summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po507
1 files changed, 452 insertions, 55 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 69b4456..51cbea8 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -4,7 +4,8 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: XSANE 0.96\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-01-07 00:26+0100\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2007-02-25 23:44+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2004-08-26 23:33+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -37,6 +38,7 @@ msgid "About"
msgstr "Giới thiệu"
#. WINDOW_ABOUT_TRANSLATION, MENU_ITEM_ABOUT_TRANSLATION
+#. MENU_ITEM_ABOUT_TRANSLATION
msgid "About translation"
msgstr "Giới thiệu dịch thuật"
@@ -76,6 +78,11 @@ msgstr "đổi tên vùng batch"
msgid "fax project"
msgstr "dự án fax"
+#. WINDOW_FAX_PROJECT_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "browse for fax project"
+msgstr "Nhập tên cho dự án Fax"
+
#. WINDOW_FAX_RENAME
msgid "rename fax page"
msgstr "đổi tên trang fax"
@@ -89,6 +96,11 @@ msgstr "chèn tập tin ps vào fax"
msgid "E-mail project"
msgstr "dự án thư"
+#. WINDOW_EMAIL_PROJECT_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "browse for email project"
+msgstr "Nhập tên dự án thư"
+
#. WINDOW_EMAIL_RENAME
#, fuzzy
msgid "rename e-mail image"
@@ -104,6 +116,11 @@ msgstr "chèn tập tin vào thư"
msgid "multipage project"
msgstr "Xóa dự án"
+#. WINDOW_MULTIPAGE_PROJECT_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "browse for multipage project"
+msgstr "Xóa dự án"
+
# WINDOW_PRESET_AREA_RENAME
#. WINDOW_PRESET_AREA_RENAME
msgid "rename preset area"
@@ -153,6 +170,7 @@ msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#. WINDOW_VIEWER
+#. MENU_ITEM_VIEWER
msgid "Viewer"
msgstr "Trình xem"
@@ -185,14 +203,17 @@ msgid "select temporary directory"
msgstr "chọn thư mục tạm thời"
#. WINDOW_SCALE
+#. DESC_VIEWER_SCALE
msgid "Scale image"
msgstr "Cân chỉnh ảnh"
#. WINDOW_DESPECKLE
+#. DESC_VIEWER_DESPECKLE
msgid "Despeckle image"
msgstr "Xóa vết đốm ảnh"
#. WINDOW_BLUR
+#. DESC_VIEWER_BLUR
msgid "Blur image"
msgstr "Làm mờ ảnh"
@@ -204,6 +225,35 @@ msgstr "Lưu trữ định nghĩa phương tiện"
msgid "No devices available"
msgstr "Hiện không có thiết bị"
+#. WINDOW_SCANNER_DEFAULT_COLOR_ICM_PROFILE
+#, fuzzy
+msgid "select scanner default color ICM-profile"
+msgstr "Xóa máy in"
+
+#. WINDOW_SCANNER_DEFAULT_GRAY_ICM_PROFILE
+#, fuzzy
+msgid "select scanner default gray ICM-profile"
+msgstr "Xóa máy in"
+
+#. WINDOW_DISPLAY_ICM_PROFILE
+msgid "select display ICM-profile"
+msgstr ""
+
+#. WINDOW_CUSTOM_PROOFING_ICM_PROFILE
+#, fuzzy
+msgid "select custom proofing ICM-profile"
+msgstr "chọn tên tập tin đầu ra"
+
+#. WINDOW_WORKING_COLOR_SPACE_ICM_PROFILE
+#, fuzzy
+msgid "select working color space ICM-profile"
+msgstr "Xóa máy in"
+
