# can be translated with \251
-# FILENAME_PREFIX_CLONE_OF
-#. can be translated with \251
-#. FILENAME_PREFIX_CLONE_OF
-msgid "clone-of-"
-msgstr "bản sao của"
-
-# WINDOW_ABOUT_XSANE
-#. WINDOW_ABOUT_XSANE
-msgid "About"
-msgstr "Giới thiệu"
-
-#. WINDOW_ABOUT_TRANSLATION, MENU_ITEM_ABOUT_TRANSLATION
-msgid "About translation"
-msgstr "Giới thiệu dịch thuật"
-
-#. WINDOW_AUTHORIZE
-msgid "authorization"
-msgstr "Chấp thuận giấy phép"
-
-#. WINDOW_GPL
-msgid "GPL - the license"
-msgstr "GPL - giấy phép"
-
-#. WINDOW_EULA
-msgid "End User License Agreement"
-msgstr "Chấp thuận giấy phép của người dùng (EULA)"
-
-#. WINDOW_INFO
-msgid "info"
-msgstr "thông tin"
-
-#. WINDOW_LOAD_BATCH_LIST
-msgid "load batch list"
-msgstr "nạp danh sách batch"
-
-#. WINDOW_SAVE_BATCH_LIST
-msgid "save batch list"
-msgstr "lưu danh sách batch"
-
-#. WINDOW_BATCH_SCAN
-msgid "batch scan"
-msgstr "quét batch"
-
-#. WINDOW_BATCH_RENAME
-msgid "rename batch area"
-msgstr "đổi tên vùng batch"
-
-#. WINDOW_FAX_PROJECT
-msgid "fax project"
-msgstr "dự án fax"
-
-#. WINDOW_FAX_RENAME
-msgid "rename fax page"
-msgstr "đổi tên trang fax"
-
-#. WINDOW_FAX_INSERT
-msgid "insert ps-file into fax"
-msgstr "chèn tập tin ps vào fax"
-
-#. WINDOW_MAIL_PROJECT
-msgid "mail project"
-msgstr "dự án thư"
-
-#. WINDOW_MAIL_RENAME
-msgid "rename mail image"
-msgstr "đổi tên ảnh thư"
-
-#. WINDOW_MAIL_INSERT
-msgid "insert file into mail"
-msgstr "chèn tập tin vào thư"
-
-# WINDOW_PRESET_AREA_RENAME
-#. WINDOW_PRESET_AREA_RENAME
-msgid "rename preset area"
-msgstr "đổi tên vùng định trước"
-
-# WINDOW_PRESET_AREA_ADD
-#. WINDOW_PRESET_AREA_ADD
-msgid "add preset area"
-msgstr "thêm vùng định trước"
-
-# WINDOW_MEDIUM_RENAME
-#. WINDOW_MEDIUM_RENAME
-msgid "rename medium"
-msgstr "đổi tên phương tiện"
-
-# WINDOW_MEDIUM_ADD
-#. WINDOW_MEDIUM_ADD
-msgid "add new medium"
-msgstr "thêm phương tiện mới"
-
-#. WINDOW_SETUP
-msgid "setup"
-msgstr "thiết lập"
-
-#. WINDOW_HISTOGRAM
-msgid "Histogram"
-msgstr "Bảng kê"
-
-#. WINDOW_GAMMA
-msgid "Gamma curve"
-msgstr "Đường cong gamma"
-
-#. WINDOW_STANDARD_OPTIONS
-msgid "Standard options"
-msgstr "Tùy chọn chuẩn"
-
-#. WINDOW_ADVANCED_OPTIONS
-msgid "Advanced options"
-msgstr "Tùy chọn nâng cao"
-
-#. WINDOW_DEVICE_SELECTION
-msgid "device selection"
-msgstr "chọn thiết bị"
-
-#. WINDOW_PREVIEW
-msgid "Preview"
-msgstr "Xem trước"
-
-#. WINDOW_VIEWER
-msgid "Viewer"
-msgstr "Trình xem"
-
-#. WINDOW_VIEWER_OUTPUT_FILENAME
-msgid "Viewer: select output filename"
-msgstr "Trình xem: chọn tên tập tin đầu ra"
-
-#. WINDOW_OCR_OUTPUT_FILENAME
-msgid "Select output filename for OCR text file"
-msgstr "Chọn tên tập tin đầu ra cho tập tin văn bản OCR"
-
-#. WINDOW_OUTPUT_FILENAME
-msgid "select output filename"
-msgstr "chọn tên tập tin đầu ra"
-
-#. WINDOW_SAVE_SETTINGS
-msgid "save device settings"
-msgstr "lưu thiết lập thiết bị"
-
-#. WINDOW_LOAD_SETTINGS
-msgid "load device settings"
-msgstr "nạp thiết lập thiết bị"
-
-#. WINDOW_CHANGE_WORKING_DIR
-msgid "change working directory"
-msgstr "thay đổi thư mục làm việc"
-
-#. WINDOW_TMP_PATH
-msgid "select temporary directory"
-msgstr "chọn thư mục tạm thời"
-
-#. WINDOW_SCALE
-msgid "Scale image"
-msgstr "Cân chỉnh ảnh"
-
-#. WINDOW_DESPECKLE
-msgid "Despeckle image"
-msgstr "Xóa vết đốm ảnh"
-
-#. WINDOW_BLUR
-msgid "Blur image"
-msgstr "Làm mờ ảnh"
-
-#. WINDOW_STORE_MEDIUM
-msgid "Store medium definition"
-msgstr "Lưu trữ định nghĩa phương tiện"
-
-#. WINDOW_NO_DEVICES
-msgid "No devices available"
-msgstr "Hiện không có thiết bị"
-
-#. MENU_FILE
-msgid "File"
-msgstr "Tệp"
-
-#. MENU_PREFERENCES
-msgid "Preferences"
-msgstr "Sở thích"
-
-#. MENU_VIEW
-msgid "View"
-msgstr "Xem"
-
-# MENU_WINDOW
-#. MENU_WINDOW
-msgid "Window"
-msgstr "Cửa sổ"
-
-#. MENU_HELP
-msgid "Help"
-msgstr "Trợ giúp"
-
-# MENU_EDIT
-#. MENU_EDIT
-msgid "Edit"
-msgstr "Hiệu chỉnh"
-
-#. MENU_FILTERS
-msgid "Filters"
-msgstr "Trình lọc"
-
-# MENU_GEOMETRY
-#. MENU_GEOMETRY
-msgid "Geometry"
-msgstr "Hình học"
-
-#. MENU_ITEM_ABOUT_XSANE
-msgid "About XSane"
-msgstr "Giới thiệu XSane"
-
-#. MENU_ITEM_INFO
-msgid "Info"
-msgstr "Thông tin"
-
-#. MENU_ITEM_QUIT
-msgid "Quit"
-msgstr "Thoát"
-
-#. MENU_ITEM_SAVE_IMAGE
-msgid "Save image"
-msgstr "Lưu ảnh"
-
-#. MENU_ITEM_OCR
-msgid "OCR - save as text"
-msgstr "OCR - lưu theo văn bản"
-
-#. MENU_ITEM_CLONE
-msgid "Clone"
-msgstr "Sao chép"
-
-#. MENU_ITEM_SCALE
-msgid "Scale"
-msgstr "Cân chỉnh"
-
-#. MENU_ITEM_CLOSE
-msgid "Close"
-msgstr "Đóng"
-
-# MENU_ITEM_UNDO
-#. MENU_ITEM_UNDO
-msgid "Undo"
-msgstr "Hoàn tác"
-
-#. MENU_ITEM_DESPECKLE
-msgid "Despeckle"
-msgstr "Xóa vết đốm"
-
-#. MENU_ITEM_BLUR
-msgid "Blur"
-msgstr "Làm mờ"
-
-# MENU_ITEM_ROTATE90
-#. MENU_ITEM_ROTATE90
-msgid "Rotate 90"
-msgstr "Xoay 90"
-
-# MENU_ITEM_ROTATE180
-#. MENU_ITEM_ROTATE180
-msgid "Rotate 180"
-msgstr "Xoay 180"
-
-# MENU_ITEM_ROTATE270
-#. MENU_ITEM_ROTATE270
-msgid "Rotate 270"
-msgstr "Xoay 270"
-
-# MENU_ITEM_MIRROR_X
-#. MENU_ITEM_MIRROR_X
-msgid "Mirror |"
-msgstr "Phản chiếu |"
-
-# MENU_ITEM_MIRROR_Y
-#. MENU_ITEM_MIRROR_Y
-msgid "Mirror -"
-msgstr "Phản chiếu -"
-
-#. FRAME_RAW_IMAGE
-msgid "Raw image"
-msgstr "Ảnh thô"
-
-#. FRAME_ENHANCED_IMAGE
-msgid "Enhanced image"
-msgstr "Ảnh cải thiện"
-
-#. BUTTON_SCAN
-msgid "Scan"
-msgstr "Quét"
-
-#. BUTTON_OK
-msgid "Ok"
-msgstr "OK"
-
-#. BUTTON_ACCEPT
-msgid "Accept"
-msgstr "Đồng ý"
-
-#. BUTTON_NOT_ACCEPT
-msgid "Not accept"
-msgstr "Không đồng ý"
-
-#. BUTTON_APPLY
-msgid "Apply"
-msgstr "Áp dụng"
-
-#. BUTTON_CANCEL
-msgid "Cancel"
-msgstr "Bỏ qua"
-
-#. BUTTON_REDUCE
-msgid "Reduce"
-msgstr "Giảm"
-
-#. BUTTON_CONT_AT_OWN_RISK
-msgid "Continue at your own risk"
-msgstr "Tiếp tục với rủi ro"
-
-#. BUTTON_BROWSE
-msgid "Browse"
-msgstr "Duyệt"
-
-#. BUTTON_OVERWRITE
-msgid "Overwrite"
-msgstr "Ghi đè"
-
-#. BUTTON_BATCH_LIST_SCAN
-msgid "Scan batch list"
-msgstr "Quét danh sách batch"
-
-#. BUTTON_BATCH_AREA_SCAN
-msgid "Scan selected area"
-msgstr "Quét vùng chọn"
-
-#. BUTTON_PAGE_DELETE
-msgid "Delete page"
-msgstr "Xóa trang"
-
-#. BUTTON_PAGE_SHOW
-msgid "Show page"
-msgstr "Hiển thị trang"
-
-#. BUTTON_PAGE_RENAME
-msgid "Rename page"
-msgstr "Đổi tên trang"
-
-#. BUTTON_IMAGE_DELETE
-msgid "Delete image"
-msgstr "Xóa ảnh"
-
-#. BUTTON_IMAGE_SHOW
-msgid "Show image"
-msgstr "Hiển thị ảnh"
-
-# BUTTON_IMAGE_EDIT
-#. BUTTON_IMAGE_EDIT
-msgid "Edit image"
-msgstr "Hiệu chỉnh ảnh"
-
-#. BUTTON_IMAGE_RENAME
-msgid "Rename image"
-msgstr "Đổi tên ảnh"
-
-#. BUTTON_FILE_INSERT
-msgid "Insert file"
-msgstr "Chèn tập tin"
-
-#. BUTTON_CREATE_PROJECT
-msgid "Create project"
-msgstr "Tạo dự án"
-
-#. BUTTON_SEND_PROJECT
-msgid "Send project"
-msgstr "Gửi dự án"
-
-#. BUTTON_DELETE_PROJECT
-msgid "Delete project"
-msgstr "Xóa dự án"
-
-#. BUTTON_ADD_PRINTER
-msgid "Add printer"
-msgstr "Thêm máy in"
-
-#. BUTTON_DELETE_PRINTER
-msgid "Delete printer"
-msgstr "Xóa máy in"
-
-#. BUTTON_PREVIEW_ACQUIRE
-msgid "Acquire preview"
-msgstr "Quét xem trước"
-
-#. BUTTON_PREVIEW_CANCEL
-msgid "Cancel preview"
-msgstr "Thôi xem trước"
-
-#. BUTTON_DISCARD_IMAGE
-msgid "Discard image"
-msgstr "Bỏ ảnh"
-
-#. BUTTON_DISCARD_ALL_IMAGES
-msgid "Discard all images"
-msgstr "Bỏ mọi ảnh"
-
-#. BUTTON_DO_NOT_CLOSE
-msgid "Do not close"
-msgstr "Không đóng"
-
-#. BUTTON_SCALE_BIND
-msgid "Bind scale"
-msgstr "Giới hạn cân chỉnh"
-
-#. RADIO_BUTTON_FINE_MODE
-msgid "Fine mode"
-msgstr "Chế độ tinh xảo"
-
-#. RADIO_BUTTON_HTML_MAIL
-msgid "HTML mail"
-msgstr "Thư dạng html"
-
-#. RADIO_BUTTON_SAVE_DEVPREFS_AT_EXIT
-msgid "Save device preferences at exit"
-msgstr "Lưu các sở thích thiết bị và thoát ra"
-
-#. RADIO_BUTTON_OVERWRITE_WARNING
-msgid "Overwrite warning"
-msgstr "Cảnh báo việc ghi đè"
-
-#. RADIO_BUTTON_SKIP_EXISTING_NRS
-msgid "Skip existing filenames"
-msgstr "Nhảy qua các tên tập tin hiện có"
-
-#. RADIO_BUTTON_SAVE_PNM16_AS_ASCII
-msgid "Save 16bit pnm in ascii format"
-msgstr "Lưu 16bit pnm theo định dạng ascii"
-
-#. RADIO_BUTTON_REDUCE_16BIT_TO_8BIT
-msgid "Reduce 16 bit image to 8 bit"
-msgstr "Giảm ảnh 16 bit xuống 8 bit"
-
-#. RADIO_BUTTON_WINDOW_FIXED
-msgid "Main window size fixed"
-msgstr "Kích cỡ cửa sổ chính không đổi"
-
-#. RADIO_BUTTON_DISABLE_GIMP_PREVIEW_GAMMA
-msgid "Disable gimp preview gamma"
-msgstr "Tắt gamma xem trước của GIMP"
-
-#. RADIO_BUTTON_PRIVATE_COLORMAP
-msgid "Use private colormap"
-msgstr "Dùng bản đồ màu riêng"
-
-#. RADIO_BUTTON_AUTOENHANCE_GAMMA
