diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 228 |
1 files changed, 156 insertions, 72 deletions
@@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: XSANE 0.96\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-03-03 10:10+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2007-08-13 09:22+0200\n" "PO-Revision-Date: 2004-08-26 23:33+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -88,7 +88,8 @@ msgid "rename fax page" msgstr "đổi tên trang fax" #. WINDOW_FAX_INSERT -msgid "insert ps-file into fax" +#, fuzzy +msgid "insert PS-file into fax" msgstr "chèn tập tin ps vào fax" #. WINDOW_EMAIL_PROJECT @@ -527,7 +528,7 @@ msgid "Skip existing filenames" msgstr "Nhảy qua các tên tập tin hiện có" #. RADIO_BUTTON_SAVE_PS_FLATEDECODED -msgid "Save postscript zlib compressed (ps level 3)" +msgid "Save postscript zlib compressed (PS level 3)" msgstr "" #. RADIO_BUTTON_SAVE_PDF_FLATEDECODED @@ -535,7 +536,8 @@ msgid "Save PDF zlib compressed" msgstr "" #. RADIO_BUTTON_SAVE_PNM16_AS_ASCII -msgid "Save 16bit pnm in ascii format" +#, fuzzy +msgid "Save 16bit PNM in ASCII format" msgstr "Lưu 16bit pnm theo định dạng ascii" #. RADIO_BUTTON_REDUCE_16BIT_TO_8BIT @@ -559,8 +561,9 @@ msgstr "Dùng bản đồ màu riêng" msgid "Autoenhance gamma" msgstr "Tự động cải thiện gamma" -#. RADIO_BUTTON_PRESELECT_SCANAREA -msgid "Preselect scanarea" +#. RADIO_BUTTON_PRESELECT_SCAN_AREA +#, fuzzy +msgid "Preselect scan area" msgstr "Chọn trước vùng quét" #. RADIO_BUTTON_AUTOCORRECT_COLORS @@ -584,10 +587,6 @@ msgstr "đang rà tìm thiết bị" msgid "Available devices:" msgstr "Thiết bị hiện có:" -#. TEXT_XSANE_OPTIONS -msgid "XSane options" -msgstr "Tùy chọn XSane" - #. TEXT_FILETYPE msgid "Type" msgstr "Loại" @@ -916,53 +915,72 @@ msgstr "Lệnh:" msgid "Copy number option:" msgstr "Đặt số bản sao:" +#. TEXT_SETUP_SCAN_RESOLUTION_PRINTER +#, fuzzy +msgid "Scan resolution:" +msgstr "Đặt độ phân giải khi quét" + #. TEXT_SETUP_PRINTER_LINEART_RES -msgid "Lineart resolution (dpi):" +#, fuzzy +msgid "lineart [dpi]" msgstr "Độ phân giải lineart (dpi):" #. TEXT_SETUP_PRINTER_GRAYSCALE_RES -msgid "Grayscale resolution (dpi):" +#, fuzzy +msgid "grayscale [dpi]" msgstr "Độ phân giải cân bằng xám (dpi):" #. TEXT_SETUP_PRINTER_COLOR_RES -msgid "Color resolution (dpi):" -msgstr "Độ phân giải màu (dpi):" +msgid "color [dpi]" +msgstr "" + +#. TEXT_SETUP_PRINTER_PAPER_GEOMETRIE +msgid "Paper geometrie:" +msgstr "" #. TEXT_SETUP_PRINTER_WIDTH -#. TEXT_SETUP_FAX_WIDTH -msgid "Width" +#, fuzzy +msgid "width" msgstr "Rộng" #. TEXT_SETUP_PRINTER_HEIGHT -#. TEXT_SETUP_FAX_HEIGHT -msgid "Height" +#, fuzzy +msgid "height" msgstr "Cao" #. TEXT_SETUP_PRINTER_LEFT -#. TEXT_SETUP_FAX_LEFT -msgid "Left offset" +#, fuzzy +msgid "left offset" msgstr "Offset trái" #. TEXT_SETUP_PRINTER_BOTTOM -#. TEXT_SETUP_FAX_BOTTOM -msgid "Bottom offset" +#, fuzzy +msgid "bottom offset" msgstr "Offset đáy" +#. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA_CORRECTION +#, fuzzy +msgid "Printer gamma:" +msgstr "Đỏ gamma máy in:" + #. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA -msgid "Printer gamma value:" -msgstr "Giá trị gamma máy in:" +#, fuzzy +msgid "common value" +msgstr "Giá trị hiện thời:" #. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA_RED -msgid "Printer gamma red:" -msgstr "Đỏ gamma máy in:" +#, fuzzy +msgid "red" +msgstr "đọc" #. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA_GREEN -msgid "Printer gamma green:" -msgstr "Xanh lá cây gamma máy in:" +msgid "green" +msgstr "" #. TEXT_SETUP_PRINTER_GAMMA_BLUE -msgid "Printer gamma blue:" -msgstr "Xanh da trời gamma máy in:" +#, fuzzy +msgid "blue" +msgstr "Làm mờ" #. TEXT_SETUP_PRINTER_EMBED_CSA #, fuzzy @@ -979,7 +997,7 @@ msgid "Apply black point compensation" msgstr "" #. TEXT_SETUP_PRINTER_PS_FLATEDECODED -msgid "Create zlib compressed postscript image (ps level 3) for printing" +msgid "Create zlib compressed postscript image (PS level 3) for printing" msgstr "" #. TEXT_SETUP_TMP_PATH @@ -1103,8 +1121,24 @@ msgstr "Đặt mặc định chương trình cho:" msgid "Viewer (Postscript):" msgstr "Trình xem (Postscript):" +#. TEXT_SETUP_FAX_WIDTH +msgid "Width" +msgstr "Rộng" + +#. TEXT_SETUP_FAX_HEIGHT +msgid "Height" +msgstr "Cao" + +#. TEXT_SETUP_FAX_LEFT +msgid "Left offset" +msgstr "Offset trái" + +#. TEXT_SETUP_FAX_BOTTOM +msgid "Bottom offset" +msgstr "Offset đáy" + #. TEXT_SETUP_FAX_PS_FLATEDECODED -msgid "Create zlib compressed postscript image (ps level 3) for fax" +msgid "Create zlib compressed postscript image (PS level 3) for fax" msgstr "" #. TEXT_SETUP_SMTP_SERVER @@ -1476,11 +1510,13 @@ msgid "CCITT 1D Huffman compression" msgstr "Nén CCITT 1D Huffman" #. MENU_ITEM_TIFF_COMP_CCITFAX3 -msgid "CCITT Group 3 Fax compression" +#, fuzzy +msgid "CCITT Group 3 fax compression" msgstr "Nén CCITT Group 3 Fax" #. MENU_ITEM_TIFF_COMP_CCITFAX4 -msgid "CCITT Group 4 Fax compression" +#, fuzzy +msgid "CCITT Group 4 fax compression" msgstr "Nén CCITT Group 4 Fax" #. MENU_ITEM_TIFF_COMP_JPEG @@ -1614,8 +1650,9 @@ msgstr "Đang nhận dữ liệu %s" msgid "page" msgstr "gói tin" -#. PROGRESS_TRANSFERING_DATA -msgid "Transfering image" +#. PROGRESS_TRANSFERRING_DATA +#, fuzzy +msgid "Transferring image" msgstr "Đang truyền ảnh" #. PROGRESS_ROTATING_DATA @@ -1689,9 +1726,10 @@ msgstr "" # DESC_XSANE_MEDIUM #. DESC_XSANE_MEDIUM +#, fuzzy msgid "" "Select source medium type.\n" -"To rename, reorder or delete an entry use context menu (right mouse " +"To rename, reorder or delete an entry use context menu (alternate mouse " "button).\n" "To create a medium enable the option edit medium definition in preferences " "menu." @@ -2049,13 +2087,15 @@ msgid "Browse for temporary directory" msgstr "Duyệt tìm thư mục tạm" #. DESC_JPEG_QUALITY +#, fuzzy msgid "" -"Quality in percent if image is saved as jpeg or tiff with jpeg compression" +"Quality in percent if image is saved as JPEG or TIFF with JPEG compression" msgstr "" "Chất lượng theo phần trăm nếu ảnh được lưu là jpeg hay tiff