+#. WINDOW_PRINTER_ICM_PROFILE
+#, fuzzy
+msgid "select printer ICM-profile"
+msgstr "Xóa máy in"
+
#. MENU_FILE
msgid "File"
msgstr "Tệp"
@@ -222,6 +272,7 @@ msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
#. MENU_HELP
+#. BUTTON_HELP
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
@@ -239,6 +290,11 @@ msgstr "Trình lọc"
msgid "Geometry"
msgstr "Hình học"
+#. MENU_COLOR_MANAGEMENT
+#. NOTEBOOK_COLOR_MANAGEMENT_OPTIONS
+msgid "Color management"
+msgstr ""
+
#. MENU_ITEM_ABOUT_XSANE
msgid "About XSane"
msgstr "Giới thiệu XSane"
@@ -252,6 +308,7 @@ msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
#. MENU_ITEM_SAVE_IMAGE
+#. DESC_VIEWER_SAVE
msgid "Save image"
msgstr "Lưu ảnh"
@@ -268,6 +325,7 @@ msgid "Scale"
msgstr "Cân chỉnh"
#. MENU_ITEM_CLOSE
+#. BUTTON_CLOSE
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
@@ -468,11 +526,11 @@ msgstr "Cảnh báo việc ghi đè"
msgid "Skip existing filenames"
msgstr "Nhảy qua các tên tập tin hiện có"
-#. RADIO_BUTTON_SAVE_PS_FLATDECODED
+#. RADIO_BUTTON_SAVE_PS_FLATEDECODED
msgid "Save postscript zlib compressed (ps level 3)"
msgstr ""
-#. RADIO_BUTTON_SAVE_PDF_FLATDECODED
+#. RADIO_BUTTON_SAVE_PDF_FLATEDECODED
msgid "Save PDF zlib compressed"
msgstr ""
@@ -489,7 +547,8 @@ msgid "Main window size fixed"
msgstr "Kích cỡ cửa sổ chính không đổi"
#. RADIO_BUTTON_DISABLE_GIMP_PREVIEW_GAMMA
-msgid "Disable gimp preview gamma"
+#, fuzzy
+msgid "Disable GIMP preview gamma"
msgstr "Tắt gamma xem trước của GIMP"
#. RADIO_BUTTON_PRIVATE_COLORMAP
@@ -512,6 +571,11 @@ msgstr "Tự động hiệu chỉnh màu"
msgid "Use GUI progress pipe"
msgstr "Dùng pipe tiến trình đồ họa"
+#. RADIO_BUTTON_CMS_BPC
+#. MENU_ITEM_CMS_BLACK_POINT_COMPENSATION
+msgid "Black point compensation"
+msgstr ""
+
#. TEXT_SCANNING_DEVICES
msgid "scanning for devices"
msgstr "đang rà tìm thiết bị"
@@ -528,6 +592,12 @@ msgstr "Tùy chọn XSane"
msgid "Type"
msgstr "Loại"
+#. TEXT_CMS_FUNCTION
+#. DESC_CMS_FUNCTION
+#, fuzzy
+msgid "Color management function"
+msgstr "Dải màu đầy đủ"
+
#. TEXT_SCANNER_BACKEND
msgid "Scanner and backend:"
msgstr "Máy quét và backend:"
@@ -600,18 +670,11 @@ msgstr "Định dạng đầu ra 8 bit:"
msgid "16 bit output formats:"
msgstr "Định dạng đầu ra 16 bit:"
-#. TEXT_GIMP_REDUCE_16BIT_TO_8BIT
-msgid ""
-"Gimp does not support depth 16 bits/color.\n"
-"Do you want to reduce the depth to 8 bits/color?"
-msgstr ""
-"Gimp không hỗ trợ độ sâu màu 16 bit.\n"
-"Có muốn hạ xuống 8 bit không ?"
-
#. TEXT_REDUCE_16BIT_TO_8BIT
+#, fuzzy
msgid ""
-"Bit depth 16 bits/color is not supported for this output format.\n"
-"Do you want to reduce the depth to 8 bits/color?"
+"Bit depth 16 bits/channel is not supported for this output format.\n"
+"Do you want to reduce the depth to 8 bits/channel?"
msgstr ""
"Không hỗ trợ độ sâu màu 16 bit cho định dạng đầu ra này.\n"
"Có muốn hạ xuống 8 bit không ?"