-msgid "Autoenhance gamma"
-msgstr "Tự động cải thiện gamma"
-
-#. RADIO_BUTTON_PRESELECT_SCANAREA
-msgid "Preselect scanarea"
-msgstr "Chọn trước vùng quét"
-
-#. RADIO_BUTTON_AUTOCORRECT_COLORS
-msgid "Autocorrect colors"
-msgstr "Tự động hiệu chỉnh màu"
-
-#. RADIO_BUTTON_POP3_AUTHENTIFICATION
-msgid "POP3 authentification"
-msgstr "Chứng thực POP3"
-
-#. RADIO_BUTTON_OCR_USE_GUI_PIPE
-msgid "Use GUI progress pipe"
-msgstr "Dùng pipe tiến trình đồ họa"
-
-#. TEXT_SCANNING_DEVICES
-msgid "scanning for devices"
-msgstr "đang rà tìm thiết bị"
-
-#. TEXT_AVAILABLE_DEVICES
-msgid "Available devices:"
-msgstr "Thiết bị hiện có:"
-
-#. TEXT_XSANE_OPTIONS
-msgid "XSane options"
-msgstr "Tùy chọn XSane"
-
-#. TEXT_XSANE_MODE
-msgid "XSane mode"
-msgstr "Chế độ XSane"
-
-#. TEXT_FILENAME_COUNTER_STEP
-msgid "Step"
-msgstr "bước"
-
-#. TEXT_FILETYPE
-msgid "Type"
-msgstr "Loại"
-
-#. TEXT_SCANNER_BACKEND
-msgid "Scanner and backend:"
-msgstr "Máy quét và backend:"
-
-#. TEXT_VENDOR
-msgid "Vendor:"
-msgstr "Nhà SX:"
-
-#. TEXT_MODEL
-msgid "Model:"
-msgstr "Model:"
-
-#. TEXT_TYPE
-msgid "Type:"
-msgstr "Loại:"
-
-#. TEXT_DEVICE
-msgid "Device:"
-msgstr "Thiết bị:"
-
-#. TEXT_LOADED_BACKEND
-msgid "Loaded backend:"
-msgstr "Backend đã nạp:"
-
-#. TEXT_SANE_VERSION
-msgid "Sane version:"
-msgstr "Phiên bản SANE:"
-
-#. TEXT_RECENT_VALUES
-msgid "Recent values:"
-msgstr "Giá trị hiện thời:"
-
-#. TEXT_GAMMA_CORR_BY
-msgid "Gamma correction by:"
-msgstr "Hiệu chỉnh gamma bởi:"
-
-#. TEXT_SCANNER
-msgid "scanner"
-msgstr "máy quét"
-
-#. TEXT_SOFTWARE_XSANE
-msgid "software (XSane)"
-msgstr "phần mềm (XSane)"
-
-#. TEXT_NONE
-msgid "none"
-msgstr "không"
-
-#. TEXT_GAMMA_INPUT_DEPTH
-msgid "Gamma input depth:"
-msgstr "Độ sâu đầu vào gamma:"
-
-#. TEXT_GAMMA_OUTPUT_DEPTH
-msgid "Gamma output depth:"
-msgstr "Độ sâu đầu ra gamma:"
-
-#. TEXT_SCANNER_OUTPUT_DEPTH
-msgid "Scanner output depth:"
-msgstr "Độ sâu đầu ra máy quét:"
-
-#. TEXT_OUTPUT_FORMATS
-msgid "XSane output formats:"
-msgstr "Định dạng đầu ra của XSane:"
-
-#. TEXT_8BIT_FORMATS
-msgid "8 bit output formats:"
-msgstr "Định dạng đầu ra 8 bit:"
-
-#. TEXT_16BIT_FORMATS
-msgid "16 bit output formats:"
-msgstr "Định dạng đầu ra 16 bit:"
-
-#. TEXT_GIMP_REDUCE_16BIT_TO_8BIT
-msgid ""
-"Gimp does not support depth 16 bits/color.\n"
-"Do you want to reduce the depth to 8 bits/color?"
-msgstr ""
-"Gimp không hỗ trợ độ sâu màu 16 bit.\n"
-"Có muốn hạ xuống 8 bit không ?"
-
-#. TEXT_REDUCE_16BIT_TO_8BIT
-msgid ""
-"Bit depth 16 bits/color is not supported for this output format.\n"
-"Do you want to reduce the depth to 8 bits/color?"
-msgstr ""
-"Không hỗ trợ độ sâu màu 16 bit cho định dạng đầu ra này.\n"
-"Có muốn hạ xuống 8 bit không ?"
-
-#. TEXT_AUTHORIZATION_REQ
-msgid "Authorization required for"
-msgstr "Yêu cầu chấp thuận giấy phép cho"
-
-#. TEXT_AUTHORIZATION_SECURE
-msgid "Password transmission is secure"
-msgstr "Việc truyền mật khẩu được bảo mật"
-
-#. TEXT_AUTHORIZATION_INSECURE
-msgid "Backend requests plain-text password"
-msgstr "Backend yêu cầu mật khẩu dạng văn bản đơn thuần"
-
-#. TEXT_USERNAME
-msgid "Username :"
-msgstr "Tên người dùng:"
-
-#. TEXT_PASSWORD
-msgid "Password :"
-msgstr "Mật khẩu:"
-
-#. TEXT_INVALID_PARAMS
-msgid "Invalid parameters."
-msgstr "Tham số không hợp lệ."
-
-#. TEXT_VERSION
-msgid "version:"
-msgstr "phiên bản:"
-
-#. TEXT_PACKAGE
-msgid "package"
-msgstr "gói tin"
-
-#. TEXT_WITH_GIMP_SUPPORT
-msgid "with GIMP support"
-msgstr "có hỗ trợ của GIMP"
-
-#. TEXT_WITHOUT_GIMP_SUPPORT
-msgid "without GIMP support"
-msgstr "không có hỗ trợ của GIMP"
-
-#. TEXT_GTK_VERSION
-msgid "compiled with GTK-"
-msgstr "được biên dịch với GTK-"
-
-#. TEXT_GIMP_VERSION
-msgid "compiled with GIMP-"
-msgstr "được biên dịch với GIMP-"
-
-#. TEXT_UNKNOWN
-msgid "unknown"
-msgstr "không xác định"
-
-#. TEXT_EULA
-msgid ""
-"XSane is distributed under the terms of the GNU General Public License\n"
-"as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the\n"
-"License, or (at your option) any later version.\n"
-"\n"
-"This program is distributed in the hope that it will be useful, but\n"
-"WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
-"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
-"Should the program prove defective, you assume the cost of all\n"
-"necessary servicing, repair or correction. To use this program you\n"
-"have to read, understand and accept the following\n"
-"\"NO WARRANTY\" agreement.\n"
-msgstr ""
-"XSane được phân phối dưới các điều khoản của GNU/GPL do\n"
-"Tổ Chức Phần Mềm Tự Do phát hành kể từ phiên bản 2 trở đi.\n"
-"\n"
-"Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó hữu ích cho bạn\n"
-"nhưng không kèm theo bảo đảm nào, thậm chí không có ý là sẽ\n"
-"đảm bảo cho việc thương mại hay cho một mục đích đặc biệt nào.\n"
-"Chương chình không tránh khỏi có thiếu sót, bạn có thể tốn kém với\n"
-"mọi dịch vụ cần thiết, sửa chữa hay hiệu chỉnh. Để dùng chương trình,\n"
-"bạn cần đọc để hiểu và chấp thuận cam kết \"KHÔNG ĐẢM BẢO\" sau.\n"
-
-#. TEXT_GPL
-msgid ""
-"XSane is distributed under the terms of the GNU General Public License\n"
-"as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the\n"
-"License, or (at your option) any later version.\n"
-"\n"
-"This program is distributed in the hope that it will be useful, but\n"
-"WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
-"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
-msgstr ""
-"XSane được phân phối dưới các điều khoản của GNU/GPL do\n"
-"Tổ Chức Phần Mềm Tự Do phát hành kể từ phiên bản 2 trở đi.\n"
-"\n"
-"Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó hữu ích cho bạn\n"
-"nhưng không kèm theo bảo đảm nào, thậm chí không có ý là sẽ\n"
-"đảm bảo cho việc thương mại hay cho một mục đích đặc biệt nào.\n"
-
-#. TEXT_EMAIL
-msgid "Email:"
-msgstr "Thư:"
-
-#. TEXT_HOMEPAGE
-msgid "Homepage:"
-msgstr "Trang chủ:"
-
-#. TEXT_FILE
-msgid "File:"
-msgstr "Tập tin:"
-
-#. TEXT_TRANSLATION
-msgid "Translation:"
-msgstr "Dịch thuật:"
-
-#. Please translate this to something like
-#. translation to YOUR LANGUAGE\n
-#. by YOUR NAME\n
-#. Email: your.name@yourdomain.com\n
-#. TEXT_TRANSLATION_INFO
-msgid ""
-"untranslated original english text\n"
-"by Oliver Rauch\n"
-"Email: Oliver.Rauch@rauch-domain.de\n"
-msgstr ""
-"Dịch sang tiếng Việt bởi:\n"
-"Trịnh Minh Thanh\n"
-"Email: tmthanh@yahoo.com\n"
-
-#. TEXT_INFO_BOX
-msgid "0x0: 0KB"
-msgstr "0x0: 0KB"
-
-#. TEXT_ADF_PAGES_SCANNED
-msgid "Scanned pages: "
-msgstr "Trang đã quét: "
-
-#. TEXT_MAIL_TEXT
-msgid "Email text:"
-msgstr "Văn bản email:"
-
-#. TEXT_ATTACHMENTS
-msgid "Attachments:"
-msgstr "Đính kèm:"
-
-#. TEXT_MAIL_STATUS
-msgid "Project status:"
-msgstr "Tình trạng dự án:"
-
-# TEXT_MAIL_FILETYPE
-#. TEXT_MAIL_FILETYPE
-msgid "Mail image filetype:"
-msgstr "Loại tập tin đính kèm:"
-
-#. TEXT_MEDIUM_DEFINITION_NAME
-msgid "Medium Name:"
-msgstr "Tên phương tiện:"
-
-#. TEXT_VIEWER_IMAGE_INFO
-#, c-format
-msgid ""
-"Size %d x %d pixel, %d bit/color, %d colors, %1.0f dpi x %1.0f dpi, %1.1f %s"
-msgstr ""
-"Kích cỡ %d x %d pixel, %d bit/màu, %d màu, %1.0f dpi x %1.0f dpi, %1.1f %s"
-
-#. TEXT_DESPECKLE_RADIUS
-msgid "Despeckle radius:"
-msgstr "Xóa vết lốm đốm theo bán kính:"
-
-#. TEXT_BLUR_RADIUS
-msgid "Blur radius:"
-msgstr "Làm mờ theo bán kính:"
-
-#. TEXT_BATCH_AREA_DEFAULT_NAME
-msgid "(no name)"
-msgstr "(không tên)"
-
-#. TEXT_BATCH_LIST_AREANAME
-msgid "Area name:"
-msgstr "Tên vùng:"
-
-#. TEXT_BATCH_LIST_SCANMODE
-msgid "Scanmode:"
-msgstr "Chế độ quét:"
-
-#. TEXT_BATCH_LIST_GEOMETRY_TL
-msgid "Top left:"
-msgstr "Đỉnh trái:"
-
-#. TEXT_BATCH_LIST_GEOMETRY_SIZE
-msgid "Size:"
-msgstr "Kích thước:"
-
-#. TEXT_BATCH_LIST_RESOLUTION
-msgid "Resolution:"
-msgstr "Độ phân giải:"
-
-#. TEXT_BATCH_LIST_BIT_DEPTH
-msgid "Bit depth:"
-msgstr "Độ sâu bit:"
-
-#. TEXT_BATCH_LIST_BY_GUI
-msgid "as selected"
-msgstr "như đã chọn"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_SEL
-msgid "Printer selection:"
-msgstr "Chọn máy in:"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_NAME
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_CMD, TEXT_SETUP_FAX_CMD
-msgid "Command:"
-msgstr "Lệnh:"
-
-#. TEXT_SETUP_COPY_NR_OPT
-msgid "Copy number option:"
-msgstr "Đặt số bản sao:"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_LINEART_RES
-msgid "Lineart resolution (dpi):"