với kiểu nén jpeg" #. DESC_PNG_COMPRESSION -msgid "Compression if image is saved as png" +#, fuzzy +msgid "Compression if image is saved as PNG" msgstr "Nén nếu ảnh được lưu dạng png" #. DESC_FILENAME_COUNTER_LEN @@ -2064,19 +2104,22 @@ msgstr "Độ dài tối thiểu của bộ đếm trong tên tập tin" #. DESC_TIFF_ZIP_COMPRESSION #, fuzzy -msgid "Compression rate for zip compressed tiff (deflate)" +msgid "Compression rate for zip compressed TIFF (deflate)" msgstr "Kiểu nén nếu ảnh 8 bit được lưu là tiff" #. DESC_TIFF_COMPRESSION_16 -msgid "Compression type if 16 bit image is saved as tiff" +#, fuzzy +msgid "Compression type if 16 bit image is saved as TIFF" msgstr "Kiểu nén nếu ảnh 16 bit được lưu là tiff" #. DESC_TIFF_COMPRESSION_8 -msgid "Compression type if 8 bit image is saved as tiff" +#, fuzzy +msgid "Compression type if 8 bit image is saved as TIFF" msgstr "Kiểu nén nếu ảnh 8 bit được lưu là tiff" #. DESC_TIFF_COMPRESSION_1 -msgid "Compression type if lineart image is saved as tiff" +#, fuzzy +msgid "Compression type if lineart image is saved as TIFF" msgstr "Kiểu nén nếu ảnh lineart được lưu là tiff" #. DESC_SAVE_DEVPREFS_AT_EXIT @@ -2105,10 +2148,11 @@ msgid "compress PDF image with zlib algorithm (flatedecode)." msgstr "" #. DESC_SAVE_PNM16_AS_ASCII +#, fuzzy msgid "" -"When a 16 bit image shall be saved in pnm format then use ascii format " +"When a 16 bit image shall be saved in PNM format then use ASCII format " "instead of binary format. The binary format is a new format that is not " -"supported by all programs. The ascii format is supported by more programs " +"supported by all programs. The ASCII format is supported by more programs " "but it produces really huge files!!!" msgstr "" "Khi lưu ảnh 16 bit theo định dạng pnm thì sau đó dùng định dạng ascii thay " @@ -2161,7 +2205,8 @@ msgid "Select how a range is displayed" msgstr "Chọn cách hiển thị một chuỗi" #. DESC_PREVIEW_OVERSAMPLING -msgid "Value with that the calculated preview resolution is multiplied" +#, fuzzy +msgid "Value with which the calculated preview resolution is multiplied" msgstr "Giá trị để độ phân giải xem trước đã tính toán được nhân lên" #. DESC_PREVIEW_GAMMA @@ -2224,8 +2269,9 @@ msgid "dimension of square that is used to average color for pipette function" msgstr "Cạnh hình vuông được dùng để dung hòa màu cho hàm pipette" #. DESC_DOC_VIEWER +#, fuzzy msgid "" -"Enter command to be executed to display helpfiles, must be a html-viewer!" +"Enter command to be executed to display helpfiles, must be a HTML-viewer!" msgstr "" "Nhập lệnh thực thi để hiển thị tập tin trợ giúp, phải là trình xem html!" @@ -2233,8 +2279,9 @@ msgstr "" msgid "Change gamma value when autoenhancement button is pressed" msgstr "Thay đổi giá trị gamma khi nhấn nút tự động cải thiện" -#. DESC_PRESELECT_SCANAREA -msgid "Select scanarea after preview scan has finished" +#. DESC_PRESELECT_SCAN_AREA +#, fuzzy +msgid "Select scan area after preview scan has finished" msgstr "Chọn vùng quét sau khi