@@ -648,6 +711,11 @@ msgstr "phiên bản:"
msgid "package"
msgstr "gói tin"
+#. TEXT_WITH_CMS_FUNCTION
+#, fuzzy
+msgid "with color management function"
+msgstr "Dải màu đầy đủ"
+
#. TEXT_WITH_GIMP_SUPPORT
msgid "with GIMP support"
msgstr "có hỗ trợ của GIMP"
@@ -784,9 +852,10 @@ msgid "Medium Name:"
msgstr "Tên phương tiện:"
#. TEXT_VIEWER_IMAGE_INFO
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
-"Size %d x %d pixel, %d bit/color, %d colors, %1.0f dpi x %1.0f dpi, %1.1f %s"
+"Size %d x %d pixel, %d bits/channel, %d channels, %1.0f dpi x %1.0f dpi, %"
+"1.1f %s"
msgstr ""
"Kích cỡ %d x %d pixel, %d bit/màu, %d màu, %1.0f dpi x %1.0f dpi, %1.1f %s"
@@ -839,6 +908,7 @@ msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#. TEXT_SETUP_PRINTER_CMD, TEXT_SETUP_FAX_CMD
+#. TEXT_SETUP_FAX_COMMAND
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
@@ -859,18 +929,22 @@ msgid "Color resolution (dpi):"
msgstr "Độ phân giải màu (dpi):"
#. TEXT_SETUP_PRINTER_WIDTH
+#. TEXT_SETUP_FAX_WIDTH
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#. TEXT_SETUP_PRINTER_HEIGHT
+#. TEXT_SETUP_FAX_HEIGHT
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#. TEXT_SETUP_PRINTER_LEFT
+#. TEXT_SETUP_FAX_LEFT
msgid "Left offset"
msgstr "Offset trái"
#. TEXT_SETUP_PRINTER_BOTTOM
+#. TEXT_SETUP_FAX_BOTTOM
msgid "Bottom offset"
msgstr "Offset đáy"
@@ -890,7 +964,17 @@ msgstr "Xanh lá cây gamma máy in:"
msgid "Printer gamma blue:"
msgstr "Xanh da trời gamma máy in:"
-#. TEXT_SETUP_PRINTER_PS_FLATDECODED
+#. TEXT_SETUP_PRINTER_EMBED_CSA
+#, fuzzy
+msgid "Embed scanner ICM profile as CSA"
+msgstr "Xóa máy in"
+
+#. TEXT_SETUP_PRINTER_EMBED_CRD
+#, fuzzy
+msgid "Embed printer ICM profile as CRD"
+msgstr "Xóa máy in"
+
+#. TEXT_SETUP_PRINTER_PS_FLATEDECODED
msgid "Create zlib compressed postscript image (ps level 3) for printing"
msgstr ""
@@ -1015,7 +1099,7 @@ msgstr "Đặt mặc định chương trình cho:"
msgid "Viewer (Postscript):"
msgstr "Trình xem (Postscript):"
-#. TEXT_SETUP_FAX_PS_FLATDECODED
+#. TEXT_SETUP_FAX_PS_FLATEDECODED
msgid "Create zlib compressed postscript image (ps level 3) for fax"
msgstr ""
@@ -1094,10 +1178,45 @@ msgstr "nhóm"
msgid "all"
msgstr "toàn bộ"
+#. TEXT_SETUP_SCANNER_DEFAULT_COLOR_ICM_PROFILE
+#. DESC_SCANNER_DEFAULT_COLOR_ICM_PROFILE
+#, fuzzy
+msgid "Scanner default color ICM-profile"
+msgstr "Xóa máy in"
+
+#. TEXT_SETUP_SCANNER_DEFAULT_GRAY_ICM_PROFILE
+#. DESC_SCANNER_DEFAULT_GRAY_ICM_PROFILE
+#, fuzzy
+msgid "Scanner default gray ICM-profile"
+msgstr "Xóa máy in"
+
+#. TEXT_SETUP_DISPLAY_ICM_PROFILE
+#. DESC_DISPLAY_ICM_PROFILE
+msgid "Display ICM-profile"
+msgstr ""
+
+#. TEXT_SETUP_CUSTOM_PROOFING_ICM_PROFILE
+#. DESC_CUSTOM_PROOFING_ICM_PROFILE
+#, fuzzy
+msgid "Custom proofing ICM-profile"
+msgstr "Xóa máy in"
+
+#. TEXT_SETUP_WORKING_COLOR_SPACE_ICM_PROFILE
+#. DESC_WORKING_COLOR_SPACE_ICM_PROFILE
+#, fuzzy
+msgid "Working color space ICM-profile"
+msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh"
+
+#. TEXT_SETUP_PRINTER_ICM_PROFILE
+#. DESC_PRINTER_ICM_PROFILE