-msgstr "Độ phân giải lineart (dpi):"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_GRAYSCALE_RES
-msgid "Grayscale resolution (dpi):"
-msgstr "Độ phân giải cân bằng xám (dpi):"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_COLOR_RES
-msgid "Color resolution (dpi):"
-msgstr "Độ phân giải màu (dpi):"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_WIDTH
-msgid "Width"
-msgstr "Rộng"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_HEIGHT
-msgid "Height"
-msgstr "Cao"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_LEFT
-msgid "Left offset"
-msgstr "Offset trái"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_BOTTOM
-msgid "Bottom offset"
-msgstr "Offset đáy"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA
-msgid "Printer gamma value:"
-msgstr "Giá trị gamma máy in:"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA_RED
-msgid "Printer gamma red:"
-msgstr "Đỏ gamma máy in:"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA_GREEN
-msgid "Printer gamma green:"
-msgstr "Xanh lá cây gamma máy in:"
-
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA_BLUE
-msgid "Printer gamma blue:"
-msgstr "Xanh da trời gamma máy in:"
-
-#. TEXT_SETUP_TMP_PATH
-msgid "Temporary directory"
-msgstr "Thư mục tạm"
-
-#. TEXT_SETUP_IMAGE_PERMISSION
-msgid "Image-file permissions"
-msgstr "Quyền hạn cho tập tin ảnh"
-
-#. TEXT_SETUP_DIR_PERMISSION
-msgid "Directory permissions"
-msgstr "Quyền hạn cho thư mục"
-
-#. TEXT_SETUP_JPEG_QUALITY
-msgid "JPEG image quality"
-msgstr "Chất lượng ảnh JPEG"
-
-#. TEXT_SETUP_PNG_COMPRESSION
-msgid "PNG image compression"
-msgstr "Nén ảnh PNG"
-
-#. TEXT_SETUP_FILENAME_COUNTER_LEN
-msgid "Filename counter length"
-msgstr "Độ dài bộ đếm tên tập tin"
-
-#. TEXT_SETUP_TIFF_COMPRESSION_16
-msgid "TIFF 16 bit image compression"
-msgstr "Nén ảnh 16 bit TIFF"
-
-#. TEXT_SETUP_TIFF_COMPRESSION_8
-msgid "TIFF 8 bit image compression"
-msgstr "Nén ảnh 8 bit TIFF"
-
-#. TEXT_SETUP_TIFF_COMPRESSION_1
-msgid "TIFF lineart image compression"
-msgstr "Nén ảnh lineart TIFF"
-
-#. TEXT_SETUP_SHOW_RANGE_MODE
-msgid "Show range as:"
-msgstr "Hiển thị khoảng theo:"
-
-#. TEXT_SETUP_PREVIEW_OVERSAMPLING
-msgid "Preview oversampling:"
-msgstr "Quá mẫu chuẩn Xem Trước:"
-
-#. TEXT_SETUP_PREVIEW_GAMMA
-msgid "Preview gamma:"
-msgstr "Gamma Xem Trước:"
-
-#. TEXT_SETUP_PREVIEW_GAMMA_RED
-msgid "Preview gamma red:"
-msgstr "Đỏ gamma Xem Trước:"
-
-#. TEXT_SETUP_PREVIEW_GAMMA_GREEN
-msgid "Preview gamma green:"
-msgstr "Xanh lá cây gamma Xem Trước:"
-
-#. TEXT_SETUP_PREVIEW_GAMMA_BLUE
-msgid "Preview gamma blue:"
-msgstr "Xanh da trời gamma Xem Trước:"
-
-#. TEXT_SETUP_LINEART_MODE
-msgid "Threshold option:"
-msgstr "Tùy chọn ngưỡng:"
-
-#. TEXT_SETUP_ADF_MODE
-msgid "Automatic Document Feeder Modus:"
-msgstr "Bộ Khay Nạp Tài Liệu Tự Động:"
-
-#. TEXT_SETUP_PREVIEW_PIPETTE_RANGE
-msgid "Preview pipette range"
-msgstr "Xem trước khoảng pipette"
-
-#. TEXT_SETUP_THRESHOLD_MIN
-msgid "Threshold minimum:"
-msgstr "Ngưỡng tối thiểu:"
-
-#. TEXT_SETUP_THRESHOLD_MAX
-msgid "Threshold maximum:"
-msgstr "Ngưỡng tối đa:"
-
-#. TEXT_SETUP_THRESHOLD_MUL
-msgid "Threshold multiplier:"
-msgstr "Ngưỡng bộ nhân:"
-
-#. TEXT_SETUP_THRESHOLD_OFF
-msgid "Threshold offset:"
-msgstr "Ngưỡng offset:"
-
-#. TEXT_SETUP_GRAYSCALE_SCANMODE
-msgid "Name of grayscale scanmode:"
-msgstr "Tên chế độ quét cân bằng xám:"
-
-#. TEXT_SETUP_HELPFILE_VIEWER
-msgid "Helpfile viewer (HTML):"
-msgstr "Trình xem tập tin trợ giúp (html):"
-
-#. TEXT_SETUP_FAX_RECEIVER_OPTION
-msgid "Receiver option:"
-msgstr "Tùy chọn người nhận:"
-
-#. TEXT_SETUP_FAX_POSTSCRIPT_OPT
-msgid "Postscriptfile option:"
-msgstr "Tùy chọn Postscriptfile:"
-
-#. TEXT_SETUP_FAX_NORMAL_MODE_OPT
-msgid "Normal mode option:"
-msgstr "Tùy chọn chế độ bình thường:"
-
-#. TEXT_SETUP_FAX_FINE_MODE_OPT
-msgid "Fine mode option:"
-msgstr "Tùy chọn chế độ tinh xảo:"
-
-#. TEXT_SETUP_FAX_PROGRAM_DEFAULTS
-msgid "Set program defaults for:"
-msgstr "Đặt mặc định chương trình cho:"
-
-#. TEXT_SETUP_FAX_VIEWER
-msgid "Viewer (Postscript):"
-msgstr "Trình xem (Postscript):"
-
-#. TEXT_SETUP_SMTP_SERVER
-msgid "SMTP server:"
-msgstr "Máy chủ SMTP:"
-
-#. TEXT_SETUP_SMTP_PORT
-msgid "SMTP port:"
-msgstr "Cổng SMTP:"
-
-#. TEXT_SETUP_MAIL_FROM
-msgid "From:"
-msgstr "Từ:"
-
-#. TEXT_SETUP_MAIL_REPLY_TO
-msgid "Reply to:"
-msgstr "Trả lời:"
-
-#. TEXT_SETUP_POP3_SERVER
-msgid "POP3 server:"
-msgstr "Máy chủ POP3:"
-
-#. TEXT_SETUP_POP3_PORT
-msgid "POP3 port:"
-msgstr "Cổng POP3:"
-
-#. TEXT_SETUP_POP3_USER
-msgid "POP3 user:"
-msgstr "Người dùng POP3:"
-
-#. TEXT_SETUP_POP3_PASS
-msgid "POP3 password:"
-msgstr "Mật khẩu POP3:"
-
-#. TEXT_SETUP_MAIL_VIEWER
-msgid "Viewer (png):"
-msgstr "Trình xem (png):"
-
-#. TEXT_SETUP_OCR_COMMAND
-msgid "OCR Command:"
-msgstr "Lệnh OCR:"
-
-#. TEXT_SETUP_OCR_INPUTFILE_OPT
-msgid "Inputfile option:"
-msgstr "Tùy chọn tập tin đầu vào:"
-
-#. TEXT_SETUP_OCR_OUTPUTFILE_OPT
-msgid "Outputfile option:"
-msgstr "Tùy chọn tập tin đầu ra:"
-
-#. TEXT_SETUP_OCR_USE_GUI_PIPE_OPT
-msgid "Use GUI progress pipe:"
-msgstr "Dùng pipe tiến trình đồ họa:"
-
-#. TEXT_SETUP_OCR_OUTFD_OPT
-msgid "GUI output-fd option:"
-msgstr "Tùy chọn output-fd đồ họa:"
-
-#. TEXT_SETUP_OCR_PROGRESS_KEYWORD
-msgid "Progress keyword:"
-msgstr "Từ khóa tiến trình:"
-
-#. TEXT_SETUP_PERMISSION_USER
-msgid "user"
-msgstr "người dùng"
-
-#. TEXT_SETUP_PERMISSION_GROUP
-msgid "group"
-msgstr "nhóm"
-
-#. TEXT_SETUP_PERMISSION_ALL
-msgid "all"
-msgstr "toàn bộ"
-
-msgid "new media"
-msgstr "phương tiện mới"
-
-#. NOTEBOOK_SAVING_OPTIONS
-msgid "Save"
-msgstr "Lưu"
-
-#. NOTEBOOK_IMAGE_OPTIONS
-msgid "Image"
-msgstr "Ảnh"
-
-#. NOTEBOOK_COPY_OPTIONS
-msgid "Copy"
-msgstr "Sao chép"
-
-#. NOTEBOOK_FAX_OPTIONS
-msgid "Fax"
-msgstr "Fax"
-
-#. NOTEBOOK_MAIL_OPTIONS
-msgid "Mail"
-msgstr "Thư"
-
-#. NOTEBOOK_OCR_OPTIONS
-msgid "OCR"
-msgstr "OCR"
-
-#. NOTEBOOK_DISPLAY_OPTIONS
-msgid "Display"
-msgstr "Hiển thị"
-
-#. NOTEBOOK_ENHANCE_OPTIONS
-msgid "Enhancement"
-msgstr "Cải thiện"
-
-#. MENU_ITEM_MAIL
-msgid "Email"
-msgstr "Email"
-
-#. MENU_ITEM_SHOW_TOOLTIPS
-msgid "Show tooltips"
-msgstr "Hiển thị mẹo sử dụng"
-
-#. MENU_ITEM_SHOW_PREVIEW
-msgid "Show preview"
-msgstr "Hiển thị Xem Trước"
-
-#. MENU_ITEM_SHOW_HISTOGRAM
-msgid "Show histogram"
-msgstr "Hiển thị bảng kê"
-
-#. MENU_ITEM_SHOW_GAMMA
-msgid "Show gamma curve"
-msgstr "Hiển thị đường cong gamma"
-
-#. MENU_ITEM_SHOW_BATCH_SCAN
-msgid "Show batch scan"
-msgstr "Hiển thị quét batch"
-
-#. MENU_ITEM_SHOW_STANDARDOPTIONS
-msgid "Show standard options"
-msgstr "Hiển thị tùy chọn chuẩn"
-
-#. MENU_ITEM_SHOW_ADVANCEDOPTIONS
-msgid "Show advanced options"
-msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
-
-#. MENU_ITEM_SETUP
-msgid "Setup"
-msgstr "Thiết lập"
-
-#. MENU_ITEM_LENGTH_UNIT
-msgid "Length unit"
-msgstr "Đơn vị dài"
-
-#. SUBMENU_ITEM_LENGTH_MILLIMETERS
-msgid "millimeters"
-msgstr "millimeter"
-
-#. SUBMENU_ITEM_LENGTH_CENTIMETERS
-msgid "centimeters"
-msgstr "centimeter"
-
-#. SUBMENU_ITEM_LENGTH_INCHES
-msgid "inches"
-msgstr "inche"
-
-#. MENU_ITEM_UPDATE_POLICY
-msgid "Update policy"
-msgstr "Chính sách cập nhật"
-
-#. SUBMENU_ITEM_POLICY_CONTINUOUS
-msgid "continuous"
-msgstr "liên tục"
-
-#. SUBMENU_ITEM_POLICY_DISCONTINU
-msgid "discontinuous"
-msgstr "không liên tục"
-
-#. SUBMENU_ITEM_POLICY_DELAYED
-msgid "delayed"
-msgstr "Để trễ"
-
-#. MENU_ITEM_SHOW_RESOLUTIONLIST
-msgid "Show resolution list"
-msgstr "Hiển thị danh sách độ phân giải"
-
-#. MENU_ITEM_PAGE_ROTATE
-msgid "Rotate postscript"
-msgstr "Xoay postscript"
-
-#. MENU_ITEM_EDIT_MEDIUM_DEF
-msgid "Edit medium definition"
-msgstr "Biên soạn định nghĩa phương tiện"
-
-#. MENU_ITEM_SAVE_DEVICE_SETTINGS
-msgid "Save device settings"
-msgstr "Lưu thiết lập thiết bị"
-
-#. MENU_ITEM_LOAD_DEVICE_SETTINGS
-msgid "Load device settings"
-msgstr "Nạp thiết lập thiết bị"
-
-#. MENU_ITEM_CHANGE_WORKING_DIR
-msgid "Change directory"
-msgstr "Đổi thư mục"
-
-#. MENU_ITEM_XSANE_EULA
-msgid "Show EULA"
-msgstr "Hiển thị EULA"
-
-#. MENU_ITEM_XSANE_GPL
-msgid "Show license (GPL)"
-msgstr "Hiển thị giấy phép (GPL)"
-
-#. MENU_ITEM_XSANE_DOC
-msgid "XSane doc"
-msgstr "Tài liệu XSane"
-
-#. MENU_ITEM_BACKEND_DOC
-msgid "Backend doc"
-msgstr "Tài liệu backend"
-
-#. MENU_ITEM_AVAILABLE_BACKENDS
-msgid "Available backends"
-msgstr "Backend hiện có"
-
-#. MENU_ITEM_SCANTIPS
-msgid "Scantips"
-msgstr "Mẹo quét"
-
-#. MENU_ITEM_PROBLEMS
-msgid "Problems?"