kết thúc việc quét xem trước" #. DESC_AUTOCORRECT_COLORS @@ -2326,28 +2373,33 @@ msgstr "cổng nối tới máy chủ POP3" # DESC_HTML_MAIL #. DESC_HTML_EMAIL #, fuzzy -msgid "E-mail is sent in html mode, place image with: <IMAGE>" +msgid "E-mail is sent in HTML mode, place image with: <IMAGE>" msgstr "Thư gửi theo phương thức HTML, thay ảnh bằng: <IMAGE>" #. DESC_OCR_COMMAND -msgid "Enter command to start ocr program" +#, fuzzy +msgid "Enter command to start OCR program" msgstr "nhập lệnh chạy chương trình OCR" #. DESC_OCR_INPUTFILE_OPT -msgid "Enter option of the ocr program to define input file" +#, fuzzy +msgid "Enter option of the OCR program to define input file" msgstr "Nhập tùy chọn của chương trình OCR để định ra tập tin đầu vào" #. DESC_OCR_OUTPUTFILE_OPT -msgid "Enter option of the ocr program to define output file" +#, fuzzy +msgid "Enter option of the OCR program to define output file" msgstr "Nhập tùy chọn của chương trình OCR để định ra tập tin đầu ra" #. DESC_OCR_USE_GUI_PIPE_OPT -msgid "Define if the ocr program supports gui progress pipe" +#, fuzzy +msgid "Define if the OCR program supports gui progress pipe" msgstr "Định nghĩa nếu chương trình OCR hỗ trợ pipe tiến trình đồ họa" #. DESC_OCR_OUTFD_OPT +#, fuzzy msgid "" -"Enter option of the ocr program to define output filedescripor in GUI mode" +"Enter option of the OCR program to define output filedescripor in GUI mode" msgstr "" "Nhập tùy chọn của chương trình OCR để định ra output filedescripor trong chế " "độ đồ họa" @@ -2386,7 +2438,8 @@ msgid "Pick black point" msgstr "Lấy điểm đen" #. DESC_ZOOM_FULL -msgid "Use full scanarea" +#, fuzzy +msgid "Use full scan area" msgstr "Dùng toàn bộ vùng quét" # DESC_ZOOM_OUT @@ -2411,12 +2464,14 @@ msgstr "Thôi việc phóng vừa rồi" msgid "Select visible area" msgstr "Chọn vùng hiển thị" -#. DESC_AUTOSELECT_SCANAREA -msgid "Autoselect scanarea" +#. DESC_AUTOSELECT_SCAN_AREA +#, fuzzy +msgid "Autoselect scan area" msgstr "Tự động chọn vùng quét" -#. DESC_AUTORAISE_SCANAREA -msgid "Autoraise scanarea" +#. DESC_AUTORAISE_SCAN_AREA +#, fuzzy +msgid "Autoraise scan area" msgstr "Tự động nâng vùng quét" #. DESC_DELETE_IMAGES @@ -2425,9 +2480,10 @@ msgstr "Xóa cache ảnh xem trước" # DESC_PRESET_AREA #. DESC_PRESET_AREA +#, fuzzy msgid "" "Preset area:\n" -"To add new area or edit an existing area use contect menu (right mouse " +"To add new area or edit an existing area use context menu (alternate mouse " "button)." msgstr "" "Vùng định trước:\n" @@ -2460,15 +2516,18 @@ msgid "Clone image" msgstr "Sao ảnh" #. DESC_ROTATE90 -msgid "Rotate image 90 degree" +#, fuzzy +msgid "Rotate image 90 degrees" msgstr "Xoay ảnh 90 độ" #. DESC_ROTATE180 -msgid "Rotate image 180 degree" +#, fuzzy +msgid "Rotate image 180 degrees" msgstr "Xoay ảnh 180 độ" #. DESC_ROTATE270 -msgid "Rotate image 270 degree" +#, fuzzy +msgid "Rotate image 270 degrees" msgstr "Xoay ảnh 270 độ" #. DESC_MIRROR_X @@ -2504,11 +2563,13 @@ msgid "Y-Scale factor" msgstr "Tác nhân cân chỉnh