+msgid "Printer ICM-profile"
+msgstr ""
+
msgid "new media"
msgstr "phương tiện mới"
#. NOTEBOOK_SAVING_OPTIONS
+#. MENU_ITEM_SAVE
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
@@ -1107,14 +1226,17 @@ msgid "Filetype"
msgstr "Tệp"
#. NOTEBOOK_COPY_OPTIONS
+#. MENU_ITEM_COPY
msgid "Copy"
msgstr "Sao chép"
#. NOTEBOOK_FAX_OPTIONS
+#. MENU_ITEM_FAX
msgid "Fax"
msgstr "Fax"
#. NOTEBOOK_EMAIL_OPTIONS
+#. MENU_ITEM_EMAIL
#, fuzzy
msgid "E-mail"
msgstr "Email"
@@ -1207,6 +1329,12 @@ msgstr "Hiển thị danh sách độ phân giải"
msgid "Rotate postscript"
msgstr "Xoay postscript"
+#. MENU_ITEM_ENABLE_COLOR_MANAGEMENT
+#. MENU_ITEM_CMS_ENABLE_COLOR_MANAGEMENT
+#, fuzzy
+msgid "Enable color management"
+msgstr "Dải màu đầy đủ"
+
#. MENU_ITEM_EDIT_MEDIUM_DEF
msgid "Edit medium definition"
msgstr "Biên soạn định nghĩa phương tiện"
@@ -1251,6 +1379,86 @@ msgstr "Mẹo quét"
msgid "Problems?"
msgstr "Trục trặc?"
+#. MENU_ITEM_CMS_PROOFING
+#, fuzzy
+msgid "Proofing"
+msgstr "Thêm máy in"
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_PROOF_OFF
+msgid "no proofing (Display)"
+msgstr ""
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_PROOF_PRINTER
+#, fuzzy
+msgid "Proof printer"
+msgstr "Thêm máy in"
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_PROOF_CUSTOM
+msgid "Proof custom device"
+msgstr ""
+
+#. MENU_ITEM_CMS_RENDERING_INTENT
+#, fuzzy
+msgid "Rendering intent"
+msgstr "Thêm máy in"
+
+#. MENU_ITEM_CMS_PROOFING_INTENT
+#, fuzzy
+msgid "Proofing rendering intent"
+msgstr "Thêm máy in"
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_INTENT_PERCEPTUAL
+msgid "Perceptual"
+msgstr ""
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_INTENT_RELATIVE_COLORIMETRIC
+msgid "Relative colorimetric"
+msgstr ""
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_INTENT_ABSOLUTE_COLORIMETRIC
+msgid "Absolute colorimentric"
+msgstr ""
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_INTENT_SATURATION
+#, fuzzy
+msgid "Saturation"
+msgstr "Chấp thuận giấy phép"
+
+#. MENU_ITEM_CMS_GAMUT_CHECK
+msgid "Gamut check"
+msgstr ""
+
+#. MENU_ITEM_CMS_GAMUT_ALARM_COLOR
+msgid "Gamut alarm color"
+msgstr ""
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_COLOR_BLACK
+msgid "Black"
+msgstr ""
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_COLOR_GRAY
+msgid "Gray"
+msgstr ""
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_COLOR_WHITE
+#, fuzzy
+msgid "White"
+msgstr "ghi"
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_COLOR_RED
+#, fuzzy
+msgid "Red"
+msgstr "Giảm"
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_COLOR_GREEN
+msgid "Green"
+msgstr ""
+
+#. SUBMENU_ITEM_CMS_COLOR_BLUE
+#, fuzzy
+msgid "Blue"
+msgstr "Làm mờ"
+
#. MENU_ITEM_COUNTER_LEN_INACTIVE
msgid "inactive"
msgstr "bất hoạt"
@@ -1374,6 +1582,20 @@ msgstr ""
msgid "ASMTP CRAM-MD5"
msgstr ""
+#. MENU_ITEM_CMS_FUNCTION_EMBED_SCANNER_ICM_PROFILE
+#, fuzzy
+msgid "Embed scanner ICM profile"
+msgstr "Xóa máy in"
+
+#. MENU_ITEM_CMS_FUNCTION_CONVERT_TO_SRGB
+msgid "Convert to sRGB"
+msgstr ""
+
+#. MENU_ITEM_FUNCTION_CONVERT_TO_WORKING_CS