-msgstr "Trục trặc?"
-
-#. MENU_ITEM_COUNTER_LEN_INACTIVE
-msgid "inactive"
-msgstr "bất hoạt"
-
-#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_NONE
-msgid "no compression"
-msgstr "không nén"
-
-#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_CCITTRLE
-msgid "CCITT 1D Huffman compression"
-msgstr "Nén CCITT 1D Huffman"
-
-#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_CCITFAX3
-msgid "CCITT Group 3 Fax compression"
-msgstr "Nén CCITT Group 3 Fax"
-
-#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_CCITFAX4
-msgid "CCITT Group 4 Fax compression"
-msgstr "Nén CCITT Group 4 Fax"
-
-#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_JPEG
-msgid "JPEG DCT compression"
-msgstr "Nén JPEG DCT"
-
-#. MENU_ITEM_TIFF_COMP_PACKBITS
-msgid "pack bits"
-msgstr "gói các bit"
-
-#. MENU_ITEM_RANGE_SCALE
-msgid "Slider (Scale)"
-msgstr "Con trượt (Cân chỉnh)"
-
-#. MENU_ITEM_RANGE_SCROLLBAR
-msgid "Slider (Scrollbar)"
-msgstr "Con trượt (Thanh cuộn)"
-
-#. MENU_ITEM_RANGE_SPINBUTTON
-msgid "Spinbutton"
-msgstr "Nút xoay"
-
-#. MENU_ITEM_RANGE_SCALE_SPIN
-msgid "Scale and Spinbutton"
-msgstr "Nút Xoay và Cân chỉnh"
-
-#. MENU_ITEM_RANGE_SCROLL_SPIN
-msgid "Scrollbar and Spinbutton"
-msgstr "Thanh cuộn và Nút xoay"
-
-#. MENU_ITEM_LINEART_MODE_STANDARD
-msgid "Standard options window (lineart)"
-msgstr "Cửa sổ tùy chọn chuẩn (lineart)"
-
-#. MENU_ITEM_LINEART_MODE_XSANE
-msgid "XSane main window (lineart)"
-msgstr "Cửa sổ chính XSane (lineart)"
-
-#. MENU_ITEM_LINEART_MODE_GRAY
-msgid "XSane main window (grayscale->lineart)"
-msgstr "Cửa sổ chính XSane (grayscale->lineart)"
-
-#. MENU_ITEM_SELECTION_NONE
-msgid "(none)"
-msgstr "(không)"
-
-#. MENU_ITEM_FILETYPE_BY_EXT
-msgid "by ext"
-msgstr "theo phần mở rộng"
-
-#. MENU_ITEM_PRESET_AREA_ADD_SEL
-msgid "Add selection to list"
-msgstr "Thêm việc chọn vào danh sách"
-
-# MENU_ITEM_MEDIUM_ADD
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_ADD
-msgid "Add medium definition"
-msgstr "Bổ sung định nghĩa phương tiện"
-
-# MENU_ITEM_RENAME
-#. MENU_ITEM_RENAME
-msgid "Rename item"
-msgstr "Đổi tên mục"
-
-# MENU_ITEM_DELETE
-#. MENU_ITEM_DELETE
-msgid "Delete item"
-msgstr "Xóa mục"
-
-# MENU_ITEM_MOVE_UP
-#. MENU_ITEM_MOVE_UP
-msgid "Move item up"
-msgstr "Chuyển mục lên"
-
-# MENU_ITEM_MOVE_DWN
-#. MENU_ITEM_MOVE_DWN
-msgid "Move item down"
-msgstr "Chuyển mục xuống"
-
-#. PROGRESS_SCANNING
-msgid "Scanning"
-msgstr "Đang quét"
-
-#. PROGRESS_RECEIVING_FRAME_DATA
-#, c-format
-msgid "Receiving %s data"
-msgstr "Đang nhận dữ liệu %s"
-
-#. PROGRESS_TRANSFERING_DATA
-msgid "Transfering image"
-msgstr "Đang truyền ảnh"
-
-#. PROGRESS_ROTATING_DATA
-msgid "Rotating image"
-msgstr "Đang xoay ảnh"
-
-#. PROGRESS_MIRRORING_DATA
-msgid "Mirroring image"
-msgstr "Đang phản chiếu ảnh"
-
-#. PROGRESS_PACKING_DATA
-msgid "Packing image"
-msgstr "Đang đóng gói ảnh"
-
-#. PROGRESS_CONVERTING_DATA
-msgid "Converting image"
-msgstr "Đang chuyển đổi ảnh"
-
-#. PROGRESS_SAVING_DATA
-msgid "Saving image"
-msgstr "Đang lưu ảnh"
-
-#. PROGRESS_CLONING_DATA
-msgid "Cloning image"
-msgstr "Đang sao ảnh"
-
-#. PROGRESS_SCALING_DATA
-msgid "Scaling image"
-msgstr "Đang cân chỉnh ảnh"
-
-#. PROGRESS_DESPECKLING_DATA
-msgid "Despeckling image"
-msgstr "Đang xóa lốm đốm ảnh"
-
-#. PROGRESS_BLURING_DATA
-msgid "Bluring image"
-msgstr "Đang làm mờ ảnh"
-
-#. PROGRESS_OCR
-msgid "OCR in progress"
-msgstr "Đang chạy OCR"
-
-#. DESC_SCAN_START
-msgid "Start scan <Ctrl-Enter>"
-msgstr "Bắt đầu quét <Ctrl-Enter>"
-
-#. DESC_SCAN_CANCEL
-msgid "Cancel scan <ESC>"
-msgstr "Thôi quét <Esc>"
-
-#. DESC_PREVIEW_ACQUIRE
-msgid "Acquire preview scan <Alt-p>"
-msgstr "Quét để Xem Trước <Alt-p>"
-
-#. DESC_PREVIEW_CANCEL
-msgid "Cancel preview scan <Alt-ESC>"
-msgstr "Thôi quét Xem Trước <Alt-Esc>"
-
-#. DESC_XSANE_MODE
-msgid ""
-"save-<Ctrl-s>, view-<Ctrl-v>, photocopy-<Ctrl-c>, fax-<Ctrl-f> or mail-<Ctrl-"
-"m>"
-msgstr ""
-"lưu-<Ctrl-s>, xem-<Ctrl-v>, photocopy-<Ctrl-c>, fax-<Ctrl-f> hay thư-<Ctrl-m>"
-
-# DESC_XSANE_MEDIUM
-#. DESC_XSANE_MEDIUM
-msgid ""
-"Select source medium type.\n"
-"To rename, reorder or delete an entry use context menu (right mouse "
-"button).\n"
-"To create a medium enable the option edit medium definition in preferences "
-"menu."
-msgstr ""
-"Chọn loại phương tiện nguồn.\n"
-"Để đổi tên, yêu cầu lại hoặc xóa một mục, hãy dùng menu ngữ cảnh (nút phải "
-"chuột).\n"
-"Để tạo phương tiện, hãy bật tùy chọn định nghĩa phương tiện trong menu Tùy "
-"Thích."
-
-#. DESC_FILENAME_COUNTER_STEP
-msgid "Value that is added to filenamecounter after scan"
-msgstr "Giá trị được thêm vào bộ đếm tên tập tin sau khi quét"
-
-#. DESC_BROWSE_FILENAME
-msgid "Browse for image filename"
-msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh"
-
-#. DESC_FILENAME
-msgid "Filename for scanned image"
-msgstr "Tên tập tin cho ảnh đã quét"
-
-#. DESC_FILETYPE
-msgid ""
-"Type of image format, the suitable filename extension is automatically added "
-"to the filename"
-msgstr ""
-"Loại định dạng ảnh, phần mở rộng thích hợp của tên tập tin được tự động thêm "
-"vào tên tập tin"
-
-#. DESC_FAXPROJECT
-msgid "Enter name of fax project"
-msgstr "Nhập tên cho dự án Fax"
-
-#. DESC_FAXPAGENAME
-msgid "Enter new name for faxpage"
-msgstr "Nhập tên mới cho trang Fax"
-
-#. DESC_FAXRECEIVER
-msgid "Enter receiver phone number or address"
-msgstr "Nhập số điện thoại hay địa chỉ người nhận"
-
-#. DESC_MAILPROJECT
-msgid "Enter name of mail project"
-msgstr "Nhập tên dự án thư"
-
-#. DESC_MAILIMAGENAME
-msgid "Enter new name for mail image"
-msgstr "Nhập tên mới cho ảnh trong thư"
-
-#. DESC_MAILRECEIVER
-msgid "Enter email address"
-msgstr "Nhập địa chỉ thư"
-
-#. DESC_MAILSUBJECT
-msgid "Enter subject of email"
-msgstr "Nhập chủ đề thư"
-
-# DESC_MAIL_FILETYPE
-#. DESC_MAIL_FILETYPE
-msgid "Select filetype for image attachments"
-msgstr "Chọn loại tập tin cho ảnh đính kèm"
-
-# DESC_PRESET_AREA_RENAME
-#. DESC_PRESET_AREA_RENAME
-msgid "Enter new name for preset area"
-msgstr "Nhập tên mới cho vùng định trước"
-
-# DESC_PRESET_AREA_ADD
-#. DESC_PRESET_AREA_ADD
-msgid "Enter name for new preset area"
-msgstr "Nhập tên cho vùng định trước mới"
-
-#. DESC_MEDIUM_RENAME
-msgid "Enter new name for medium definition"
-msgstr "Nhập tên mới cho định nghĩa phương tiện"
-
-# DESC_MEDIUM_ADD
-#. DESC_MEDIUM_ADD
-msgid "Enter name for new medium definition"
-msgstr "Nhập tên cho định nghĩa phương tiện mới"
-
-#. DESC_PRINTER_SELECT
-msgid "Select printerdefinition <Shift-F1/F2/...>"
-msgstr "Chọn định nghĩa máy in <Shift-F1/F2/...>"
-
-#. DESC_RESOLUTION
-msgid "Set scan resolution"
-msgstr "Đặt độ phân giải khi quét"
-
-#. DESC_RESOLUTION_X
-msgid "Set scan resolution for x direction"
-msgstr "Đặt độ phân giải cho trục X"
-
-#. DESC_RESOLUTION_Y
-msgid "Set scan resolution for y direction"
-msgstr "Đặt độ phân giải cho trục Y"
-
-#. DESC_ZOOM
-msgid "Set zoomfactor"
-msgstr "Đặt zoomfactor"
-
-#. DESC_ZOOM_X
-msgid "Set zoomfactor for x direction"
-msgstr "Đặt zoomfactor cho trục X"
-
-#. DESC_ZOOM_Y
-msgid "Set zoomfactor for y direction"
-msgstr "Đặt zoomfactor cho trục Y"
-
-#. DESC_COPY_NUMBER
-msgid "Set number of copies"
-msgstr "Đặt số lượng bản sao"
-
-#. DESC_NEGATIVE
-msgid "Negative: Invert colors for scanning negatives <Ctrl-n>"
-msgstr "Âm bản: đảo màu để quét âm bản <Ctrl-n>"
-
-#. DESC_GAMMA
-msgid "Set gamma value"
-msgstr "Đặt giá trị gamma"
-
-#. DESC_GAMMA_R
-msgid "Set gamma value for red component"
-msgstr "Đặt giá trị gamma cho thành phần màu đỏ"
-
-#. DESC_GAMMA_G
-msgid "Set gamma value for green component"
-msgstr "Đặt giá trị gamma cho thành phần màu xanh lá cây"
-
-#. DESC_GAMMA_B
-msgid "Set gamma value for blue component"
-msgstr "Đặt giá trị gamma cho thành phần màu xanh da trời"
-
-#. DESC_BRIGHTNESS
-msgid "Set brightness"
-msgstr "Đặt độ sáng"
-
-#. DESC_BRIGHTNESS_R
-msgid "Set brightness for red component"
-msgstr "Đặt độ sáng cho thành phần màu đỏ"
-
-#. DESC_BRIGHTNESS_G
-msgid "Set brightness for green component"
-msgstr "Đặt độ sáng cho thành phần màu xanh lá cây"
-
-#. DESC_BRIGHTNESS_B
-msgid "Set brightness for blue component"
-msgstr "Đặt độ sáng cho thành phần màu xanh da trời"
-
-#. DESC_CONTRAST
-msgid "Set contrast"
-msgstr "Đặt độ tương phản"
-
-#. DESC_CONTRAST_R
-msgid "Set contrast for red component"
-msgstr "Đặt độ tương phản cho thành phần màu đỏ"
-
-#. DESC_CONTRAST_G
-msgid "Set contrast for green component"
-msgstr "Đặt độ tương phản cho thành phần màu xanh lá cây"
-
-#. DESC_CONTRAST_B
-msgid "Set contrast for blue component"
-msgstr "Đặt độ tương phản cho thành phần màu xanh da trời"
-
-#. DESC_THRESHOLD
-msgid "Set threshold"
-msgstr "Đặt ngưỡng"
-
-#. DESC_RGB_DEFAULT
-msgid ""
-"RGB default: Set enhancement values for red, green and blue to default "
-"values <Ctrl-b>:\n"
-" gamma = 1.0\n"
-" brightness = 0\n"
-" contrast = 0"
-msgstr ""
-"Mặc định RGB: Đặt các giá trị cải thiện cho màu đỏ, xanh lá cây và xanh da "
-"trời thành giá trị mặc định <Ctrl-b>:\n"
-" gamma = 1.0\n"
-" độ sáng = 0\n"
-" độ tương phản = 0"
-
-#. DESC_ENH_AUTO
-msgid "Autoadjust gamma, brightness and contrast <Ctrl-e>"
-msgstr "Tự động hiệu chỉnh gamma, độ sáng và độ tương phản <Ctrl-e>"
-
-#. DESC_ENH_DEFAULT
-msgid ""
-"Set default enhancement values <Ctrl-0>:\n"