Y" #. DESC_SCALE_WIDTH -msgid "Scale image to width [in pixel]" +#, fuzzy +msgid "Scale image to width [pixels]" msgstr "Cân chỉnh ảnh theo chiều ngang [theo pixel]" #. DESC_SCALE_HEIGHT -msgid "Scale image to height [in pixel]" +#, fuzzy +msgid "Scale image to height [pixels]" msgstr "Cân chỉnh ảnh theo chiều cao [theo pixel]" #. DESC_BATCH_LIST_EMPTY @@ -2631,7 +2692,8 @@ msgid "Failed to open" msgstr "Không mở được" #. ERR_CREATE_SECURE_FILE -msgid "Could not create secure file (may be a link does exist):" +#, fuzzy +msgid "Could not create secure file (maybe a link does exist):" msgstr "Không thể tạo tập tin bảo mật (có thể một liên kết đang tồn tại):" #. ERR_FAILED_PRINTER_PIPE @@ -2710,8 +2772,9 @@ msgid "Failed to execute fax command:" msgstr "Không thực thi được lệnh Fax:" #. ERR_FAILED_EXEC_OCR_CMD -msgid "Failed to execute ocr command:" -msgstr "Không thực thi được lệnh OCR:" +#, fuzzy +msgid "Failed to execute OCR command:" +msgstr "Không thực thi được lệnh Fax:" #. ERR_BAD_FRAME_FORMAT msgid "bad frame format" @@ -2771,11 +2834,12 @@ msgid "warning: option has no value constraint" msgstr "cảnh báo: tùy chọn không có tính tự chủ giá trị" #. WARN_XSANE_AS_ROOT +#, fuzzy msgid "" "You try to run XSane as ROOT, that really is DANGEROUS!\n" "\n" "Do not send any bug reports when you\n" -"have any problem while running XSane as root:\n" +"have any problems while running XSane as root:\n" "YOU ARE ALONE!" msgstr "" "Bạn chạy XSane bằng ROOT, việc này rất NGUY HIỂM!\n" @@ -3028,6 +3092,7 @@ msgid "<Toolbox>/Xtns/XSane/" msgstr "<Hộp công cụ>/Xtns/XSane/" #. HELP_NO_DEVICES +#, fuzzy msgid "" "Possible reasons:\n" "1) There really is no device that is supported by SANE\n" @@ -3035,7 +3100,7 @@ msgid "" "3) The permissions for the device file do not allow you to use it - try as " "root\n" "4) The backend is not loaded by SANE (man sane-dll)\n" -"5) The backend is not configured correct (man sane-\"backendname\")\n" +"5) The backend is not configured correctly (man sane-\"backendname\")\n" "6) Possibly there is more than one SANE version installed" msgstr "" "Có thể là những nguyên nhân sau:\n" @@ -3257,7 +3322,8 @@ msgstr "Thư đã được gửi" # TEXT_FAX_STATUS_QUEUEING_FAX #. TEXT_FAX_STATUS_QUEUEING_FAX -msgid "Queueing Fax" +#, fuzzy +msgid "Queueing fax" msgstr "Xếp hàng fax" # TEXT_FAX_STATUS_FAX_QUEUED @@ -3320,6 +3386,24 @@ msgstr "Hết bộ nhớ" msgid "Access to resource has been denied" msgstr "Truy cập đến nguồn bị từ chối" +#~ msgid "XSane options" +#~ msgstr "Tùy chọn XSane" + +#~ msgid "Failed to execute ocr command:" +#~ msgstr "Không thực thi được lệnh OCR:" + +#~ msgid "Color resolution (dpi):" +#~ msgstr "Độ phân giải màu (dpi):" + +#~ msgid "Printer gamma value:" +#~ msgstr "Giá trị gamma máy in:" + +#~ msgid "Printer gamma green:" +#~ msgstr "Xanh lá cây gamma máy in:" + +#~ msgid "Printer gamma blue:" +#~ msgstr "Xanh da trời gamma máy in:" + #, fuzzy #~ msgid "select scanner transmissive ICM-profile" #~ msgstr "Xóa máy in" |