+#, fuzzy
+msgid "Convert to working color space"
+msgstr "Tự động hiệu chỉnh màu"
+
#. PROGRESS_SCANNING
msgid "Scanning"
msgstr "Đang quét"
@@ -1432,6 +1654,11 @@ msgstr "Đang làm mờ ảnh"
msgid "OCR in progress"
msgstr "Đang chạy OCR"
+#. PROGRESS_ICM_CONVERSION
+#, fuzzy
+msgid "converting colors"
+msgstr "Tự động hiệu chỉnh màu"
+
#. DESC_SCAN_START
msgid "Start scan <Ctrl-Enter>"
msgstr "Bắt đầu quét <Ctrl-Enter>"
@@ -1492,8 +1719,9 @@ msgstr ""
"vào tên tập tin"
#. DESC_FAXPROJECT
-msgid "Enter name of fax project"
-msgstr "Nhập tên cho dự án Fax"
+#, fuzzy
+msgid "Enter fax project directory name"
+msgstr "Duyệt tìm thư mục tạm"
#. DESC_FAXPAGENAME
msgid "Enter new name for faxpage"
@@ -1503,10 +1731,15 @@ msgstr "Nhập tên mới cho trang Fax"
msgid "Enter receiver phone number or address"
msgstr "Nhập số điện thoại hay địa chỉ người nhận"
+#. DESC_FAX_PROJECT_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "Browse for fax project directory"
+msgstr "Duyệt tìm thư mục tạm"
+
#. DESC_EMAIL_PROJECT
#, fuzzy
-msgid "Enter name of e-mail project"
-msgstr "Nhập tên dự án thư"
+msgid "Enter e-mail project directory name"
+msgstr "Duyệt tìm thư mục tạm"
#. DESC_EMAIL_IMAGENAME
#, fuzzy
@@ -1518,6 +1751,11 @@ msgstr "Nhập tên mới cho ảnh trong thư"
msgid "Enter e-mail address"
msgstr "Nhập địa chỉ thư"
+#. DESC_EMAIL_PROJECT_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "Browse for email project directory"
+msgstr "Duyệt tìm thư mục tạm"
+
#. DESC_EMAIL_SUBJECT
#, fuzzy
msgid "Enter subject of e-mail"
@@ -1530,8 +1768,13 @@ msgstr "Chọn loại tập tin cho ảnh đính kèm"
#. DESC_MULTIPAGE_PROJECT
#, fuzzy
-msgid "Enter name of multipage project"
-msgstr "Nhập tên dự án thư"
+msgid "Enter multipage project directory name"
+msgstr "Duyệt tìm thư mục tạm"
+
+#. DESC_MULTIPAGE_PROJECT_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "Browse for multipage project directory"
+msgstr "Duyệt tìm thư mục tạm"
# DESC_MAIL_FILETYPE
#. DESC_MULTIPAGE_FILETYPE
@@ -1661,7 +1904,8 @@ msgstr ""
" độ tương phản = 0"
#. DESC_ENH_AUTO
-msgid "Autoadjust gamma, brightness and contrast <Ctrl-e>"
+#, fuzzy
+msgid "Autoadjust gamma, brightness and contrast <Ctrl-a>"
msgstr "Tự động hiệu chỉnh gamma, độ sáng và độ tương phản <Ctrl-e>"
#. DESC_ENH_DEFAULT
@@ -1739,18 +1983,22 @@ msgid "Resolution with which color images are printed and saved in postscript"
msgstr "Độ phân giải để in và lưu ảnh màu theo dạng postscript"
#. DESC_PRINTER_WIDTH
+#. DESC_FAX_WIDTH
msgid "Width of printable area"
msgstr "Chiều rộng vùng in được"
#. DESC_PRINTER_HEIGHT
+#. DESC_FAX_HEIGHT
msgid "Height of printable area"
msgstr "Chiều cao vùng in được"
#. DESC_PRINTER_LEFTOFFSET
+#. DESC_FAX_LEFTOFFSET
msgid "Left offset from the edge of the paper to the printable area"
msgstr "Offset trái từ mép giấy đến vùng in được"
#. DESC_PRINTER_BOTTOMOFFSET
+#. DESC_FAX_BOTTOMOFFSET
msgid "Bottom offset from the edge of the paper to the printable area"
msgstr "Offset đáy từ mép giấy đến vùng in được"