-"gamma = 1.0\n"
-"brightness = 0\n"
-"contrast = 0"
-msgstr ""
-"Đặt giá trị cải thiện mặc định <Ctrl-0>:\n"
-"gamma = 1.0\n"
-"độ sáng = 0\n"
-"độ tương phản = 0"
-
-#. DESC_ENH_RESTORE
-msgid "Restore enhancement values from preferences <Ctrl-r>"
-msgstr "Khôi phục các giá trị cải thiện từ các tùy thích <Ctrl-r>"
-
-#. DESC_ENH_STORE
-msgid "Store active enhancement values to preferences <Ctrl-+>"
-msgstr "Lưu trữ các giá trị cải thiện hoạt động vào Tùy thích <Ctrl-+>"
-
-#. DESC_HIST_INTENSITY
-msgid "Show histogram of intensity/gray <Alt-i>"
-msgstr "Hiển thị bảng kê cường độ/màu xám <Alt-i>"
-
-#. DESC_HIST_RED
-msgid "Show histogram of red component <Alt-r>"
-msgstr "Hiển thị bảng kê của thành phần màu đỏ <Alt-r>"
-
-#. DESC_HIST_GREEN
-msgid "Show histogram of green component <Alt-g>"
-msgstr "Hiển thị bảng kê của thành phần màu xanh lá cây <Alt-g>"
-
-#. DESC_HIST_BLUE
-msgid "Show histogram of blue component <Alt-b>"
-msgstr "Hiển thị bảng kê của thành phần màu xanh da trời <Alt-b>"
-
-#. DESC_HIST_PIXEL
-msgid "Display mode: show histogram with lines instead of pixels <Alt-m>"
-msgstr "Chế độ hiển thị: hiển thị bảng kê theo dòng thay vì pixel <Alt-m>"
-
-#. DESC_HIST_LOG
-msgid "Show logarithm of pixelcount <Alt-l>"
-msgstr "Hiển thị logarithm của pixelcount <Alt-l>"
-
-#. DESC_PRINTER_SETUP
-msgid "Select definition to change"
-msgstr "Chọn định nghĩa để thay đổi"
-
-#. DESC_PRINTER_NAME
-msgid "Define a name for the selection of this definition"
-msgstr "Đặt tên cho việc chọn định nghĩa này"
-
-#. DESC_PRINTER_COMMAND
-msgid "Enter command to be executed in copy mode (e.g. \"lpr\")"
-msgstr "Nhập lệnh thực thi trong chế độ sao chép (VD: \"lpr\")"
-
-#. DESC_COPY_NUMBER_OPTION
-msgid "Enter option for copy numbers"
-msgstr "Nhập số lượng bản sao"
-
-#. DESC_PRINTER_LINEART_RESOLUTION
-msgid ""
-"Resolution with which lineart images are printed and saved in postscript"
-msgstr "Độ phân giải để in và lưu ảnh lineart theo dạng postscript"
-
-#. DESC_PRINTER_GRAYSCALE_RESOLUTION
-msgid ""
-"Resolution with which grayscale images are printed and saved in postscript"
-msgstr "Độ phân giải để in và lưu ảnh cân bằng xám theo dạng postscript"
-
-#. DESC_PRINTER_COLOR_RESOLUTION
-msgid "Resolution with which color images are printed and saved in postscript"
-msgstr "Độ phân giải để in và lưu ảnh màu theo dạng postscript"
-
-#. DESC_PRINTER_WIDTH
-msgid "Width of printable area"
-msgstr "Chiều rộng vùng in được"
-
-#. DESC_PRINTER_HEIGHT
-msgid "Height of printable area"
-msgstr "Chiều cao vùng in được"
-
-#. DESC_PRINTER_LEFTOFFSET
-msgid "Left offset from the edge of the paper to the printable area"
-msgstr "Offset trái từ mép giấy đến vùng in được"
-
-#. DESC_PRINTER_BOTTOMOFFSET
-msgid "Bottom offset from the edge of the paper to the printable area"
-msgstr "Offset đáy từ mép giấy đến vùng in được"
-
-#. DESC_PRINTER_GAMMA
-msgid "Additional gamma value for photocopy"
-msgstr "Giá trị gamma thêm cho photocopy"
-
-#. DESC_PRINTER_GAMMA_RED
-msgid "Additional gamma value for red component for photocopy"
-msgstr "Giá trị gamma thêm cho thành phần màu đỏ cho photocopy"
-
-#. DESC_PRINTER_GAMMA_GREEN
-msgid "Additional gamma value for green component for photocopy"
-msgstr "Giá trị gamma thêm cho thành phần màu xanh lá cây cho photocopy"
-
-#. DESC_PRINTER_GAMMA_BLUE
-msgid "Additional gamma value for blue component for photocopy"
-msgstr "Giá trị gamma thêm cho thành phần màu xanh da trời cho photocopy"
-
-#. DESC_TMP_PATH
-msgid "Path to temp directory"
-msgstr "Đường dẫn tới thư mục tạm"
-
-#. DESC_BUTTON_TMP_PATH_BROWSE
-msgid "Browse for temporary directory"
-msgstr "Duyệt tìm thư mục tạm"
-
-#. DESC_JPEG_QUALITY
-msgid ""
-"Quality in percent if image is saved as jpeg or tiff with jpeg compression"
-msgstr ""
-"Chất lượng theo phần trăm nếu ảnh được lưu là jpeg hay tiff với kiểu nén jpeg"
-
-#. DESC_PNG_COMPRESSION
-msgid "Compression if image is saved as png"
-msgstr "Nén nếu ảnh được lưu dạng png"
-
-#. DESC_FILENAME_COUNTER_LEN
-msgid "Minimum length of counter in filename"
-msgstr "Độ dài tối thiểu của bộ đếm trong tên tập tin"
-
-#. DESC_TIFF_COMPRESSION_16
-msgid "Compression type if 16 bit image is saved as tiff"
-msgstr "Kiểu nén nếu ảnh 16 bit được lưu là tiff"
-
-#. DESC_TIFF_COMPRESSION_8
-msgid "Compression type if 8 bit image is saved as tiff"
-msgstr "Kiểu nén nếu ảnh 8 bit được lưu là tiff"
-
-#. DESC_TIFF_COMPRESSION_1
-msgid "Compression type if lineart image is saved as tiff"
-msgstr "Kiểu nén nếu ảnh lineart được lưu là tiff"
-
-#. DESC_SAVE_DEVPREFS_AT_EXIT
-msgid "Save device dependant preferences in default file at exit of xsane"
-msgstr ""
-"Lưu các tùy thích phụ thuộc thiết bị vào tập tin mặc định khi thoát khỏi "
-"XSane"
-
-#. DESC_OVERWRITE_WARNING
-msgid "Warn before overwriting an existing file"
-msgstr "Cảnh báo trước khi ghi đè tập tin hiện có"
-
-#. DESC_SKIP_EXISTING
-msgid ""
-"If filename counter is automatically increased, used numbers are skipped"
-msgstr "Nếu bộ đếm tên tập tin được tăng tự động, bỏ qua các số đã dùng"
-
-#. DESC_SAVE_PNM16_AS_ASCII
-msgid ""
-"When a 16 bit image shall be saved in pnm format then use ascii format "
-"instead of binary format. The binary format is a new format that is not "
-"supported by all programs. The ascii format is supported by more programs "
-"but it produces really huge files!!!"
-msgstr ""
-"Khi lưu ảnh 16 bit theo định dạng pnm thì sau đó dùng định dạng ascii thay "
-"cho định dạng nhị phân. Định dạng nhị phân là định dạng mới không được các "
-"chương trình hỗ trợ. Định dạng ascii được nhiều chương trình hỗ trợ nhưng "
-"lại tạo các tập tin ảnh lớn !!!"
-
-#. DESC_REDUCE_16BIT_TO_8BIT
-msgid "If scanner sends image with 16 bits/color save image with 8 bits/color"
-msgstr "Nếu máy quét gửi ảnh 16 bit/màu thì lưu thành 8 bit/màu"
-
-#. DESC_PSFILE_WIDTH
-msgid "Width of paper for postscript files"
-msgstr "Bề ngang của trang cho tập tin postscript"
-
-#. DESC_PSFILE_HEIGHT
-msgid "Height of paper for postscript files"
-msgstr "Chiều cao của trang cho tập tin postscript"
-
-#. DESC_PSFILE_LEFTOFFSET
-msgid ""
-"Left offset from the edge of the paper to the usable area for postscript "
-"files"
-msgstr "Lề trái offset từ mép giấy đến vùng sử dụng cho tập tin postscript"
-
-#. DESC_PSFILE_BOTTOMOFFSET
-msgid ""
-"Bottom offset from the edge of the paper to the usable area for postscript "
-"files"
-msgstr "Đáy offset từ mép giấy đến vùng sử dụng cho tập tin postscript"
-
-#. DESC_MAIN_WINDOW_FIXED
-msgid "Use fixed main window size or scrolled, resizable main window"
-msgstr ""
-"Dùng cỡ cửa sổ chính cố định hoặc cửa sổ chính cuộn được và có thể đổi cỡ"
-
-#. DESC_DISABLE_GIMP_PREVIEW_GAMMA
-msgid "Disable preview gamma when XSane runs as gimp plugin"
-msgstr "Tắt Xem trước gamma khi chạy XSane làm plugin của GIMP"
-
-#. DESC_PREVIEW_COLORMAP
-msgid "Use an own colormap for preview if display depth is 8 bpp"
-msgstr "Dùng bản đồ màu cho xem trước nếu độ sâu hiển thị là 8 bit"
-
-#. DESC_SHOW_RANGE_MODE
-msgid "Select how a range is displayed"
-msgstr "Chọn cách hiển thị một chuỗi"
-
-#. DESC_PREVIEW_OVERSAMPLING
-msgid "Value with that the calculated preview resolution is multiplied"
-msgstr "Giá trị để độ phân giải xem trước đã tính toán được nhân lên"
-
-#. DESC_PREVIEW_GAMMA
-msgid "Set gamma correction value for preview image"
-msgstr "Đặt giá trị hiệu chỉnh gamma cho ảnh xem trước"
-
-#. DESC_PREVIEW_GAMMA_RED
-msgid "Set gamma correction value for red component of preview image"
-msgstr "Đặt giá trị hiệu chỉnh gamma cho thành phần màu đỏ của ảnh xem trước"
-
-#. DESC_PREVIEW_GAMMA_GREEN
-msgid "Set gamma correction value for green component of preview image"
-msgstr ""
-"Đặt giá trị hiệu chỉnh gamma cho thành phần màu xanh lá cây của ảnh xem trước"
-
-#. DESC_PREVIEW_GAMMA_BLUE
-msgid "Set gamma correction value for blue component of preview image"
-msgstr ""
-"Đặt giá trị hiệu chỉnh gamma cho thành phần màu xanh da trời của ảnh xem "
-"trước"
-
-#. DESC_LINEART_MODE
-msgid "Define the way XSane shall handle the threshold option"
-msgstr "Định nghĩa cách để XSane xử lý tùy chọn ngưỡng"
-
-#. DESC_GRAYSCALE_SCANMODE
-msgid ""
-"Select grayscale scanmode. This scanmode is used for lineart preview scan "
-"when transformation from grayscale to lineart is enabled"
-msgstr ""
-"Chọn chế độ quét cân bằng xám, dùng để quét xem trước lineart khi cho phép "
-"chuyển dạng từ cân bằng xám thành lineart"
-
-#. DESC_PREVIEW_THRESHOLD_MIN
-#, no-c-format
-msgid "The scanner's minimum threshold level in %"
-msgstr "Mức ngưỡng tối thiểu của máy quét theo %"
-
-#. DESC_PREVIEW_THRESHOLD_MAX
-#, no-c-format
-msgid "The scanner's maximum threshold level in %"
-msgstr "Mức ngưỡng tối đa của máy quét theo %"
-
-#. DESC_PREVIEW_THRESHOLD_MUL
-msgid ""
-"Multiplier to make XSane threshold range and scanner threshold range the same"
-msgstr "Bộ nhân để tạo khoảng ngưỡng của XSane và máy quét là như nhau"
-
-#. DESC_PREVIEW_THRESHOLD_OFF
-msgid ""
-"Offset to make XSane threshold range and scanner threshold range the same"
-msgstr "Offset để tạo khoảng ngưỡng của XSane và máy quét là như nhau"
-
-#. DESC_ADF_MODE
-msgid ""
-"Select scansource for Automatic Document feeder. If this scansource is "
-"selected XSane scans until \"out of paper\" or error."