@@ -1770,9 +2018,17 @@ msgstr "Giá trị gamma thêm cho thành phần màu xanh lá cây cho photocop
msgid "Additional gamma value for blue component for photocopy"
msgstr "Giá trị gamma thêm cho thành phần màu xanh da trời cho photocopy"
-#. DESC_PRINTER_PS_FLATDECODED
+#. DESC_PRINTER_EMBED_CSA
+msgid "Creates a postsciptfile that contains the ICM profile of the scanner"
+msgstr ""
+
+#. DESC_PRINTER_EMBED_CRD
+msgid "Creates a postsciptfile that contains the ICM profile of the printer"
+msgstr ""
+
+#. DESC_PRINTER_PS_FLATEDECODED
msgid ""
-"Create zlib compressed postscript image for printer (flatdecode).\n"
+"Create zlib compressed postscript image for printer (flatedecode).\n"
"The printer has to understand postscript level 3!"
msgstr ""
@@ -1830,14 +2086,14 @@ msgid ""
"If filename counter is automatically increased, used numbers are skipped"
msgstr "Nếu bộ đếm tên tập tin được tăng tự động, bỏ qua các số đã dùng"
-#. DESC_SAVE_PS_FLATDECODED
+#. DESC_SAVE_PS_FLATEDECODED
msgid ""
-"compress postscript image with zlib algorithm (flatdecode). When you want to "
-"print such a file your printer has to understand postscript level 3"
+"compress postscript image with zlib algorithm (flatedecode). When you want "
+"to print such a file your printer has to understand postscript level 3"
msgstr ""
-#. DESC_SAVE_PDF_FLATDECODED
-msgid "compress PDF image with zlib algorithm (flatdecode)."
+#. DESC_SAVE_PDF_FLATEDECODED
+msgid "compress PDF image with zlib algorithm (flatedecode)."
msgstr ""
#. DESC_SAVE_PNM16_AS_ASCII
@@ -1853,7 +2109,9 @@ msgstr ""
"lại tạo các tập tin ảnh lớn !!!"
#. DESC_REDUCE_16BIT_TO_8BIT
-msgid "If scanner sends image with 16 bits/color save image with 8 bits/color"
+#, fuzzy
+msgid ""
+"If scanner sends image with 16 bits/channel save image with 8 bits/channel"
msgstr "Nếu máy quét gửi ảnh 16 bit/màu thì lưu thành 8 bit/màu"
#. DESC_PSFILE_WIDTH
@@ -1882,7 +2140,8 @@ msgstr ""
"Dùng cỡ cửa sổ chính cố định hoặc cửa sổ chính cuộn được và có thể đổi cỡ"
#. DESC_DISABLE_GIMP_PREVIEW_GAMMA
-msgid "Disable preview gamma when XSane runs as gimp plugin"
+#, fuzzy
+msgid "Disable preview gamma when XSane runs as GIMP plugin"
msgstr "Tắt Xem trước gamma khi chạy XSane làm plugin của GIMP"
#. DESC_PREVIEW_COLORMAP
@@ -1974,6 +2233,15 @@ msgstr "Chọn vùng quét sau khi kết thúc việc quét xem trước"
msgid "Do color correction after preview scan has finished"
msgstr "Hiệu chỉnh màu sau khi kết thúc việc quét xem trước"
+#. DESC_RENDERING_INTENT
+#, fuzzy
+msgid "Select rendering intent for preview and saving"
+msgstr "Chọn vùng quét sau khi kết thúc việc quét xem trước"
+
+#. DESC_CMS_BPC
+msgid "Apply black point compensation when color transformation is done"
+msgstr ""
+
#. DESC_FAX_COMMAND
msgid "Enter command to be executed in fax mode"
msgstr "Nhập lệnh thực thi trong chế độ Fax"
@@ -2002,8 +2270,8 @@ msgstr "Nhập lệnh thực thi để xem Fax"
msgid "Send fax with high vertical resolution (196 lpi instead of 98 lpi)"
msgstr "Gửi Fax có độ phân giải dọc cao (196 lpi thay vì 98 lpi)"
-#. DESC_FAX_PS_FLATDECODED