-msgstr ""
-"Chọn nguồn quét cho khay nạp tài liệu tự động. Nếu nguồn quét này được XSane "
-"chọn quét đến khi \"Hết giấy\" hay khi gặp lỗi."
-
-#. DESC_PREVIEW_PIPETTE_RANGE
-msgid "dimension of square that is used to average color for pipette function"
-msgstr "Cạnh hình vuông được dùng để dung hòa màu cho hàm pipette"
-
-#. DESC_DOC_VIEWER
-msgid ""
-"Enter command to be executed to display helpfiles, must be a html-viewer!"
-msgstr ""
-"Nhập lệnh thực thi để hiển thị tập tin trợ giúp, phải là trình xem html!"
-
-#. DESC_AUTOENHANCE_GAMMA
-msgid "Change gamma value when autoenhancement button is pressed"
-msgstr "Thay đổi giá trị gamma khi nhấn nút tự động cải thiện"
-
-#. DESC_PRESELECT_SCANAREA
-msgid "Select scanarea after preview scan has finished"
-msgstr "Chọn vùng quét sau khi kết thúc việc quét xem trước"
-
-#. DESC_AUTOCORRECT_COLORS
-msgid "Do color correction after preview scan has finished"
-msgstr "Hiệu chỉnh màu sau khi kết thúc việc quét xem trước"
-
-#. DESC_FAX_COMMAND
-msgid "Enter command to be executed in fax mode"
-msgstr "Nhập lệnh thực thi trong chế độ Fax"
-
-#. DESC_FAX_RECEIVER_OPT
-msgid "Enter option to specify receiver"
-msgstr "Nhập tùy chọn để chỉ ra người nhận"
-
-#. DESC_FAX_POSTSCRIPT_OPT
-msgid "Enter option to specify postscript files following"
-msgstr "Nhập tùy chọn để định ra tập tin postscript sau đây"
-
-#. DESC_FAX_NORMAL_OPT
-msgid "Enter option to specify normal mode (low resolution)"
-msgstr "Nhập tùy chọn để định ra chế độ bình thường (độ phân giải thấp)"
-
-#. DESC_FAX_FINE_OPT
-msgid "Enter option to specify fine mode (high resolution)"
-msgstr "Nhập tùy chọn để định ra chế độ tinh xảo (độ phân giải cao)"
-
-#. DESC_FAX_VIEWER
-msgid "Enter command to be executed to view a fax"
-msgstr "Nhập lệnh thực thi để xem Fax"
-
-#. DESC_FAX_FINE_MODE
-msgid "Send fax with high vertical resolution (196 lpi instead of 98 lpi)"
-msgstr "Gửi Fax có độ phân giải dọc cao (196 lpi thay vì 98 lpi)"
-
-#. DESC_SMTP_SERVER
-msgid "IP Address or Domain name of SMTP server"
-msgstr "Địa chỉ IP hay tên miền của máy chủ SMTP"
-
-#. DESC_SMTP_PORT
-msgid "port to connect to SMTP server"
-msgstr "cổng nối tới máy chủ SMTP"
-
-#. DESC_MAIL_FROM
-msgid "enter your email address"
-msgstr "nhập địa chỉ email của bạn"
-
-#. DESC_MAIL_REPLY_TO
-msgid "enter email address for replied emails"
-msgstr "nhập địa chỉ email cho các email được trả lời"
-
-#. DESC_POP3_AUTHENTIFICATION
-msgid "Authentificate at POP3 server before sending mail"
-msgstr "Chứng thực tại máy chủ POP3 trước khi gửi thư"
-
-#. DESC_POP3_SERVER
-msgid "IP Address or Domain name of POP3 server"
-msgstr "Địa chỉ IP hay tên miền của máy chủ POP3"
-
-#. DESC_POP3_PORT
-msgid "port to connect to POP3 server"
-msgstr "cổng nối tới máy chủ POP3"
-
-#. DESC_POP3_USER
-msgid "user name for POP3 server"
-msgstr "tên người dùng cho máy chủ POP3"
-
-#. DESC_POP3_PASS
-msgid "password for POP3 server"
-msgstr "mật khẩu cho máy chủ POP3"
-
-#. DESC_MAIL_VIEWER
-msgid "Enter command to be executed to view a mail image"
-msgstr "Nhập lệnh được thực thi để xem ảnh trong thư"
-
-# DESC_HTML_MAIL
-#. DESC_HTML_MAIL
-msgid "Mail is sent in html mode, place image with: <IMAGE>"
-msgstr "Thư gửi theo phương thức HTML, thay ảnh bằng: <IMAGE>"
-
-#. DESC_OCR_COMMAND
-msgid "Enter command to start ocr program"
-msgstr "nhập lệnh chạy chương trình OCR"
-
-#. DESC_OCR_INPUTFILE_OPT
-msgid "Enter option of the ocr program to define input file"
-msgstr "Nhập tùy chọn của chương trình OCR để định ra tập tin đầu vào"
-
-#. DESC_OCR_OUTPUTFILE_OPT
-msgid "Enter option of the ocr program to define output file"
-msgstr "Nhập tùy chọn của chương trình OCR để định ra tập tin đầu ra"
-
-#. DESC_OCR_USE_GUI_PIPE_OPT
-msgid "Define if the ocr program supports gui progress pipe"
-msgstr "Định nghĩa nếu chương trình OCR hỗ trợ pipe tiến trình đồ họa"
-
-#. DESC_OCR_OUTFD_OPT
-msgid ""
-"Enter option of the ocr program to define output filedescripor in GUI mode"
-msgstr ""
-"Nhập tùy chọn của chương trình OCR để định ra output filedescripor trong chế "
-"độ đồ họa"
-
-#. DESC_OCR_PROGRESS_KEYWORD
-msgid "Define Keyword that is used to mark progress information"
-msgstr "Định ra từ khóa dùng để đánh dấu thông tin tiến trình"
-
-#. DESC_PERMISSION_READ
-msgid "read"
-msgstr "đọc"
-
-#. DESC_PERMISSION_WRITE
-msgid "write"
-msgstr "ghi"
-
-#. DESC_PERMISSION_EXECUTE
-msgid "execute"
-msgstr "thực thi"
-
-#. DESC_ADD_BATCH
-msgid "Add selection for batch scan"
-msgstr "Thêm phần chọn cho quét batch"
-
-#. DESC_PIPETTE_WHITE
-msgid "Pick white point"
-msgstr "Lấy điểm trắng"
-
-#. DESC_PIPETTE_GRAY
-msgid "Pick gray point"
-msgstr "Lấy điểm xám"
-
-#. DESC_PIPETTE_BLACK
-msgid "Pick black point"
-msgstr "Lấy điểm đen"
-
-#. DESC_ZOOM_FULL
-msgid "Use full scanarea"
-msgstr "Dùng toàn bộ vùng quét"
-
-# DESC_ZOOM_OUT
-#. DESC_ZOOM_OUT
-#, no-c-format
-msgid "Zoom 20% out"
-msgstr "Thu nhỏ 20%"
-
-#. DESC_ZOOM_IN
-msgid "Click at position to zoom to"
-msgstr "Nhấp chuột tại vị trí để phóng "
-
-#. DESC_ZOOM_AREA
-msgid "Zoom into selected area"
-msgstr "Phóng to vùng chọn"
-
-#. DESC_ZOOM_UNDO
-msgid "Undo last zoom"
-msgstr "Thôi việc phóng vừa rồi"
-
-#. DESC_FULL_PREVIEW_AREA
-msgid "Select visible area"
-msgstr "Chọn vùng hiển thị"
-
-#. DESC_AUTOSELECT_SCANAREA
-msgid "Autoselect scanarea"
-msgstr "Tự động chọn vùng quét"
-
-#. DESC_AUTORAISE_SCANAREA
-msgid "Autoraise scanarea"
-msgstr "Tự động nâng vùng quét"
-
-#. DESC_DELETE_IMAGES
-msgid "Delete preview image cache"
-msgstr "Xóa cache ảnh xem trước"
-
-# DESC_PRESET_AREA
-#. DESC_PRESET_AREA
-msgid ""
-"Preset area:\n"
-"To add new area or edit an existing area use contect menu (right mouse "
-"button)."
-msgstr ""
-"Vùng định trước:\n"
-"Để thêm vùng mới hay hiệu chỉnh vùng hiện có, hãy dùng menu ngữ cảnh (nút "
-"phải chuột)."
-
-#. DESC_ROTATION
-msgid "Rotate preview and scan"
-msgstr "Xoay ảnh xem trước và quét"
-
-#. DESC_RATIO
-msgid "Aspect ratio of selection"
-msgstr "Tỷ lệ cạnh của vùng chọn"
-
-#. DESC_PAPER_ORIENTATION
-msgid "Define image position for printing"
-msgstr "Định ra vị trí ảnh để in"
-
-#. DESC_VIEWER_OCR
-msgid "Optical Character Recognition"
-msgstr "Nhận Dạng Ký Tự Quang (OCR)"
-
-# DESC_VIEWER_UNDO
-#. DESC_VIEWER_UNDO
-msgid "Undo last change"
-msgstr "Thôi việc thay đổi vừa rồi"
-
-#. DESC_VIEWER_CLONE
-msgid "Clone image"
-msgstr "Sao ảnh"
-
-#. DESC_ROTATE90
-msgid "Rotate image 90 degree"
-msgstr "Xoay ảnh 90 độ"
-
-#. DESC_ROTATE180
-msgid "Rotate image 180 degree"
-msgstr "Xoay ảnh 180 độ"
-
-#. DESC_ROTATE270
-msgid "Rotate image 270 degree"
-msgstr "Xoay ảnh 270 độ"
-
-#. DESC_MIRROR_X
-msgid "Mirror image at vertical axis"
-msgstr "Phản chiếu ảnh qua trục dọc"
-
-#. DESC_MIRROR_Y
-msgid "Mirror image at horizontal axis"
-msgstr "Phản chiếu ảnh qua trục ngang"
-
-#. DESC_VIEWER_ZOOM
-msgid "Zoom image"
-msgstr "Phóng ảnh"
-
-#. DESC_STORE_MEDIUM
-msgid "Store medium"
-msgstr "Thiết bị lưu trữ"
-
-#. DESC_DELETE_MEDIUM
-msgid "Delete active medium"
-msgstr "Xóa phương tiện hoạt động"
-
-#. DESC_SCALE_FACTOR
-msgid "Scale factor"
-msgstr "Tác nhân cân chỉnh"
-
-#. DESC_X_SCALE_FACTOR
-msgid "X-Scale factor"
-msgstr "Tác nhân cân chỉnh X"
-
-#. DESC_Y_SCALE_FACTOR
-msgid "Y-Scale factor"
-msgstr "Tác nhân cân chỉnh Y"
-
-#. DESC_SCALE_WIDTH
-msgid "Scale image to width [in pixel]"
-msgstr "Cân chỉnh ảnh theo chiều ngang [theo pixel]"
-
-#. DESC_SCALE_HEIGHT
-msgid "Scale image to height [in pixel]"
-msgstr "Cân chỉnh ảnh theo chiều cao [theo pixel]"
-
-#. DESC_BATCH_LIST_EMPTY
-msgid "Empty batch list"
-msgstr "Xóa nội dung danh sách batch"
-
-#. DESC_BATCH_LIST_SAVE
-msgid "Save batch list"
-msgstr "Lưu danh sách batch"
-
-#. DESC_BATCH_LIST_LOAD
-msgid "Load batch list"
-msgstr "Nạp danh sách batch"
-
-#. DESC_BATCH_RENAME
-msgid "Rename area"
-msgstr "Đổi tên vùng"
-
-#. DESC_BATCH_ADD
-msgid "Add selected preview area to batch list"
-msgstr "Thêm vùng xem trước được chọn vào danh sách batch"
-
-#. DESC_BATCH_DEL
-msgid "Delete selected area from batch list"
-msgstr "Xóa vùng được chọn khỏi danh sách batch"
-
-# DESC_AUTOMATIC
-#. DESC_AUTOMATIC
-msgid "Turns on automatic mode"
-msgstr "Bật chế độ tự động"
-
-#. ERR_HOME_DIR
-msgid "Failed to determine home directory:"
-msgstr "Không xác định được thư mục home:"
-
-#. ERR_CHANGE_WORKING_DIR
-msgid "Failed to change working directory to"
-msgstr "Không đổi được thư mục hoạt động thành"
-
-#. ERR_FILENAME_TOO_LONG
-msgid "Filename too long"
-msgstr "Tên tập tin quá dài"
-
-#. ERR_CREATE_TEMP_FILE
-msgid "Could not create temporary file"
-msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời"
-
-#. ERR_SET_OPTION
-msgid "Failed to set value of option"
-msgstr "Không đặt được giá trị tùy chọn"
-
-#. ERR_GET_OPTION
-msgid "Failed to obtain value of option"
-msgstr "Không đạt tới được giá trị tùy chọn"
-
-#. ERR_OPTION_COUNT
-msgid "Error obtaining option count"
-msgstr "Lỗi khi đạt tới số tùy chọn"
-
-#. ERR_DEVICE_OPEN_FAILED
-msgid "Failed to open device"
-msgstr "Không mở được thiết bị"
-
-#. ERR_NO_DEVICES
-msgid "no devices available"
-msgstr "không có thiết bị"
-
-#. ERR_DURING_READ
-msgid "Error during read:"
-msgstr "Lỗi khi đọc:"
-
-#. ERR_DURING_SAVE
-msgid "Error during save:"
-msgstr "Lỗi khi lưu:"
-
-#. ERR_BAD_DEPTH
-msgid "Can't handle depth"
-msgstr "Không thể xử lý độ sâu"
-
-#. ERR_GIMP_BAD_DEPTH
-#, c-format
-msgid "GIMP can't handle depth %d bits/color"
-msgstr "GIMP không thể xử lý độ sâu %d bit/màu"
-
-#. ERR_UNKNOWN_SAVING_FORMAT
-msgid "Unknown file format for saving"
-msgstr "Không xác định được định dạng tập tin để lưu"
-
-#. ERR_OPEN_FAILED
-msgid "Failed to open"
-msgstr "Không mở được"
-
-#. ERR_CREATE_SECURE_FILE
-msgid "Could not create secure file (may be a link does exist):"
-msgstr "Không thể tạo tập tin bảo mật (có thể một liên kết đang tồn tại):"
-
-#. ERR_FAILED_PRINTER_PIPE
-msgid "Failed to open pipe for executing printercommand"
-msgstr "Không mở được pipe để thực thi lệnh máy in"
-
-#. ERR_FAILED_EXEC_PRINTER_CMD
-msgid "Failed to execute printercommand:"
-msgstr "Không thực thi được lệnh máy in:"
-
-#. ERR_FAILED_START_SCANNER
-msgid "Failed to start scanner:"
-msgstr "Không chạy được máy quét:"
-
-#. ERR_FAILED_GET_PARAMS
-msgid "Failed to get parameters:"
-msgstr "Không nhận được tham số:"
-
-#. ERR_NO_OUTPUT_FORMAT
-msgid "No output format given"
-msgstr "Không có định dạng đầu ra"
-
-#. ERR_NO_MEM
-msgid "out of memory"
-msgstr "hết bộ nhớ"
-
-#. ERR_TOO_MUCH_DATA
-msgid "Backend sends more image data than it defined in parameters"
-msgstr "Backend gửi nhiều dữ liệu ảnh hơn chỉ định trong tham số"
-
-#. ERR_LIBTIFF
-msgid "LIBTIFF reports error"
-msgstr "LIBTIFF báo có lỗi"
-
-#. ERR_LIBPNG
-msgid "LIBPNG reports error"
-msgstr "LIBPNG báo có lỗi"
-
-# ERR_LIBJPEG
-#. ERR_LIBJPEG
-msgid "LIBJPEG reports error"
-msgstr "LIBJPEG báo lỗi"
-
-#. ERR_UNKNOWN_TYPE
-msgid "unknown type"
-msgstr "loại không xác định"
-
-#. ERR_UNKNOWN_CONSTRAINT_TYPE
-msgid "unknown constraint type"
-msgstr "Kiểu tự chủ không xác định"
-
-# ERR_OPTION_NAME_NULL
-#. ERR_OPTION_NAME_NULL
-msgid "Option has empty name (NULL)."
-msgstr "Tùy chọn có tên trống (null)."
-
-# ERR_BACKEND_BUG
-#. ERR_BACKEND_BUG
-msgid "This is a backend bug. Please inform the author of the backend!"
-msgstr "Đây là lỗi của backend. Hãy thông báo cho tác giả biết!"
-
-#. ERR_FAILED_EXEC_DOC_VIEWER
-msgid "Failed to execute documentation viewer:"
-msgstr "Không thực thi được trình xem tài liệu:"
-
-#. ERR_FAILED_EXEC_FAX_VIEWER
-msgid "Failed to execute fax viewer:"
-msgstr "Không thực thi được trình xem Fax:"
-
-#. ERR_FAILED_EXEC_FAX_CMD
-msgid "Failed to execute fax command:"
-msgstr "Không thực thi được lệnh Fax:"
-
-#. ERR_FAILED_EXEC_MAIL_VIEWER
-msgid "Failed to execute mail image viewer:"
-msgstr "Không thực thi được trình xem ảnh trong thư:"
-
-#. ERR_FAILED_EXEC_OCR_CMD
-msgid "Failed to execute ocr command:"
-msgstr "Không thực thi được lệnh OCR:"
-
-#. ERR_BAD_FRAME_FORMAT
-msgid "bad frame format"
-msgstr "định dạng khung hỏng"
-
-#. ERR_FAILED_SET_RESOLUTION
-msgid "unable to set resolution"
-msgstr "không thể đặt độ phân giải"
-
-#. ERR_PASSWORD_FILE_INSECURE
-#, c-format
-msgid "Password file (%s) is insecure, use permission x00\n"
-msgstr "Tập tin mật khẩu (%s) không bảo mật, hãy dùng quyền hạn x00\n"
-
-#. ERR_ERROR
-msgid "error"
-msgstr "lỗi"
-
-#. ERR_MAJOR_VERSION_NR_CONFLICT
-msgid "Sane major version number mismatch!"
-msgstr "Không khớp số phiên bản chính của SANE!"
-
-#. ERR_XSANE_MAJOR_VERSION
-msgid "XSane major version ="
-msgstr "phiên bản chính XSane ="
-
-#. ERR_BACKEND_MAJOR_VERSION
-msgid "backend major version ="
-msgstr "phiên bản chính backend ="
-
-#. ERR_PROGRAM_ABORTED
-msgid "*** PROGRAM ABORTED ***"
-msgstr "*** HỦY BỎ CHƯƠNG TRÌNH ***"
-
-#. ERR_FAILED_ALLOCATE_IMAGE
-msgid "Failed to allocate image memory:"
-msgstr "Không cấp phát bộ nhớ được cho ảnh:"
-
-#. ERR_PREVIEW_BAD_DEPTH
-msgid "Preview cannot handle bit depth"
-msgstr "Xem trước không thể xử lý độ sâu bit"
-
-#. ERR_GIMP_SUPPORT_MISSING
-msgid "GIMP support missing"
-msgstr "Thiếu hỗ trợ GIMP"
-
-#. ERR_CREATE_PREVIEW_FILE
-msgid "Could not create temporary preview files"
-msgstr "Không thể tạo tập tin xem trước tạm thời"
-
-#. ERR_CREATE_PREVIEW_FILENAME
-msgid "Could not create filenames for preview files"
-msgstr "Không thể tạo tên cho tập tin xem trước"
-
-#. ERR_CREATE_FAX_PROJECT
-msgid "Could not create faxproject"
-msgstr "Không thể tạo dự án fax"
-
-#. WARN_COUNTER_UNDERRUN
-msgid "Filename counter underrun"
-msgstr "Chạy dưới bộ đếm tên tập tin"
-
-#. WARN_NO_VALUE_CONSTRAINT
-msgid "warning: option has no value constraint"
-msgstr "cảnh báo: tùy chọn không có tính tự chủ giá trị"
-
-#. WARN_XSANE_AS_ROOT
-msgid ""
-"You try to run XSane as ROOT, that really is DANGEROUS!\n"
-"\n"
-"Do not send any bug reports when you\n"
-"have any problem while running XSane as root:\n"
-"YOU ARE ALONE!"
-msgstr ""
-"Bạn chạy XSane bằng ROOT, việc này rất NGUY HIỂM!\n"
-"\n"
-"Không gửi bất kỳ báo lỗi nào nếu có khi chạy bằng root:\n"
-"Bạn bị bỏ mặc !"
-
-#. ERR_HEADER_ERROR
-msgid "Error"
-msgstr "Lỗi"
-
-#. ERR_HEADER_WARNING
-msgid "Warning"
-msgstr "Cảnh báo"
-
-#. ERR_HEADER_INFO
-msgid "Information"
-msgstr "Thông tin"
-
-#. ERR_HEADER_CHILD_PROCESS_ERROR
-msgid "Child process error"
-msgstr "Lỗi tiến trình con"
-
-#. ERR_FAILED_CREATE_FILE
-msgid "Failed to create file:"
-msgstr "Không tạo được tập tin:"
-
-#. ERR_LOAD_DEVICE_SETTINGS
-msgid "Error while loading device settings:"
-msgstr "Lỗi khi nạp thiết lập của thiết bị:"
-
-#. ERR_NO_DRC_FILE
-msgid "is not a device-rc-file !!!"
-msgstr "không phải device-rc-file !!!"
-
-#. ERR_NETSCAPE_EXECUTE_FAIL
-msgid "Failed to execute netscape!"
-msgstr "Không thực thi được Netscape!"
-
-#. ERR_SENDFAX_RECEIVER_MISSING
-msgid "Send fax: no receiver defined"
-msgstr "Gửi fax: chưa chỉ định người nhận"
-
-#. ERR_CREATED_FOR_DEVICE
-msgid "has been created for device"
-msgstr "đã được tạo ra cho thiết bị"
-
-#. ERR_USED_FOR_DEVICE
-msgid "you want to use it for device"
-msgstr "bạn muốn dùng nó cho thiết bị"
-
-#. ERR_MAY_CAUSE_PROBLEMS
-msgid "this may cause problems!"
-msgstr "Việc này có thể gây trục trặc!"
-
-#. WARN_UNSAVED_IMAGES
-#, c-format
-msgid "There are %d unsaved images"
-msgstr "Có %d ảnh chưa được lưu"
-
-#. WARN_FILE_EXISTS
-#, c-format
-msgid "File %s already exists"
-msgstr "Tập tin %s tồn tại rồi"
-
-#. ERR_FILE_NOT_EXISTS
-#, c-format
-msgid "File %s does not exist"
-msgstr "Tập tin %s không tồn tại"
-
-#. ERR_FILE_NOT_POSTSCRIPT
-#, c-format
-msgid "File %s is not a postscript file"
-msgstr "Tập tin %s không phải dạng postscript"
-
-#. ERR_UNSUPPORTED_OUTPUT_FORMAT
-#, c-format
-msgid "Unsupported %d-bit output format: %s"
-msgstr "Không hỗ trợ định dạng đầu ra %d-bit: %s"
-
-#. WARN_VIEWER_IMAGE_NOT_SAVED
-msgid "viewer image is not saved"
-msgstr "Ảnh ở trình xem không được lưu"
-
-#. TEXT_USAGE
-msgid "Usage:"
-msgstr "Cách dùng:"
-
-#. TEXT_USAGE_OPTIONS
-msgid "[OPTION]... [DEVICE]"
-msgstr "[TÙY CHỌN]... [THIẾT BỊ]"
-
-#. TEXT_HELP
-msgid ""
-"Start up graphical user interface to access SANE (Scanner Access Now Easy) "
-"devices.\n"
-"\n"
-"The format of [DEVICE] is backendname:devicefile (e.g. umax:/dev/scanner).\n"
-"[OPTION]... can be a combination of the following items:\n"
-" -h, --help display this help message and exit\n"
-" -v, --version print version information\n"
-" -l, --license print license information\n"
-"\n"
-" -d, --device-settings file load device settings from file (without \".drc"
-"\")\n"
-"\n"
-" -V, --viewer start with viewer-mode active (default)\n"
-" -s, --save start with save-mode active\n"
-" -c, --copy start with copy-mode active\n"
-" -f, --fax start with fax-mode active\n"
-" -m, --mail start with mail-mode active\n"
-" -n, --no-mode-selection disable menu for XSane mode selection\n"
-"\n"
-" -F, --Fixed fixed main window size (overwrite preferences "
-"value)\n"
-" -R, --Resizeable resizable, scrolled main window (overwrite "
-"preferences value)\n"
-"\n"
-" -p, --print-filenames print image filenames created by XSane\n"
-" -N, --force-filename name force filename and disable user filename "
-"selection\n"
-"\n"
-" --display X11-display redirect output to X11-display\n"
-" --no-xshm do not use shared memory images\n"
-" --sync request a synchronous connection with the X11 "
-"server"
-msgstr ""
-"Khởi chạy giao diện đồ họa để truy cập thiết bị SANE (Scanner Access Now "
-"Easy)\n"
-"\n"
-"Định dạng [Thiết Bị] là tên backend: tập tin thiết bị (VD: umax:/dev/"
-"scanner).\n"
-"[Tùy Chọn]... có thể là phức hợp của các mục sau đây:\n"
-" -h, --help hiển thị thông điệp trợ giúp và thoát ra\n"
-" -v, --version in lên màn hình thông tin về phiên bản\n"
-" -l, --license in ra màn hình thông tin về giấy phép\n"
-"\n"
-" -d, --device-settings file nạp thiết lập thiết bị từ tập tin (không có \"."