-msgid "Create zlib compressed postscript image for fax (flatdecode)"
+#. DESC_FAX_PS_FLATEDECODED
+msgid "Create zlib compressed postscript image for fax (flatedecode)"
msgstr ""
#. DESC_SMTP_SERVER
@@ -2088,9 +2356,10 @@ msgstr "đọc"
msgid "write"
msgstr "ghi"
-#. DESC_PERMISSION_EXECUTE
-msgid "execute"
-msgstr "thực thi"
+#. DESC_PERMISSION_SEARCH
+#, fuzzy
+msgid "search"
+msgstr "người dùng"
#. DESC_ADD_BATCH
msgid "Add selection for batch scan"
@@ -2263,6 +2532,36 @@ msgstr "Xóa vùng được chọn khỏi danh sách batch"
msgid "Turns on automatic mode"
msgstr "Bật chế độ tự động"
+#. DESC_BUTTON_SCANNER_DEFAULT_COLOR_ICM_PROFILE_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "Browse for scanner default color ICM-profile"
+msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh"
+
+#. DESC_BUTTON_SCANNER_DEFAULT_GRAY_ICM_PROFILE_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "Browse for scanner default gray ICM-profile"
+msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh"
+
+#. DESC_BUTTON_DISPLAY_ICM_PROFILE_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "Browse for display ICM-profile"
+msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh"
+
+#. DESC_BUTTON_PRINTER_ICM_PROFILE_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "Browse for printer ICM-profile"
+msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh"
+
+#. DESC_BUTTON_CUSTOM_PROOFING_ICM_PROFILE_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "Browse for custom proofing ICM-profile"
+msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh"
+
+#. DESC_BUTTON_WORKING_COLOR_SPACE_ICM_PROFILE_BROWSE
+#, fuzzy
+msgid "Browse for working color space ICM-profile"
+msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh"
+
#. ERR_HOME_DIR
msgid "Failed to determine home directory:"
msgstr "Không xác định được thư mục home:"
@@ -2315,11 +2614,6 @@ msgstr "Lỗi khi lưu:"
msgid "Can't handle depth"
msgstr "Không thể xử lý độ sâu"
-#. ERR_GIMP_BAD_DEPTH
-#, c-format
-msgid "GIMP can't handle depth %d bits/color"
-msgstr "GIMP không thể xử lý độ sâu %d bit/màu"
-
#. ERR_UNKNOWN_SAVING_FORMAT
msgid "Unknown file format for saving"
msgstr "Không xác định được định dạng tập tin để lưu"
@@ -2554,10 +2848,68 @@ msgstr "Tập tin %s không phải dạng postscript"
msgid "Unsupported %d-bit output format: %s"
msgstr "Không hỗ trợ định dạng đầu ra %d-bit: %s"
+#. ERR_CMS_CONVERSION
+#, fuzzy
+msgid "Error during CMS conversion:"
+msgstr "Lỗi khi lưu:"
+
+#. ERR_CMS_OPEN_ICM_FILE
+#, fuzzy
+msgid "Could not open"
+msgstr "Không mở được"
+
+#. CMS_SCANNER_ICM
+#, fuzzy
+msgid "scanner ICM profile"
+msgstr "Xóa máy in"
+
+#. CMS_DISPLAY_ICM
+#, fuzzy
+msgid "display ICM profile"
+msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh"
+
+#. CMS_PROOF_ICM
+#, fuzzy
+msgid "proofing ICM profile"
+msgstr "Xóa máy in"
+
+#. ERR_CMS_CREATE_TRANSFORM
+#, fuzzy
+msgid "Could not create transform"
+msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời"
+
#. WARN_VIEWER_IMAGE_NOT_SAVED
msgid "viewer image is not saved"
msgstr "Ảnh ở trình xem không được lưu"