-"drc\")\n"
-"\n"
-" -V, --viewer chạy kèm hoạt động chế độ của trình xem (mặc "
-"định)\n"
-" -s, --save chạy kèm hoạt động của chế dộ lưu\n"
-" -c, --copy chạy kèm hoạt động của chế độ sao chép\n"
-" -f, --fax chạy kèm hoạt động của chế độ fax\n"
-" -m, --mail chạy kèm hoạt động của chế độ thư\n"
-" -n, --no-mode-selection Tắt menu cho việc chọn chế độ của XSane\n"
-"\n"
-" -F, --Fixed cố định cỡ cửa sổ chính (ghi đè giá trị tùy "
-"thích)\n"
-" -R, --Resizeable đổi cỡ và cuộn cửa sổ chính (ghi đè giá trị "
-"tùy thích)\n"
-"\n"
-" -p, --print-filenames in tên tập tin ảnh do XSane tạo ra\n"
-" -N, --force-filename name ép buộc tên tập tin và tắt việc chọn tên tập "
-"tin của người dùng\n"
-"\n"
-" --display X11-display đổi hướng đầu ra tới X11-display\n"
-" --no-xshm không dùng ảnh bộ nh chia sẻ\n"
-" --sync yêu cầu kết nối đồng bộ với máy chủ X11"
-
-#. strings for gimp plugin
-#. XSANE_GIMP_INSTALL_BLURB
-msgid "Front-end to the SANE interface"
-msgstr "Front-end tới giao diện SANE"
-
-#. XSANE_GIMP_INSTALL_HELP
-msgid ""
-"This function provides access to scanners and other image acquisition "
-"devices through the SANE (Scanner Access Now Easy) interface."
-msgstr ""
-"Chức năng này cho phép truy cập máy quét và các thiết bị thu ảnh thông qua "
-"giao diện của SANE (Scanner Access Now Easy)."
-
-#. Menu path must not be translated, this is done by the gimp. Only translate the text behind the last "/"
-#. XSANE_GIMP_MENU_DIALOG
-msgid "<Toolbox>/File/Acquire/XSane: Device dialog..."
-msgstr "<Hộp công cụ>/Tập tin/Nhận từ/XSane: Thoại thiết bị..."
-
-#. XSANE_GIMP_MENU
-msgid "<Toolbox>/File/Acquire/XSane: "
-msgstr "<Hộp công cụ>/Tập tin/Nhận từ/XSane: "
-
-#. XSANE_GIMP_MENU_DIALOG_OLD
-msgid "<Toolbox>/Xtns/XSane/Device dialog..."
-msgstr "<Hộp công cụ>/Xtns/XSane/Thoại thiết bị..."
-
-#. XSANE_GIMP_MENU_OLD
-msgid "<Toolbox>/Xtns/XSane/"
-msgstr "<Hộp công cụ>/Xtns/XSane/"
-
-#. HELP_NO_DEVICES
-msgid ""
-"Possible reasons:\n"
-"1) There really is no device that is supported by SANE\n"
-"2) Supported devices are busy\n"
-"3) The permissions for the device file do not allow you to use it - try as "
-"root\n"
-"4) The backend is not loaded by SANE (man sane-dll)\n"
-"5) The backend is not configured correct (man sane-\"backendname\")\n"
-"6) Possibly there is more than one SANE version installed"
-msgstr ""
-"Có thể là những nguyên nhân sau:\n"
-"1) Thật sự là không có thiết bị nào được SANE hỗ trợ.\n"
-"2) Thiết bị được hỗ trợ đang bận\n"
-"3) Quyền hạn cho tập tin thiết bị không cho phép bạn chạy - hãy thử bằng "
-"root\n"
-"4) SANE không nạp backend (man sane-dll)\n"
-"5) Chưa cấu hình đúng backend (man sane-\"backendname\")\n"
-"6) Có khả năng là có hơn một phiên bản của SANE đã được cài đặt"
-
-#. strings that are used in structures, so it is not allowed to use _()/gettext() here
-#. gettext_noop does mark these texts but does not change the string
-#. MENU_ITEM_SURFACE_FULL_SIZE
-msgid "full size"
-msgstr "To hết cỡ"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A3P
-msgid "DIN A3 port."
-msgstr "DIN A3 dọc"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A3L
-msgid "DIN A3 land."
-msgstr "DIN A3 ngang"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A4P
-msgid "DIN A4 port."
-msgstr "DIN A4 dọc"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A4L
-msgid "DIN A4 land."
-msgstr "DIN A4 ngang"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A5P
-msgid "DIN A5 port."
-msgstr "DIN A5 dọc"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_DIN_A5L
-msgid "DIN A5 land."
-msgstr "DIN A5 ngang"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_13cmx18cm
-msgid "13cm x 18cm"
-msgstr "13cm x 18cm"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_18cmx13cm
-msgid "18cm x 13cm"
-msgstr "18cm x 13cm"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_10cmx15cm
-msgid "10cm x 15cm"
-msgstr "10cm x 15cm"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_15cmx10cm
-msgid "15cm x 10cm"
-msgstr "15cm x 10cm"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_9cmx13cm
-msgid "9cm x 13cm"
-msgstr "9cm x 13cm"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_13cmx9cm
-msgid "13cm x 9cm"
-msgstr "13cm x 9cm"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_legal_P
-msgid "legal port."
-msgstr "Giấy chuẩn dọc"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_legal_L
-msgid "legal land."
-msgstr "Giấy chuẩn ngang"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_letter_P
-msgid "letter port."
-msgstr "Giấy thư dọc"
-
-#. MENU_ITEM_SURFACE_letter_L
-msgid "letter land."
-msgstr "Giấy thư ngang"
-
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_FULL_COLOR_RANGE
-msgid "Full color range"
-msgstr "Dải màu đầy đủ"
-
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_SLIDE
-msgid "Slide"
-msgstr "Slide"
-
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_STANDARD_NEG
-msgid "Standard negative"
-msgstr "Âm bản chuẩn"
-
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_AGFA_NEG
-msgid "Agfa negative"
-msgstr "Âm bản Agfa"
-
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_AGFA_NEG_XRG200_4
-msgid "Agfa negative XRG 200-4"
-msgstr "Âm bản Agfa XRG 200-4"
-
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_AGFA_NEG_HDC_100
-msgid "Agfa negative HDC 100"
-msgstr "Âm bản Agfa HDC 100"
-
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_FUJI_NEG
-msgid "Fuji negative"
-msgstr "Âm bản Fuji"
-
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_KODAK_NEG
-msgid "Kodak negative"
-msgstr "Âm bản Kodak"
-
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_KONICA_NEG
-msgid "Konica negative"
-msgstr "Âm bản Konica"
-
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_KONICA_NEG_VX_100
-msgid "Konica negative VX 100"
-msgstr "Âm bản Konica VX 100"
-
-#. MENU_ITEM_MEDIUM_ROSSMANN_NEG_HR_100
-msgid "Rossmann negative HR 100"
-msgstr "Âm bản Rossmann HR 100"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_NOT_CREATED
-#. TEXT_MAIL_STATUS_NOT_CREATED
-msgid "Mail project not created"
-msgstr "Mail project chưa tạo"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_CREATED
-#. TEXT_MAIL_STATUS_CREATED
-msgid "Mail project created"
-msgstr "Mail project được tạo"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_CHANGED
-#. TEXT_MAIL_STATUS_CHANGED
-msgid "Mail project changed"
-msgstr "Mail project đã đổi"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_ERR_READ_PROJECT
-#. TEXT_MAIL_STATUS_ERR_READ_PROJECT
-msgid "Error reading mailproject"
-msgstr "Lỗi đọc mailproject"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_POP3_CONNECTION_FAILED
-#. TEXT_MAIL_STATUS_POP3_CONNECTION_FAILED
-msgid "POP3 connection failed"
-msgstr "Không kết nối POP3 được"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_POP3_LOGIN_FAILED
-#. TEXT_MAIL_STATUS_POP3_LOGIN_FAILED
-msgid "POP3 login failed"
-msgstr "Không đăng nhập POP3 được"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_CONNECTION_FAILED
-#. TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_CONNECTION_FAILED
-msgid "SMTP connection failed"
-msgstr "Không kết nối SMTP được"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_FROM
-#. TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_FROM
-msgid "From entry not accepted"
-msgstr "Không chấp nhận mục Từ"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_RCPT
-#. TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_RCPT
-msgid "Receiver entry not accepted"
-msgstr "Không chấp nhận mục người nhận"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_DATA
-#. TEXT_MAIL_STATUS_SMTP_ERR_DATA
-msgid "Mail data not accepted"
-msgstr "Không chấp nhận dữ liệu thư"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_SENDING
-#. TEXT_MAIL_STATUS_SENDING
-msgid "Sending mail"
-msgstr "Gửi thư"
-
-# TEXT_MAIL_STATUS_SENT
-#. TEXT_MAIL_STATUS_SENT
-msgid "Mail has been sent"
-msgstr "Thư đã được gửi"
-
-# TEXT_FAX_STATUS_NOT_CREATED
-#. TEXT_FAX_STATUS_NOT_CREATED
-msgid "Fax project not created"
-msgstr "Chưa tạo Fax project"
-
-# TEXT_FAX_STATUS_CREATED
-#. TEXT_FAX_STATUS_CREATED
-msgid "Fax project created"
-msgstr "Fax project đã tạo"
-
-# TEXT_FAX_STATUS_CHANGED
-#. TEXT_FAX_STATUS_CHANGED
-msgid "Fax project changed"
-msgstr "Fax project đã thay đổi"
-
-# TEXT_FAX_STATUS_QUEUEING_FAX
-#. TEXT_FAX_STATUS_QUEUEING_FAX
-msgid "Queueing Fax"
-msgstr "Xếp hàng fax"
-
-# TEXT_FAX_STATUS_FAX_QUEUED
-#. TEXT_FAX_STATUS_FAX_QUEUED
-msgid "Fax is queued"
-msgstr "Fax được xếp hàng"
-
-#. Sane backend messages
-msgid "flatbed scanner"
-msgstr "Máy quét để bàn"
-
-msgid "frame grabber"
-msgstr "Trình thu khung ảnh"
-
-msgid "handheld scanner"
-msgstr "Máy quét cầm tay"
-
-msgid "still camera"
-msgstr "camera tĩnh"
-
-msgid "video camera"
-msgstr "video camera"
-
-msgid "virtual device"
-msgstr "thiết bị ảo"
-
-msgid "Success"
-msgstr "Thành công"
-
-msgid "Operation not supported"
-msgstr "Hoạt động không được hỗ trợ"
-
-msgid "Operation was cancelled"
-msgstr "Hoạt động đã bị bỏ qua"
-
-msgid "Device busy"
-msgstr "Thiết bị đang bận"
-
-msgid "Invalid argument"
-msgstr "Đối số không hợp lệ"
-
-msgid "End of file reached"
-msgstr "Đến cuối tập tin"
-
-msgid "Document feeder jammed"
-msgstr "Khay cấp tài liệu bị kẹt"
-
-msgid "Document feeder out of documents"
-msgstr "Khay cấp tài liệu không chứa tài liệu"
-
-msgid "Scanner cover is open"
-msgstr "Nắp máy quét đang mở"
-
-msgid "Error during device I/O"
-msgstr "Lỗi I/O thiết bị"
-
-msgid "Out of memory"
-msgstr "Hết bộ nhớ"
-
-msgid "Access to resource has been denied"
-msgstr "Truy cập đến nguồn bị từ chối"