+#. FILE_FILTER_ALL_FILES
+msgid "All files"
+msgstr ""
+
+#. FILE_FILTER_IMAGES
+#, fuzzy
+msgid "Images"
+msgstr "Ảnh"
+
+#. FILE_FILTER_XBL
+#, fuzzy
+msgid "XSane batch list"
+msgstr "Lưu danh sách batch"
+
+#. FILE_FILTER_ICM
+msgid "ICC/ICM Profiles"
+msgstr ""
+
+#. FILE_FILTER_DRC
+#, fuzzy
+msgid "XSane device preferences"
+msgstr "Lưu các sở thích thiết bị và thoát ra"
+
+#. FILE_FILTER_RC
+#, fuzzy
+msgid "XSane preferences"
+msgstr "Sở thích"
+
#. TEXT_USAGE
msgid "Usage:"
msgstr "Cách dùng:"
@@ -2960,18 +3312,66 @@ msgstr "Hết bộ nhớ"
msgid "Access to resource has been denied"
msgstr "Truy cập đến nguồn bị từ chối"
-#~ msgid "Could not create temporary file"
-#~ msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời"
+#, fuzzy
+#~ msgid "select scanner transmissive ICM-profile"
+#~ msgstr "Xóa máy in"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "select scanner transmissive gray ICM-profile"
+#~ msgstr "Xóa máy in"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Scanner reflective ICM-profile"
+#~ msgstr "Xóa máy in"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Scanner reflective gray ICM-profile"
+#~ msgstr "Xóa máy in"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Scanner transmissive gray ICM-profile"
+#~ msgstr "Xóa máy in"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Scanner reflektive ICM-profile"
+#~ msgstr "Xóa máy in"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Browse for scanner transmissive ICM-profile"
+#~ msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Browse for scanner transmissive gray ICM-profile"
+#~ msgstr "Duyệt tên tập tin ảnh"
+
+#~ msgid "GIMP can't handle depth %d bits/color"
+#~ msgstr "GIMP không thể xử lý độ sâu %d bit/màu"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "scanner reflective ICM profile"
+#~ msgstr "Xóa máy in"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Embed scanner/source ICM profile for GIMP"
+#~ msgstr "Xóa máy in"
-#~ msgid "Could not create temporary preview files"
-#~ msgstr "Không thể tạo tập tin xem trước tạm thời"
+#~ msgid "Enter name of fax project"
+#~ msgstr "Nhập tên cho dự án Fax"
-#~ msgid "Could not create filenames for preview files"
-#~ msgstr "Không thể tạo tên cho tập tin xem trước"
+#, fuzzy
+#~ msgid "Enter name of e-mail project"
+#~ msgstr "Nhập tên dự án thư"
#, fuzzy
-#~ msgid "POP3 authentication"
-#~ msgstr "Chứng thực POP3"
+#~ msgid "Enter name of multipage project"
+#~ msgstr "Nhập tên dự án thư"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Gimp does not support depth 16 bits/color.\n"
+#~ "Do you want to reduce the depth to 8 bits/color?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gimp không hỗ trợ độ sâu màu 16 bit.\n"
+#~ "Có muốn hạ xuống 8 bit không ?"
#~ msgid "XSane mode"
#~ msgstr "Chế độ XSane"
@@ -3036,9 +3436,6 @@ msgstr "Truy cập đến nguồn bị từ chối"
#~ msgid "Multipage saving aborted"
#~ msgstr "Mail project được tạo"
-#~ msgid "Image"
-#~ msgstr "Ảnh"
-
#~ msgid "Viewer (png):"
#~ msgstr "Trình xem (png):"